Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Tổng hai lập phương

Tổng hai lập phương

Tổng Hai Lập Phương là gì?

Trong chương trình đại số lớp 8, công thức Tổng hai lập phương là một trong những hằng đẳng thức đáng nhớ quan trọng. Nắm vững công thức này giúp bạn giải quyết nhiều bài toán đại số một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp bài giảng chi tiết, dễ hiểu về Tổng hai lập phương, kèm theo các ví dụ minh họa và bài tập thực hành đa dạng.

Tổng hai lập phương là gì?

1. Lý thuyết

Hằng đẳng thức tổng hai lập phương:

\({A^3} + {B^3} = (A + B)\left( {{A^2} - AB + {B^2}} \right)\)

2. Ví dụ minh họa

Ví dụ về hằng đẳng thức tổng hai lập phương:

\({x^3} + 8 = {x^3} + {2^3} = (x + 2)({x^2} - 2x + 4)\)

\((x + 3)({x^2} - 3x + 9) - {x^3} = {x^3} + {3^3} - {x^3} = ({x^3} - {x^3}) + 27 = 27\)

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Tổng hai lập phương đặc sắc thuộc chuyên mục giải toán 8 trên toán math. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Tổng Hai Lập Phương: Khái Niệm và Công Thức

Tổng hai lập phương là một hằng đẳng thức đại số quan trọng, biểu diễn mối quan hệ giữa tổng của hai số và lập phương của chúng. Công thức tổng hai lập phương được biểu diễn như sau:

a3 + b3 = (a + b)(a2 - ab + b2)

Trong đó:

  • a và b là hai số bất kỳ.
  • a3 là lập phương của a (a * a * a).
  • b3 là lập phương của b (b * b * b).

Chứng Minh Công Thức Tổng Hai Lập Phương

Có nhiều cách để chứng minh công thức tổng hai lập phương. Một trong những cách phổ biến nhất là sử dụng phép biến đổi đại số:

  1. Bắt đầu với biểu thức (a + b)3.
  2. Khai triển biểu thức này: (a + b)3 = a3 + 3a2b + 3ab2 + b3.
  3. Sắp xếp lại các số hạng: (a + b)3 = a3 + b3 + 3a2b + 3ab2.
  4. Trừ (a + b)3 từ cả hai vế của phương trình: 0 = a3 + b3 + 3a2b + 3ab2 - (a + b)3.
  5. Rút gọn biểu thức: 0 = a3 + b3 + 3a2b + 3ab2 - (a3 + 3a2b + 3ab2 + b3).
  6. Tiếp tục rút gọn: 0 = a3 + b3 + 3a2b + 3ab2 - a3 - 3a2b - 3ab2 - b3.
  7. Kết quả cuối cùng: 0 = 0.
  8. Từ đó suy ra: a3 + b3 = (a + b)(a2 - ab + b2).

Ứng Dụng của Công Thức Tổng Hai Lập Phương

Công thức tổng hai lập phương có nhiều ứng dụng trong việc giải các bài toán đại số, đặc biệt là:

  • Phân tích đa thức thành nhân tử: Sử dụng công thức để phân tích các biểu thức có dạng a3 + b3 thành nhân tử.
  • Rút gọn biểu thức: Áp dụng công thức để rút gọn các biểu thức đại số phức tạp.
  • Giải phương trình: Sử dụng công thức để giải các phương trình có chứa biểu thức a3 + b3.

Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Phân tích đa thức x3 + 8 thành nhân tử.

Ta có: x3 + 8 = x3 + 23 = (x + 2)(x2 - 2x + 4)

Ví dụ 2: Rút gọn biểu thức (a + b)3 - 3ab(a + b).

(a + b)3 - 3ab(a + b) = a3 + 3a2b + 3ab2 + b3 - 3a2b - 3ab2 = a3 + b3

Bài Tập Thực Hành

Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập về công thức tổng hai lập phương:

  1. Phân tích đa thức sau thành nhân tử: y3 + 27
  2. Rút gọn biểu thức: (x + 1)3 - 3x(x + 1)
  3. Giải phương trình: a3 + b3 = 0

Mở Rộng: Hiệu Hai Lập Phương

Tương tự như tổng hai lập phương, chúng ta cũng có công thức hiệu hai lập phương:

a3 - b3 = (a - b)(a2 + ab + b2)

Công thức này cũng được sử dụng rộng rãi trong đại số để phân tích đa thức, rút gọn biểu thức và giải phương trình.

Kết Luận

Công thức tổng hai lập phương là một công cụ quan trọng trong đại số. Việc nắm vững công thức này và các ứng dụng của nó sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán một cách hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của mình.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8