Bài học hôm nay, các em học sinh lớp 3 sẽ cùng nhau khám phá thế giới của các số có bốn chữ số, đặc biệt là số 10 000. Bài 45 này giúp các em hiểu rõ hơn về cấu trúc của số, cách đọc và viết số, cũng như so sánh các số có bốn chữ số.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em tự tin giải bài tập và nắm vững kiến thức Toán 3.
Khoanh tròn vào các số tròn trăm bằng bút màu xanh và khoanh tròn vào các số tròn nghìn bằng bút màu đen
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a) 2 995, 2 996, 2 997, … , … , … , 3 001, 3 002.
b) … , … , 2 701, 2 702, 2 703, … , 2 705.
c) 1 138, 1 139, … , 1 141, 1 142, … , … , 1 145.
Phương pháp giải:
Số liền sau của một số thì lớn hơn số đó 1 đơn vị.
Số liền trước của một số thì bé hơn số đó 1 đơn vị.
Lời giải chi tiết:
a) 2 995, 2 996, 2 997, 2 998 , 2 999 , 3 000 , 3 001, 3 002.
b) 2 699 , 2 700 , 2 701, 2 702, 2 703, 2 704 , 2 705.
c) 1 138, 1 139, 1 140 , 1 141, 1 142, 1 143 , 1 144 , 1 145.
Khoanh vào các số tròn trăm bằng bút màu xanh và khoanh vào các số tròn nghìn bằng bút màu đen (theo mẫu).
Phương pháp giải:
- Số tròn trăm thì có chữ số hàng chục và hàng đơn bị bằng 0.
- Số tròn chục thì có chữ số hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị bằng 0.
Lời giải chi tiết:
Số?
Phương pháp giải:
Xác định chữ số hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị rồi điền số thích hợp vào ô trống.
Lời giải chi tiết:
Viết số thích hợp lên mỗi tấm bìa.
Phương pháp giải:
Học sinh dựa vào cách viết số: Viết lần lượt từ hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
Lời giải chi tiết:
Viết số thích hợp lên mỗi tấm bìa.
Phương pháp giải:
Học sinh dựa vào cách viết số: Viết lần lượt từ hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
Lời giải chi tiết:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a) 2 995, 2 996, 2 997, … , … , … , 3 001, 3 002.
b) … , … , 2 701, 2 702, 2 703, … , 2 705.
c) 1 138, 1 139, … , 1 141, 1 142, … , … , 1 145.
Phương pháp giải:
Số liền sau của một số thì lớn hơn số đó 1 đơn vị.
Số liền trước của một số thì bé hơn số đó 1 đơn vị.
Lời giải chi tiết:
a) 2 995, 2 996, 2 997, 2 998 , 2 999 , 3 000 , 3 001, 3 002.
b) 2 699 , 2 700 , 2 701, 2 702, 2 703, 2 704 , 2 705.
c) 1 138, 1 139, 1 140 , 1 141, 1 142, 1 143 , 1 144 , 1 145.
Số?
Phương pháp giải:
Xác định chữ số hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị rồi điền số thích hợp vào ô trống.
Lời giải chi tiết:
Khoanh vào các số tròn trăm bằng bút màu xanh và khoanh vào các số tròn nghìn bằng bút màu đen (theo mẫu).
Phương pháp giải:
- Số tròn trăm thì có chữ số hàng chục và hàng đơn bị bằng 0.
- Số tròn chục thì có chữ số hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị bằng 0.
Lời giải chi tiết:
Bài 45 trong chương trình Toán 3 Kết nối tri thức với cuộc sống tập trung vào việc làm quen với các số có bốn chữ số, đặc biệt là số 10 000. Đây là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng toán học vững chắc cho các em học sinh.
Bài học này bao gồm các phần chính sau:
Bài 1: Viết các số sau: 1 nghìn, 2 nghìn 5 trăm, 3 nghìn 7 trăm 8 chục, 4 nghìn 9 trăm 9 mươi.
Lời giải:
Bài 2: Đọc các số sau: 1234, 2567, 3890, 4001.
Lời giải:
Bài 3: Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 2345, 1987, 3000, 2340.
Lời giải:
1987 < 2340 < 2345 < 3000
Để hiểu sâu hơn về các số có bốn chữ số, các em có thể thực hành:
Các em có thể tìm thêm các bài tập tương tự trên các trang web học toán online hoặc trong sách bài tập Toán 3 để rèn luyện kỹ năng.
Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn cụ thể này, các em học sinh lớp 3 sẽ tự tin hơn trong việc học tập môn Toán và giải quyết các bài tập về số có bốn chữ số.