Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Thừa số - Tích

Thừa số - Tích

Thừa số và Tích - Nền tảng Toán học Cơ bản

Bài học về thừa số và tích là một trong những khái niệm nền tảng quan trọng trong chương trình toán học, đặc biệt là ở giai đoạn đầu của bậc trung học cơ sở.

Hiểu rõ về thừa số và tích không chỉ giúp học sinh giải quyết các bài toán đơn giản mà còn là bước đệm quan trọng để tiếp thu các kiến thức toán học phức tạp hơn sau này.

Bài 1: Gọi tên các thành phần của phép nhân

Bài 2

    Tìm tích, biết các thừa số lần lượt là:

    Thừa số, tích 1 1

    Phương pháp giải:

    Tính nhẩm kết quả phép nhân hai số để tìm tích.

    Lời giải chi tiết:

    Ta có 2 x 3 = 6 vậy tích là 6.

    Ta có 4 x 5 = 20 vậy tích là 20.

    Bài 3

      Thực hành "Lập tích"

      Thừa số, tích 2 1

      Phương pháp giải:

      Chọn 2 thẻ số có trong hình rồi lập tích của hai số đó.

      Lời giải chi tiết:

      Một số tích lập được là:

      1 x 6 = 6 

      4 x 2 = 8

      3 x 5 = 10

      4 x 3 = 12

      4 x 5 = 20

      .....

      Bài 1

        Nêu thừa số, tích trong các phép tính sau:

        Thừa số, tích 0 1

        Phương pháp giải:

        Dựa vào vị trí của các số trong phép nhân để xác định thừa số, tích.

        Lời giải chi tiết:

        - Trong phép nhân 5 x 2 = 10 có:

        5 là thừa số

        2 là thừa số

        10 là tích

        - Trong phép nhân 4 x 3 = 12 có:

        4 là thừa số

        3 là thừa số

        12 là tích

        Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
        • Bài 1
        • Bài 2
        • Bài 3

        Nêu thừa số, tích trong các phép tính sau:

        Thừa số, tích 1

        Phương pháp giải:

        Dựa vào vị trí của các số trong phép nhân để xác định thừa số, tích.

        Lời giải chi tiết:

        - Trong phép nhân 5 x 2 = 10 có:

        5 là thừa số

        2 là thừa số

        10 là tích

        - Trong phép nhân 4 x 3 = 12 có:

        4 là thừa số

        3 là thừa số

        12 là tích

        Tìm tích, biết các thừa số lần lượt là:

        Thừa số, tích 2

        Phương pháp giải:

        Tính nhẩm kết quả phép nhân hai số để tìm tích.

        Lời giải chi tiết:

        Ta có 2 x 3 = 6 vậy tích là 6.

        Ta có 4 x 5 = 20 vậy tích là 20.

        Thực hành "Lập tích"

        Thừa số, tích 3

        Phương pháp giải:

        Chọn 2 thẻ số có trong hình rồi lập tích của hai số đó.

        Lời giải chi tiết:

        Một số tích lập được là:

        1 x 6 = 6 

        4 x 2 = 8

        3 x 5 = 10

        4 x 3 = 12

        4 x 5 = 20

        .....

        Biến Toán lớp 2 thành môn học yêu thích! Đừng bỏ lỡ Thừa số - Tích trong chuyên mục toán 2 trên nền tảng toán học. Bộ bài tập toán tiểu học được biên soạn tinh tế, bám sát chương trình sách giáo khoa mới nhất, sẽ giúp các em học sinh ôn luyện thật dễ dàng, hiểu bài sâu sắc và nắm vững kiến thức một cách trực quan, mang lại hiệu quả học tập tối đa!

        Thừa Số và Tích: Khái Niệm Cơ Bản

        Trong toán học, thừa số là những số được nhân với nhau để tạo ra một số khác. Ví dụ, trong phép nhân 2 x 3 = 6, số 2 và số 3 được gọi là thừa số, còn số 6 là tích.

        Hiểu một cách đơn giản, thừa số là các thành phần tạo nên tích. Việc phân tích một số thành tích của các thừa số được gọi là phân tích thành thừa số. Đây là một kỹ năng quan trọng trong toán học, giúp chúng ta đơn giản hóa các bài toán và tìm ra các mối quan hệ giữa các số.

        Phân Tích Một Số Ra Thừa Số Nguyên Tố

        Một trường hợp đặc biệt của phân tích thành thừa số là phân tích một số ra thừa số nguyên tố. Số nguyên tố là số tự nhiên lớn hơn 1, chỉ chia hết cho 1 và chính nó. Ví dụ, 2, 3, 5, 7, 11,... là các số nguyên tố.

        Để phân tích một số ra thừa số nguyên tố, ta thực hiện chia số đó cho các số nguyên tố nhỏ nhất (2, 3, 5, 7,...) cho đến khi kết quả là 1. Ví dụ, phân tích số 36 ra thừa số nguyên tố:

        1. 36 chia hết cho 2, được 18.
        2. 18 chia hết cho 2, được 9.
        3. 9 chia hết cho 3, được 3.
        4. 3 chia hết cho 3, được 1.

        Vậy, 36 = 2 x 2 x 3 x 3 = 22 x 32.

        Ứng Dụng Của Thừa Số và Tích Trong Toán Học

        Thừa số và tích có rất nhiều ứng dụng trong toán học, bao gồm:

        • Rút gọn phân số: Tìm thừa số chung của tử số và mẫu số để rút gọn phân số.
        • Tìm ước chung và bội chung: Sử dụng phân tích thành thừa số nguyên tố để tìm ước chung lớn nhất (ƯCLN) và bội chung nhỏ nhất (BCNN) của hai hoặc nhiều số.
        • Giải phương trình: Phân tích thành thừa số có thể giúp giải các phương trình bậc hai và các phương trình phức tạp hơn.
        • Tính diện tích và thể tích: Các công thức tính diện tích và thể tích thường liên quan đến tích của các kích thước.

        Bài Tập Vận Dụng

        Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập về thừa số và tích:

        1. Tìm tất cả các thừa số của số 12.
        2. Phân tích các số sau ra thừa số nguyên tố: 24, 48, 60, 72.
        3. Rút gọn phân số 18/24.
        4. Tìm ƯCLN và BCNN của 15 và 20.

        Mở Rộng Kiến Thức

        Ngoài các khái niệm cơ bản về thừa số và tích, còn có một số khái niệm liên quan khác mà bạn có thể tìm hiểu thêm, như:

        • Số chia hết: Một số a chia hết cho một số b nếu a = b x k, với k là một số nguyên.
        • Ước số: Một số b được gọi là ước số của số a nếu a chia hết cho b.
        • Bội số: Một số a được gọi là bội số của số b nếu a chia hết cho b.

        Kết Luận

        Thừa số và tích là những khái niệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong toán học. Việc nắm vững kiến thức về thừa số và tích sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của mình.