Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2 trang 39 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 2 trang 39 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 2 trang 39 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết bài 2 trang 39 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các bước giải bài tập một cách rõ ràng, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập hiệu quả nhất cho học sinh, sinh viên. Hãy cùng giaitoan.edu.vn khám phá lời giải bài tập này ngay nhé!

Tìm hệ số của \({x^{10}}\) trong khai triển của biểu thức \({(2 - x)^{12}}\)

Đề bài

Tìm hệ số của \({x^{10}}\) trong khai triển của biểu thức \({(2 - x)^{12}}\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 2 trang 39 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo 1

Công thức nhị thức Newton: \({(a + b)^n} = C_n^0{a^n} + C_n^1{a^{n - 1}}b + ... + C_n^{n - 1}a{b^{n - 1}} + C_n^n{b^n}\)

Lời giải chi tiết

Theo công thức nhị thức Newton, ta có:

\(\begin{array}{l}{(2 - x)^{12}} = C_{12}^0{2^{12}} + C_{12}^1{2^{11}}\left( { - x} \right) + ... + C_{12}^k{2^{12 - k}}{\left( { - x} \right)^k} + ... + C_{12}^{12}{( - x)^{12}}\\ = C_{12}^0{2^{12}} - C_{12}^1{2^{11}}x + ... + {( - 1)^k}C_{12}^k{2^{12 - k}}{x^k} + ... + C_{12}^{12}{x^{12}}\end{array}\)

Số hạng chứa \({x^{10}}\) ứng với \(k = 10\). Do đó hệ số của \({x^{10}}\) là

\(C_{12}^{10}{2^2}{( - 1)^{10}} = 66.4.1 = 264\)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 2 trang 39 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng môn toán. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 2 trang 39 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 2 trang 39 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ, phép toán vectơ và ứng dụng trong hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh phải hiểu rõ định nghĩa, tính chất của vectơ, cũng như các quy tắc cộng, trừ, nhân vectơ với một số thực. Việc giải bài tập này không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức lý thuyết mà còn rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy logic.

Phân tích đề bài và xác định yêu cầu

Trước khi bắt đầu giải bài tập, điều quan trọng nhất là phải đọc kỹ đề bài, hiểu rõ yêu cầu của bài toán. Trong bài 2 trang 39, học sinh cần xác định rõ các vectơ được cho, các điểm trong hình, và mối quan hệ giữa chúng. Sau đó, cần xác định mục tiêu của bài toán, ví dụ như tìm tọa độ của một vectơ, chứng minh một đẳng thức vectơ, hoặc tính độ dài của một đoạn thẳng.

Các kiến thức cần nắm vững để giải bài 2 trang 39

  • Định nghĩa vectơ: Vectơ là một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Các phép toán vectơ: Cộng, trừ, nhân vectơ với một số thực.
  • Tọa độ của vectơ: Cách biểu diễn vectơ bằng tọa độ trong hệ tọa độ.
  • Ứng dụng của vectơ trong hình học: Tính độ dài đoạn thẳng, tìm trung điểm của đoạn thẳng, chứng minh các tính chất hình học.

Hướng dẫn giải chi tiết bài 2 trang 39

Để giải bài 2 trang 39 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo, chúng ta sẽ thực hiện theo các bước sau:

  1. Bước 1: Vẽ hình minh họa. Việc vẽ hình minh họa sẽ giúp chúng ta hình dung rõ hơn về bài toán và dễ dàng tìm ra lời giải.
  2. Bước 2: Chọn hệ tọa độ thích hợp. Việc chọn hệ tọa độ phù hợp sẽ giúp chúng ta biểu diễn các vectơ bằng tọa độ một cách dễ dàng.
  3. Bước 3: Tìm tọa độ của các vectơ. Sử dụng các công thức tính tọa độ của vectơ để tìm tọa độ của các vectơ được cho trong bài toán.
  4. Bước 4: Thực hiện các phép toán vectơ. Sử dụng các quy tắc cộng, trừ, nhân vectơ với một số thực để thực hiện các phép toán vectơ cần thiết.
  5. Bước 5: Kiểm tra lại kết quả. Sau khi tìm được kết quả, cần kiểm tra lại để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ minh họa

Giả sử bài 2 trang 39 yêu cầu tìm tọa độ của vectơ AB, biết A(x1, y1) và B(x2, y2). Ta có công thức:

AB = (x2 - x1, y2 - y1)

Ví dụ: Nếu A(1, 2) và B(3, 4), thì AB = (3 - 1, 4 - 2) = (2, 2)

Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về vectơ và các phép toán vectơ, bạn nên luyện tập thêm các bài tập tương tự. Bạn có thể tìm thấy các bài tập này trong sách giáo khoa, sách bài tập, hoặc trên các trang web học toán online như giaitoan.edu.vn.

Lời khuyên khi giải bài tập về vectơ

  • Luôn vẽ hình minh họa để hình dung rõ hơn về bài toán.
  • Chọn hệ tọa độ phù hợp để biểu diễn các vectơ bằng tọa độ một cách dễ dàng.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải bài tập.
  • Tham khảo các nguồn tài liệu học tập khác nhau để hiểu rõ hơn về kiến thức.

Kết luận

Bài 2 trang 39 Chuyên đề học tập Toán 10 – Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về vectơ và các phép toán vectơ. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết này, bạn sẽ có thể giải bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10