Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bình phương của một hiệu

Bình phương của một hiệu

Bình phương của một hiệu là gì?

Trong đại số, bình phương của một hiệu là một hằng đẳng thức quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các bài toán rút gọn biểu thức, phân tích đa thức thành nhân tử và giải phương trình. Hiểu rõ công thức và cách áp dụng của hằng đẳng thức này là nền tảng vững chắc cho việc học toán ở các lớp trên.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp tài liệu học tập chi tiết, dễ hiểu cùng với các bài tập thực hành đa dạng để giúp bạn nắm vững kiến thức về bình phương của một hiệu một cách hiệu quả.

Bình phương của một hiệu là gì?

1. Lý thuyết

Hằng đẳng thức bình phương của một hiệu:

\({\left( {A - B} \right)^2} = {A^2} - 2AB + {B^2}\)

2. Ví dụ minh họa

Ví dụ về hằng đẳng thức bình phương của môt hiệu:

\({99^2} = {(100 - 1)^2} = {100^2} - 2.100.1 + {1^2} = 9801\)

\({(3x - 2y)^2} = {(3x)^2} - 2.3x.2y + {(2y)^2} = 9{x^2} - 12xy + 4{y^2}\)

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Bình phương của một hiệu đặc sắc thuộc chuyên mục vở bài tập toán 8 trên tài liệu toán. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Bình phương của một hiệu: Định nghĩa và Công thức

Bình phương của một hiệu là kết quả của việc nhân một biểu thức (a - b) với chính nó. Công thức tổng quát cho bình phương của một hiệu là:

(a - b)² = a² - 2ab + b²

Công thức này có thể được chứng minh bằng cách nhân trực tiếp (a - b) với (a - b):

(a - b)(a - b) = a(a - b) - b(a - b) = a² - ab - ba + b² = a² - 2ab + b²

Ứng dụng của Bình phương của một hiệu

Bình phương của một hiệu có rất nhiều ứng dụng trong toán học, bao gồm:

  • Rút gọn biểu thức: Sử dụng công thức để biến đổi các biểu thức phức tạp thành dạng đơn giản hơn.
  • Phân tích đa thức thành nhân tử: Nhận diện và sử dụng công thức để phân tích đa thức thành các nhân tử.
  • Giải phương trình: Áp dụng công thức để giải các phương trình bậc hai và các phương trình khác.
  • Tính toán nhanh: Sử dụng công thức để tính toán nhanh các biểu thức số học.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính (x - 3)²

Áp dụng công thức (a - b)² = a² - 2ab + b², ta có:

(x - 3)² = x² - 2 * x * 3 + 3² = x² - 6x + 9

Ví dụ 2: Rút gọn biểu thức (2y - 1)²

Áp dụng công thức, ta có:

(2y - 1)² = (2y)² - 2 * 2y * 1 + 1² = 4y² - 4y + 1

Bài tập thực hành

Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:

  1. Tính: (a - 5)²
  2. Rút gọn: (3x - 2)²
  3. Tính: (4y + 1)² (Lưu ý: Đây là bình phương của một tổng, nhưng có thể chuyển đổi để áp dụng kiến thức về bình phương của một hiệu)
  4. Phân tích đa thức thành nhân tử: x² - 8x + 16

Mở rộng: Liên hệ với Bình phương của một tổng

Bình phương của một hiệu có mối liên hệ mật thiết với bình phương của một tổng. Công thức cho bình phương của một tổng là:

(a + b)² = a² + 2ab + b²

Sự khác biệt duy nhất giữa hai công thức này là dấu của số hạng 2ab. Khi áp dụng, hãy chú ý đến dấu của biểu thức trong ngoặc để chọn công thức phù hợp.

Lưu ý quan trọng

Khi áp dụng công thức bình phương của một hiệu, hãy đảm bảo rằng bạn đã xác định đúng giá trị của 'a' và 'b' trong biểu thức (a - b). Sai sót trong việc xác định 'a' và 'b' có thể dẫn đến kết quả sai.

Bảng tổng hợp các hằng đẳng thức đáng nhớ

Hằng đẳng thứcCông thức
Bình phương của một tổng(a + b)² = a² + 2ab + b²
Bình phương của một hiệu(a - b)² = a² - 2ab + b²
Hiệu hai bình phươnga² - b² = (a - b)(a + b)

Kết luận

Bình phương của một hiệu là một công cụ toán học mạnh mẽ, giúp bạn giải quyết nhiều bài toán khác nhau. Bằng cách nắm vững công thức và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc áp dụng kiến thức này vào thực tế. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi thêm về các hằng đẳng thức đáng nhớ khác để mở rộng kiến thức toán học của bạn!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8