Chào mừng bạn đến với bài học về Nhân hai phân thức trên giaitoan.edu.vn. Đây là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình đại số lớp 8. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn có thể nắm vững kiến thức này.
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu quy tắc nhân hai phân thức, cách rút gọn phân thức trước khi nhân, và ứng dụng của việc nhân phân thức trong giải toán.
Nhân hai phân thức như thế nào? Phép nhân phân thức có tính chất gì?
1. Lý thuyết
- Quy tắc nhân hai phân thức: Muốn nhân hai phân thức ta nhân các tử thức và nhân các mẫu thức với nhau
\(\frac{A}{B}.\frac{C}{D} = \frac{{AC}}{{BD}}\)
Chú ý:Kết quả của phép nhân hai phân thức được gọi là tích. Ta thường viết tích này dưới dạng rút gọn.
- Tính chất cơ bản của phép nhân phân thức:
+ Giao hoán : \(\frac{A}{B}.\frac{C}{D} = \frac{C}{D}.\frac{A}{B}\);
+ Kết hợp : \(\left( {\frac{A}{B}.\frac{C}{D}} \right).\frac{M}{N} = \frac{A}{B}.\left( {\frac{C}{D}.\frac{M}{N}} \right)\);
+ Phân phối đối với phép cộng : \(\frac{A}{B}.\left( {\frac{C}{D} + \frac{M}{N}} \right) = \frac{A}{B}.\frac{C}{D} + \frac{A}{B}.\frac{M}{N}\);
+ Nhân với số 1: \(\frac{A}{B}.1 = \frac{A}{B}.1 = \frac{A}{B}\).
Chú ý: Nhờ tính chất kết hợp nên trong một số dãy phép tính nhân nhiều phân thức, ta có thể không cần đặt dấu ngoặc..
2. Ví dụ minh họa
\(\frac{{2xz}}{{3y}}.\frac{{ - 6{y^3}}}{{8{x^2}z}} = \frac{{2xz.( - 6{y^3})}}{{3y.8{x^2}z}} = \frac{{ - {y^2}}}{{2x}}\);
\(\frac{{{x^2} - 1}}{{{x^2} + 4x}}.\frac{{2x}}{{x - 1}} = \frac{{(x - 1)(x + 1).2x}}{{x(x + 4)(x - 1)}} = \frac{{2(x + 1)}}{{x + 4}}\)
Trong toán học, phân thức là biểu thức hai đa thức được phân chia cho nhau. Việc nhân hai phân thức là một phép toán quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài toán đại số. Để hiểu rõ hơn về phép toán này, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản và quy tắc thực hiện.
Một phân thức là biểu thức có dạng A/B, trong đó A là đa thức được gọi là tử số và B là đa thức khác 0 được gọi là mẫu số.
Quy tắc nhân hai phân thức rất đơn giản: Để nhân hai phân thức, ta nhân các tử số với nhau và nhân các mẫu số với nhau. Công thức tổng quát như sau:
(A/B) * (C/D) = (A*C) / (B*D)
Hãy xem xét ví dụ sau:
(2x/3y) * (5y/4x)
Bước 1: Cả hai phân thức đều có thể được rút gọn. Ta rút gọn 2x và 4x thành 1 và 2, và 3y và 5y không rút gọn được.
Bước 2: Nhân các tử số: 2x * 5y = 10xy
Bước 3: Nhân các mẫu số: 3y * 4x = 12xy
Bước 4: Phân thức kết quả là: (10xy) / (12xy). Ta có thể rút gọn phân thức này bằng cách chia cả tử và mẫu cho 2xy, kết quả là 5/6.
Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:
Khi nhân hai phân thức, hãy luôn nhớ:
Phép nhân phân thức có nhiều ứng dụng trong toán học và các lĩnh vực khác. Ví dụ, nó được sử dụng để giải các phương trình phân thức, đơn giản hóa các biểu thức phức tạp, và tính toán các đại lượng trong các bài toán thực tế.
Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về phép Nhân hai phân thức. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này và áp dụng nó vào giải các bài toán khác. Chúc bạn học tốt!