Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Đựng nhiều nước, đựng ít nước

Đựng nhiều nước, đựng ít nước

Bài Toán Đựng Nhiều Nước, Đựng Ít Nước: Khám Phá Toán Học Qua Thực Tế

Bài toán 'Đựng nhiều nước, đựng ít nước' là một bài toán kinh điển trong chương trình toán tiểu học, giúp học sinh làm quen với các khái niệm về đo lường, so sánh và chuyển đổi đơn vị. Bài toán này không chỉ rèn luyện kỹ năng tính toán mà còn giúp các em hiểu rõ hơn về ứng dụng của toán học trong đời sống hàng ngày.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp các bài giảng và bài tập luyện tập về bài toán này một cách trực quan và dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán tương tự.

Giải Đựng nhiều nước, đựng ít nước trang 75 SGK Toán 2 Chân trời sáng tạo. Bài 1. Có hai chai đầy nước ...

Đề bài

Có hai chai đầy nước. Làm sao biết chai nào đựng nhiều nước hơn?

Đựng nhiều nước, đựng ít nước 1

Phương pháp giải - Xem chi tiếtĐựng nhiều nước, đựng ít nước 2

Em có thể rót ra xem mỗi chai được bao nhiêu cốc (li) nước đầy. Chai nào rót ra được nhiều cốc (li) nước đầy hơn thì chai đó đựng nhiều nước hơn.

Lời giải chi tiết

Ví dụ mẫu: Giả sử chai A và chai B đựng đầy nước.

Rót nước từ chai A ra các cốc (li) ta thấy được 5 cốc (li) nước đầy.

Rót nước từ chai B ra các cốc (li) ta thấy được 4 cốc (li) nước đầy.

Mà: 5 > 4.

Vậy chai A đựng nhiều nước hơn chai B.

Biến Toán lớp 2 thành môn học yêu thích! Đừng bỏ lỡ Đựng nhiều nước, đựng ít nước trong chuyên mục toán 2 trên nền tảng soạn toán. Bộ bài tập toán tiểu học được biên soạn tinh tế, bám sát chương trình sách giáo khoa mới nhất, sẽ giúp các em học sinh ôn luyện thật dễ dàng, hiểu bài sâu sắc và nắm vững kiến thức một cách trực quan, mang lại hiệu quả học tập tối đa!

Bài Toán Đựng Nhiều Nước, Đựng Ít Nước: Tổng Quan và Phương Pháp Giải

Bài toán “Đựng nhiều nước, đựng ít nước” thường xuất hiện trong chương trình toán tiểu học, đặc biệt là lớp 3 và lớp 4. Mục đích chính của bài toán là giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải toán bằng cách sử dụng các phép toán cộng, trừ, nhân, chia, đồng thời phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.

Các Dạng Bài Toán Thường Gặp

Có nhiều dạng bài toán “Đựng nhiều nước, đựng ít nước”, nhưng phổ biến nhất là các dạng sau:

  • Dạng 1: So sánh lượng nước trong các vật chứa khác nhau. Ví dụ: Bình A đựng 3 lít nước, Bình B đựng 5 lít nước. Hỏi Bình B đựng nhiều hơn Bình A bao nhiêu lít nước?
  • Dạng 2: Chuyển đổ nước giữa các vật chứa. Ví dụ: Có hai bình, một bình đựng 2 lít nước, một bình đựng 4 lít nước. Đổ nước từ bình lớn sang bình bé cho đến khi bình bé đầy. Hỏi bình lớn còn lại bao nhiêu lít nước?
  • Dạng 3: Tính tổng lượng nước sau khi đổ thêm hoặc bớt đi. Ví dụ: Một bình đựng 1 lít nước. Đổ thêm vào bình đó 2 lít nước nữa. Hỏi bình đó có tất cả bao nhiêu lít nước?

Phương Pháp Giải Bài Toán “Đựng Nhiều Nước, Đựng Ít Nước”

Để giải các bài toán “Đựng nhiều nước, đựng ít nước” một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các bước sau:

  1. Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ các thông tin quan trọng như lượng nước ban đầu trong mỗi vật chứa, các thao tác chuyển đổ nước, và câu hỏi cần trả lời.
  2. Phân tích bài toán: Xác định mối quan hệ giữa các lượng nước khác nhau và các thao tác chuyển đổ.
  3. Lựa chọn phép toán phù hợp: Sử dụng các phép toán cộng, trừ, nhân, chia để tính toán lượng nước sau mỗi thao tác.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo rằng kết quả tính toán phù hợp với thực tế và đáp ứng yêu cầu của đề bài.

Ví Dụ Minh Họa

Bài toán: Có hai bình, một bình đựng 6 lít nước, một bình đựng 2 lít nước. Đổ nước từ bình lớn sang bình bé cho đến khi bình bé đầy. Hỏi bình lớn còn lại bao nhiêu lít nước?

Giải:

  1. Bình bé có thể chứa tối đa 2 lít nước.
  2. Đổ 2 lít nước từ bình lớn sang bình bé, bình bé sẽ đầy.
  3. Lượng nước còn lại trong bình lớn là: 6 lít - 2 lít = 4 lít.

Đáp số: Bình lớn còn lại 4 lít nước.

Ứng Dụng Của Bài Toán Trong Thực Tế

Bài toán “Đựng nhiều nước, đựng ít nước” không chỉ là một bài tập toán học đơn thuần mà còn có nhiều ứng dụng trong thực tế. Ví dụ:

  • Đong đo lượng nước: Khi nấu ăn, pha chế, hoặc tưới cây, chúng ta thường cần đong đo lượng nước chính xác.
  • Chuyển đổ chất lỏng: Khi rót nước từ chai lớn sang chai nhỏ, hoặc từ bình này sang bình khác, chúng ta cần tính toán lượng chất lỏng còn lại.
  • Giải quyết các vấn đề liên quan đến dung tích: Khi mua hàng, chúng ta cần so sánh dung tích của các sản phẩm để lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Luyện Tập Thêm

Để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài toán “Đựng nhiều nước, đựng ít nước”, học sinh nên luyện tập thêm với nhiều bài tập khác nhau. giaitoan.edu.vn cung cấp một kho bài tập phong phú và đa dạng, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải toán một cách hiệu quả.

Bảng Tổng Hợp Các Đơn Vị Đo Dung Tích Phổ Biến

Đơn VịKý HiệuGiá Trị
Lítl1 lít
Mililitml1/1000 lít
Xentilitcl1/10 lít

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về bài toán “Đựng nhiều nước, đựng ít nước”. Chúc bạn học tập tốt!