Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Chương 7. Tần số và tần số tương đối

Chương 7. Tần số và tần số tương đối

Làm chủ Toán 9, tự tin vào phòng thi! Đừng bỏ lỡ Chương 7. Tần số và tần số tương đối đặc sắc thuộc chuyên mục giải bài tập toán lớp 9 trên nền tảng môn toán. Với bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình sách giáo khoa mới nhất, đây chính là công cụ đắc lực giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức vững chắc và thuần thục mọi dạng bài thi khó nhằn. Phương pháp học trực quan, khoa học sẽ mang lại hiệu quả vượt trội, giúp con bạn chinh phục mọi thử thách một cách dễ dàng.

Chương 7: Tần số và tần số tương đối - Nền tảng thống kê Toán 9

Chào mừng bạn đến với bài học Chương 7: Tần số và tần số tương đối của môn Toán 9, sách Kết nối tri thức. Chương này đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu những khái niệm cơ bản của thống kê, giúp học sinh làm quen với việc thu thập, tổ chức và phân tích dữ liệu.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập có đáp án để bạn có thể tự học hiệu quả và nắm vững kiến thức.

Chương 7: Tần số và tần số tương đối - SGK Toán 9 Kết nối tri thức

Chương 7 của sách Toán 9 Kết nối tri thức tập 2 tập trung vào việc giới thiệu các khái niệm cơ bản về thống kê, bao gồm dấu hiệu thống kê, bảng tần số, tần số và tần số tương đối. Đây là những công cụ quan trọng để xử lý và phân tích dữ liệu trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

1. Dấu hiệu thống kê

Dấu hiệu thống kê là tập hợp những số liệu thu thập được về một thuộc tính nào đó của một tổng thể. Ví dụ, dấu hiệu thống kê về chiều cao của học sinh lớp 9A có thể là chiều cao của từng học sinh trong lớp.

2. Bảng tần số

Bảng tần số là một bảng liệt kê các giá trị khác nhau của dấu hiệu thống kê và tần số xuất hiện của mỗi giá trị. Bảng tần số giúp chúng ta dễ dàng quan sát và so sánh các giá trị trong dấu hiệu thống kê.

Ví dụ, bảng tần số về điểm kiểm tra Toán của học sinh lớp 9A có thể như sau:

ĐiểmTần số
52
65
78
810
93
102

3. Tần số

Tần số của một giá trị trong dấu hiệu thống kê là số lần giá trị đó xuất hiện trong dấu hiệu thống kê. Trong ví dụ trên, tần số của điểm 8 là 10, nghĩa là có 10 học sinh đạt điểm 8 trong bài kiểm tra Toán.

4. Tần số tương đối

Tần số tương đối của một giá trị trong dấu hiệu thống kê là tỷ lệ giữa tần số của giá trị đó và tổng số các giá trị trong dấu hiệu thống kê. Tần số tương đối thường được biểu diễn bằng phần trăm.

Công thức tính tần số tương đối:

Tần số tương đối = (Tần số của giá trị) / (Tổng số các giá trị)

Ví dụ, tần số tương đối của điểm 8 trong ví dụ trên là:

Tần số tương đối = 10 / (2 + 5 + 8 + 10 + 3 + 2) = 10 / 30 = 0.3333 = 33.33%

5. Ứng dụng của tần số và tần số tương đối

Tần số và tần số tương đối được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Thống kê dân số: Xác định tỷ lệ nam nữ, độ tuổi trung bình, trình độ học vấn,...
  • Nghiên cứu thị trường: Phân tích sở thích của khách hàng, đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo,...
  • Khoa học xã hội: Nghiên cứu hành vi của con người, phân tích các xu hướng xã hội,...
  • Y học: Thống kê tỷ lệ mắc bệnh, đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị,...

6. Bài tập vận dụng

Để hiểu rõ hơn về các khái niệm trên, chúng ta hãy cùng giải một số bài tập vận dụng:

  1. Một cửa hàng bán được các số lượng áo sơ mi như sau trong một tuần: 10, 15, 20, 12, 18, 25, 15. Hãy lập bảng tần số và tính tần số tương đối của mỗi giá trị.
  2. Một lớp học có 30 học sinh. Kết quả kiểm tra môn Văn của lớp như sau: 6, 7, 8, 9, 10, 7, 8, 9, 6, 7, 8, 9, 10, 7, 8, 9, 6, 7, 8, 9, 10, 7, 8, 9, 6, 7, 8, 9, 10. Hãy lập bảng tần số và tính tần số tương đối của mỗi giá trị.

Hy vọng rằng, với những kiến thức và ví dụ minh họa trên, bạn đã nắm vững các khái niệm cơ bản về tần số và tần số tương đối. Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để củng cố kiến thức và tự tin hơn trong các bài kiểm tra.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9