Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 10 trang 34 Vở thực hành Toán 6. Bài tập này thuộc chương trình học Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số tự nhiên và ứng dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.
Giaitoan.edu.vn luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, cung cấp đáp án chính xác, dễ hiểu và phương pháp giải bài tập hiệu quả.
Bài 10: Tổng sau là số nguyên tố hay hợp số? a) \(8.9.10 + 11.12;\) b) \(11.13.15 + 2021.2023.\)
Đề bài
Bài 10: Tổng sau là số nguyên tố hay hợp số?
a) \(8.9.10 + 11.12;\)
b) \(11.13.15 + 2021.2023.\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Hợp số là số tự nhiên lớn hơn 1, có nhiều hơn 2 ước.
Lời giải chi tiết
a) Ta có \(8.9.10\) và \(11.12\) đều là số chẵn nên \(8.9.10 + 11.12\) là chẵn. Mà số này lớn hớn 2 nên nó là hợp số.
b) Ta có \(11.13.15\) và \(2021.2023\) đều là số lẻ nên \(11.13.15 + 2021.2023\) là chẵn. Mà số này lớn hớn 2 nên nó là hợp số.
Bài 10 trang 34 Vở thực hành Toán 6 thường xoay quanh các dạng bài tập về số tự nhiên, bao gồm các phép tính cộng, trừ, nhân, chia, tìm ước, bội, và các bài toán liên quan đến tính chất chia hết. Mục tiêu chính của bài tập là giúp học sinh củng cố kiến thức cơ bản và rèn luyện kỹ năng giải toán một cách thành thạo.
Để giải quyết bài 10 trang 34 Vở thực hành Toán 6 một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức sau:
Bài 10 thường được chia thành nhiều phần nhỏ, mỗi phần yêu cầu học sinh áp dụng một kiến thức hoặc kỹ năng cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết từng phần:
Phần này yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia với số tự nhiên. Để giải quyết phần này, học sinh cần nắm vững các quy tắc thực hiện các phép tính và tính toán một cách chính xác.
Ví dụ:
Phép tính | Kết quả |
---|---|
123 + 456 | 579 |
789 - 123 | 666 |
45 x 67 | 3015 |
987 : 3 | 329 |
Phần này yêu cầu học sinh tìm ước và bội của một số cho trước. Để giải quyết phần này, học sinh cần nắm vững định nghĩa của ước và bội, và sử dụng các phương pháp tìm ước và bội một cách hiệu quả.
Ví dụ: Tìm ước của 12.
Các ước của 12 là: 1, 2, 3, 4, 6, 12.
Phần này yêu cầu học sinh áp dụng các tính chất chia hết để giải quyết các bài toán thực tế. Để giải quyết phần này, học sinh cần nắm vững các dấu hiệu chia hết và sử dụng chúng một cách linh hoạt.
Ví dụ: Số nào sau đây chia hết cho 3? 123, 456, 789, 100.
Đáp án: 123, 456, 789 chia hết cho 3 vì tổng các chữ số của chúng chia hết cho 3.
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập, các em có thể tham khảo thêm các bài tập tương tự trong sách giáo khoa, sách bài tập, hoặc trên các trang web học toán online.
Bài 10 trang 34 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức cơ bản và rèn luyện kỹ năng giải toán. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em sẽ giải quyết bài tập một cách hiệu quả và đạt kết quả tốt nhất.