Chào mừng bạn đến với chương học quan trọng nhất của Hình học không gian trong chương trình Toán 11 Nâng cao. Chương này tập trung vào việc nghiên cứu vectơ trong không gian, các phép toán vectơ và đặc biệt là các điều kiện để hai vectơ vuông góc với nhau.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập có đáp án để giúp bạn hiểu sâu sắc và tự tin giải quyết mọi bài toán liên quan đến vectơ trong không gian.
Chương III của sách giáo khoa Toán 11 Nâng cao tập trung vào việc mở rộng khái niệm vectơ từ mặt phẳng lên không gian ba chiều. Đây là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức hình học nâng cao hơn.
1. Định nghĩa: Vectơ trong không gian là một đoạn thẳng có hướng. Nó được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối. Vectơ được ký hiệu là AB, trong đó A là điểm gốc và B là điểm cuối.
2. Các phép toán vectơ:
3. Vectơ đơn vị: Vectơ có độ dài bằng 1.
4. Vectơ cùng phương, cùng chiều, ngược chiều:
1. Định nghĩa: Tích vô hướng của hai vectơ a và b, ký hiệu là a.b, là một số thực được tính theo công thức:
a.b = |a||b|cos(θ), trong đó θ là góc giữa hai vectơ a và b.
2. Tính chất:
3. Ứng dụng:
1. Điều kiện vuông góc: Hai vectơ a và b vuông góc khi và chỉ khi tích vô hướng của chúng bằng 0 (a.b = 0).
2. Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng: Một đường thẳng được gọi là vuông góc với một mặt phẳng nếu nó vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng đó.
3. Hai mặt phẳng vuông góc: Hai mặt phẳng được gọi là vuông góc nếu góc giữa hai pháp tuyến của chúng bằng 90 độ.
Bài 1: Cho hai vectơ a = (1; 2; -1) và b = (2; -1; 3). Tính tích vô hướng của a và b.
Giải:a.b = (1)(2) + (2)(-1) + (-1)(3) = 2 - 2 - 3 = -3
Bài 2: Cho điểm A(1; 2; 3) và B(2; -1; 1). Tìm tọa độ của vectơ AB.
Giải:AB = (2-1; -1-2; 1-3) = (1; -3; -2)
Chương III này là nền tảng quan trọng để bạn tiếp tục học tập các kiến thức hình học không gian nâng cao hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững các khái niệm và kỹ năng giải bài tập.