Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Căn bậc hai số học

Căn bậc hai số học

Căn bậc hai số học là gì?

Căn bậc hai số học của một số thực không âm là số thực không âm mà bình phương bằng số đó. Đây là một khái niệm quan trọng trong toán học, đặc biệt là trong đại số và hình học. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ và chi tiết về căn bậc hai số học, cùng với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp các bài giảng online chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán về căn bậc hai số học một cách dễ dàng và hiệu quả.

Căn bậc hai số học

Căn bậc hai số học của một số a không âm, kí hiệu \(\sqrt a \), là số x không âm sao cho x2 = a.

Ví dụ: \(\sqrt {121} = 11\) vì 11 > 0 và 112 = 121

Khai phá tiềm năng Toán lớp 7 của bạn! Đừng bỏ lỡ Căn bậc hai số học tại chuyên mục giải sách giáo khoa toán 7 trên toán. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo chương trình sách giáo khoa, các em sẽ tự tin ôn luyện, củng cố kiến thức vững chắc và nâng cao khả năng tư duy. Phương pháp học trực quan, sinh động sẽ mang lại hiệu quả học tập vượt trội mà bạn hằng mong muốn!

Căn bậc hai số học: Định nghĩa và các khái niệm cơ bản

Căn bậc hai số học của một số thực không âm a, ký hiệu là √a, là số thực không âm x sao cho x2 = a. Số a được gọi là số dưới dấu căn. Ví dụ, √9 = 3 vì 32 = 9. Lưu ý rằng căn bậc hai số học chỉ được định nghĩa cho các số thực không âm.

Điều kiện xác định của căn bậc hai số học

Căn bậc hai số học √a chỉ có nghĩa khi a ≥ 0. Nếu a < 0, căn bậc hai số học của a không tồn tại trong tập số thực. Tuy nhiên, trong tập số phức, căn bậc hai của số âm tồn tại và được biểu diễn bằng đơn vị ảo i, với i2 = -1.

Các tính chất cơ bản của căn bậc hai số học

  • a2 = |a| (giá trị tuyệt đối của a)
  • √(a * b) = √a * √b (với a ≥ 0 và b ≥ 0)
  • a / √b = √(a / b) (với a ≥ 0 và b > 0)
  • (√a)2 = a (với a ≥ 0)

Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai

Để rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai, ta cần phân tích số dưới dấu căn thành tích của các thừa số nguyên tố, sau đó đưa các thừa số có số mũ chẵn ra ngoài dấu căn. Ví dụ:

√72 = √(36 * 2) = √36 * √2 = 6√2

Các phép toán với căn bậc hai

Phép cộng và trừ căn bậc hai

Chỉ có thể cộng hoặc trừ các căn bậc hai đồng dạng, tức là các căn bậc hai có cùng số dưới dấu căn. Ví dụ:

3√2 + 5√2 = 8√2

Phép nhân và chia căn bậc hai

Để nhân hoặc chia các căn bậc hai, ta nhân hoặc chia các số dưới dấu căn. Ví dụ:

√3 * √5 = √15

√12 / √3 = √4 = 2

Bài tập vận dụng

  1. Rút gọn các biểu thức sau:
    • √27
    • √50
    • √108
  2. Tính giá trị của các biểu thức sau:
    • 2√9 + 3√4
    • √25 - √16
    • √36 * √16

Ứng dụng của căn bậc hai số học

Căn bậc hai số học có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Tính độ dài cạnh của một hình vuông khi biết diện tích.
  • Giải các bài toán liên quan đến hình học, vật lý và kỹ thuật.
  • Tính toán trong các lĩnh vực tài chính và kinh tế.

Lưu ý quan trọng

Khi làm việc với căn bậc hai số học, cần chú ý đến điều kiện xác định của căn bậc hai và các tính chất cơ bản của nó. Việc nắm vững các kiến thức này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán một cách chính xác và hiệu quả.

Học toán online về căn bậc hai số học tại giaitoan.edu.vn

giaitoan.edu.vn cung cấp các bài giảng online, bài tập thực hành và các tài liệu học tập phong phú về căn bậc hai số học. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tốt nhất và giúp bạn đạt được kết quả cao trong môn toán.

Bảng tổng hợp công thức căn bậc hai số học

Công thứcMô tả
a2 = |a|Căn bậc hai của một số bình phương bằng giá trị tuyệt đối của số đó.
√(a * b) = √a * √bCăn bậc hai của một tích bằng tích của các căn bậc hai.
a / √b = √(a / b)Căn bậc hai của một thương bằng thương của các căn bậc hai.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7