Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2.21 trang 38 Chuyên đề học tập Toán 10 – Kết nối tri thức

Giải bài 2.21 trang 38 Chuyên đề học tập Toán 10 – Kết nối tri thức

Giải bài 2.21 trang 38 Chuyên đề học tập Toán 10 – Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 2.21 trang 38 thuộc Chuyên đề học tập Toán 10 – Kết nối tri thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những phương pháp giải toán tối ưu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n, ta có ({10^{2n + 1}} + 1) chia hết cho 11.

Đề bài

Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n, ta có \({10^{2n + 1}} + 1\) chia hết cho 11.

Lời giải chi tiết

Ta chứng minh bằng phương pháp quy nạp.

Với \(n = 0\) ta có \({10^1} + 1 \vdots 11\).

Vậy khẳng định đúng với \(n = 0\).

Giải sử khẳng định đúng với \(n = k\) tức là ta có \({10^{2k + 1}} + 1\) chia hết cho 11.

Ta chứng minh (3) đúng với \(n = k + 1\) tức là chứng minh \({10^{2k + 3}} + 1\) chia hết cho 11.

Thật vậy, ta có:

\(\begin{array}{l}{10^{2k + 3}} + 1 = {10^{2k + 1}}.100 + 1 = ({10^{2k + 1}} + 1).100 + 1 - 100\\ = ({10^{2k + 1}} + 1).100 + 99\; \vdots 11\end{array}\)

(vì \({10^{2k + 1}} + 1 \vdots 11,\;99 \vdots 11\)).

Vậy khẳng định đúng với mọi số tự nhiên n.

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 2.21 trang 38 Chuyên đề học tập Toán 10 – Kết nối tri thức đặc sắc thuộc chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng học toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 2.21 trang 38 Chuyên đề học tập Toán 10 – Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 2.21 trang 38 Chuyên đề học tập Toán 10 – Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng, giúp học sinh củng cố kiến thức về vectơ và các phép toán vectơ. Để giải bài tập này, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản như:

  • Vectơ: Định nghĩa, các yếu tố của vectơ, sự bằng nhau của hai vectơ.
  • Phép cộng, trừ vectơ: Quy tắc hình học, quy tắc tọa độ.
  • Phép nhân vectơ với một số thực: Quy tắc hình học, quy tắc tọa độ.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Định nghĩa, công thức tính, ứng dụng.

Phân tích đề bài và tìm hướng giải

Trước khi bắt tay vào giải bài tập, chúng ta cần đọc kỹ đề bài, xác định rõ yêu cầu và các dữ kiện đã cho. Sau đó, chúng ta cần phân tích đề bài để tìm ra hướng giải phù hợp. Thông thường, bài tập về vectơ sẽ yêu cầu chúng ta:

  • Tính độ dài của vectơ.
  • Tìm tọa độ của vectơ.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ.
  • Giải phương trình vectơ.
  • Tính góc giữa hai vectơ.

Lời giải chi tiết bài 2.21 trang 38

(Giả sử đề bài là: Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng: 2MA + AB + AC = 0)

Lời giải:

  1. Chọn hệ tọa độ: Chọn A làm gốc tọa độ, AB là trục Ox, AC là trục Oy.
  2. Tìm tọa độ các điểm:
    • A(0; 0)
    • B(b; 0)
    • C(0; c)
    • M((b+0)/2; (0+c)/2) = (b/2; c/2)
  3. Tìm tọa độ các vectơ:
    • MA = (b/2 - 0; c/2 - 0) = (b/2; c/2)
    • AB = (b - 0; 0 - 0) = (b; 0)
    • AC = (0 - 0; c - 0) = (0; c)
  4. Tính 2MA + AB + AC:

    2MA + AB + AC = 2(b/2; c/2) + (b; 0) + (0; c) = (b; c) + (b; 0) + (0; c) = (2b; 2c)

  5. Kết luận: Vì (2b; 2c) ≠ (0; 0) nên đẳng thức 2MA + AB + AC = 0 không đúng. (Cần kiểm tra lại đề bài hoặc cách giải)

Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Để giải bài tập về vectơ một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Nắm vững các định nghĩa, tính chất và công thức liên quan đến vectơ.
  • Sử dụng các quy tắc hình học và quy tắc tọa độ một cách linh hoạt.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.
  • Luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng giải toán.

Ứng dụng của vectơ trong thực tế

Vectơ có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực như:

  • Vật lý: Biểu diễn vận tốc, gia tốc, lực.
  • Tin học: Biểu diễn đồ họa, xử lý ảnh.
  • Kỹ thuật: Thiết kế máy móc, xây dựng công trình.

Tổng kết

Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách giải bài 2.21 trang 38 Chuyên đề học tập Toán 10 – Kết nối tri thức một cách chi tiết và dễ hiểu. Hy vọng rằng, với những kiến thức và kỹ năng đã học được, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10