Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải phần C. Vận dụng, phát triển trang 5 Bài tập phát triển năng lực Toán 5

Giải phần C. Vận dụng, phát triển trang 5 Bài tập phát triển năng lực Toán 5

Giải phần C. Vận dụng, phát triển trang 5 Bài tập phát triển năng lực Toán 5

Chào mừng các em học sinh đến với chuyên mục giải bài tập Toán 5 của giaitoan.edu.vn. Chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài tập phần C. Vận dụng, phát triển trang 5, giúp các em nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho các em những bài giải chính xác, khoa học và phù hợp với chương trình học Toán 5 hiện hành.

Bạn Tuấn thực hiện xoay hoàn chỉnh khối rubik 3 x 3 hết 1/4 giờ

Đề bài

Câu 14

Đọc thông tin sau và trả lời câu hỏi:

Bạn Tuấn thực hiện xoay hoàn chỉnh khối rubik 3 x 3 hết \(\frac{1}{4}\) giờ. Bạn Nam xoay hoàn chỉnh khối rubik như thế hết \(\frac{{25}}{{100}}\) giờ. Hỏi bạn nào xoay nhanh hơn? Giải thích.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải phần C. Vận dụng, phát triển trang 5 Bài tập phát triển năng lực Toán 5 1

Rút gọn phân số chỉ thời gian xoay Rubik của Nam rồi so sánh so sánh.

Lời giải chi tiết

Ta có: \(\frac{{25}}{{100}} = \frac{1}{4}\).

Vạy bạn Tuấn thực hiện xoay hoàn chỉnh khối rubik 3 x 3 hết \(\frac{1}{4}\) giờ. Bạn Nam xoay hoàn chỉnh khối rubik như thế hết $\frac{1}{4}$ giờ. Tức là hai bạn xoay nhanh như nhau.

Biến Toán lớp 5 thành môn học yêu thích! Đừng bỏ lỡ Giải phần C. Vận dụng, phát triển trang 5 Bài tập phát triển năng lực Toán 5 đặc sắc thuộc chuyên mục học toán lớp 5 trên nền tảng toán math. Với bộ bài tập toán tiểu học được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ tự tin ôn luyện, củng cố kiến thức một cách vững chắc qua phương pháp trực quan, sẵn sàng cho một hành trình học tập thành công vượt bậc.

Giải phần C. Vận dụng, phát triển trang 5 Bài tập phát triển năng lực Toán 5: Hướng dẫn chi tiết

Bài tập phần C. Vận dụng, phát triển trang 5 trong sách Bài tập phát triển năng lực Toán 5 là một phần quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức đã học và rèn luyện khả năng vận dụng toán học vào thực tế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách giải các bài tập trong phần này.

Bài 1: Giải bài toán về tỉ số

Bài toán này yêu cầu học sinh hiểu rõ về tỉ số và cách áp dụng tỉ số để giải quyết các vấn đề thực tế. Ví dụ, một bài toán có thể yêu cầu tính tỉ số giữa số lượng học sinh nam và nữ trong một lớp học, hoặc tính tỉ số giữa chiều dài và chiều rộng của một hình chữ nhật.

  1. Bước 1: Xác định rõ các đại lượng cần so sánh.
  2. Bước 2: Lập tỉ số giữa hai đại lượng đó.
  3. Bước 3: Rút gọn tỉ số (nếu có thể).
  4. Bước 4: Đưa ra kết luận.

Bài 2: Giải bài toán về phần trăm

Bài toán về phần trăm thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tính toán tiền bạc, giảm giá, tăng giá, hoặc tính tỉ lệ phần trăm của một đại lượng so với một đại lượng khác. Để giải bài toán này, học sinh cần nắm vững các khái niệm về phần trăm, cách chuyển đổi giữa phần trăm và phân số, và cách tính phần trăm của một số.

  • Ví dụ: Một cửa hàng giảm giá 10% cho tất cả các mặt hàng. Nếu một chiếc áo sơ mi có giá gốc là 100.000 đồng, thì giá sau khi giảm giá là bao nhiêu?
  • Giải: Số tiền giảm giá là 10% của 100.000 đồng, tức là 10.000 đồng. Vậy giá sau khi giảm giá là 100.000 - 10.000 = 90.000 đồng.

Bài 3: Giải bài toán về tốc độ

Bài toán về tốc độ yêu cầu học sinh hiểu rõ về mối quan hệ giữa quãng đường, vận tốc và thời gian. Công thức liên hệ giữa ba đại lượng này là: Quãng đường = Vận tốc x Thời gian. Học sinh cần biết cách áp dụng công thức này để giải các bài toán liên quan đến tính quãng đường, vận tốc hoặc thời gian.

Ví dụ: Một ô tô đi từ A đến B với vận tốc 60km/giờ trong 2 giờ. Tính quãng đường AB.

Giải: Quãng đường AB là 60km/giờ x 2 giờ = 120km.

Bài 4: Giải bài toán về diện tích và chu vi

Bài toán về diện tích và chu vi yêu cầu học sinh nắm vững các công thức tính diện tích và chu vi của các hình học cơ bản như hình vuông, hình chữ nhật, hình tam giác. Học sinh cần biết cách áp dụng các công thức này để giải các bài toán liên quan đến tính diện tích và chu vi của các hình.

HìnhCông thức tính diện tíchCông thức tính chu vi
Hình vuôngDiện tích = Cạnh x CạnhChu vi = 4 x Cạnh
Hình chữ nhậtDiện tích = Chiều dài x Chiều rộngChu vi = 2 x (Chiều dài + Chiều rộng)
Hình tam giácDiện tích = (Đáy x Chiều cao) / 2Chu vi = Tổng độ dài ba cạnh

Lưu ý khi giải bài tập

  • Đọc kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu của bài toán.
  • Xác định đúng các đại lượng cần tìm và các đại lượng đã cho.
  • Chọn công thức phù hợp để giải bài toán.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin giải quyết các bài tập phần C. Vận dụng, phát triển trang 5 Bài tập phát triển năng lực Toán 5. Chúc các em học tập tốt!