Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 4 (1.15) trang 10 vở thực hành Toán 6

Giải bài 4 (1.15) trang 10 vở thực hành Toán 6

Giải bài 4 (1.15) trang 10 Vở thực hành Toán 6

Bài 4 (1.15) trang 10 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng trong chương trình học Toán 6, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thực hành và áp dụng kiến thức đã học. Bài tập này thường liên quan đến các khái niệm cơ bản về số tự nhiên, phép tính cộng, trừ, nhân, chia và các tính chất của chúng.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài tập này, giúp học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Bài 4(1.15). Liệt kê các phần tử của tập hợp sau: a) M ={\(x \in {\rm{N }}\)| \(10 \le x < 15\)} b) K ={\(x \in {\rm{N}}{{\rm{ }}^*}\)| \(x \le 3\)} c) L ={\(x \in {\rm{N }}\)| \(x \le 3\)}.

Đề bài

Bài 4(1.15). Liệt kê các phần tử của tập hợp sau:

a) M ={\(x \in {\rm{N }}\)| \(10 \le x < 15\)}

b) K ={\(x \in {\rm{N}}{{\rm{ }}^*}\)| \(x \le 3\)}

c) L ={\(x \in {\rm{N }}\)| \(x \le 3\)}.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 4 (1.15) trang 10 vở thực hành Toán 6 1

Liệt kê các phần tử theo dấu hiệu đặc trưng của mỗi tập hợp.

Lời giải chi tiết

a) M ={\(x \in {\rm{N }}\)| \(10 \le x < 15\)}= {10; 11; 12; 13; 14}.

b) K ={\(x \in {\rm{N}}{{\rm{ }}^*}\)| \(x \le 3\)} = {1; 2; 3}.

c) L ={\(x \in {\rm{N }}\)| \(x \le 3\)}= {0; 1; 2; 3}.

Tự tin bứt phá năm học lớp 6 ngay từ đầu! Khám phá Giải bài 4 (1.15) trang 10 vở thực hành Toán 6 – nội dung then chốt trong chuyên mục học toán lớp 6 trên nền tảng đề thi toán. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, đây chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả vượt trội không ngờ.

Giải bài 4 (1.15) trang 10 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu

Bài 4 (1.15) trang 10 Vở thực hành Toán 6 thường yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính với số tự nhiên, hoặc áp dụng các tính chất của phép cộng, trừ, nhân, chia để giải quyết các bài toán đơn giản. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản về số tự nhiên và các phép tính. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách giải bài tập này:

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần nắm vững

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức cơ bản:

  • Số tự nhiên: Tập hợp các số 0, 1, 2, 3,... được gọi là tập hợp các số tự nhiên.
  • Phép cộng: Phép toán kết hợp hai số tự nhiên để tạo ra một số tự nhiên mới lớn hơn.
  • Phép trừ: Phép toán tìm hiệu của hai số tự nhiên.
  • Phép nhân: Phép toán cộng một số tự nhiên với chính nó một số lần nhất định.
  • Phép chia: Phép toán chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên khác để tìm thương và số dư.
  • Tính chất giao hoán: a + b = b + a và a x b = b x a
  • Tính chất kết hợp: (a + b) + c = a + (b + c) và (a x b) x c = a x (b x c)
  • Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng: a x (b + c) = a x b + a x c

Phần 2: Giải chi tiết bài 4 (1.15) trang 10 Vở thực hành Toán 6

Để giải bài 4 (1.15) trang 10 Vở thực hành Toán 6, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định yêu cầu của bài tập. Sau đó, áp dụng các kiến thức và kỹ năng đã học để giải quyết bài toán. Dưới đây là một ví dụ về cách giải bài tập này:

Ví dụ: Tính giá trị của biểu thức: 12 + 5 x 3 - 8 : 2

  1. Thực hiện phép nhân và phép chia trước: 5 x 3 = 15 và 8 : 2 = 4
  2. Thay thế các kết quả vào biểu thức ban đầu: 12 + 15 - 4
  3. Thực hiện phép cộng và phép trừ từ trái sang phải: 12 + 15 = 27 và 27 - 4 = 23
  4. Vậy, giá trị của biểu thức là 23.

Phần 3: Các dạng bài tập tương tự và cách giải

Ngoài bài 4 (1.15) trang 10 Vở thực hành Toán 6, còn rất nhiều bài tập tương tự yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính với số tự nhiên. Để giải các bài tập này, học sinh cần:

  • Nắm vững thứ tự thực hiện các phép tính (nhân, chia trước; cộng, trừ sau).
  • Áp dụng các tính chất của phép cộng, trừ, nhân, chia để đơn giản hóa biểu thức.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Phần 4: Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về số tự nhiên, học sinh có thể luyện tập thêm với các bài tập sau:

Bài tậpĐáp án
Tính: 20 - 8 : 4 + 517
Tính: (15 + 3) x 2 - 1026
Tính: 36 : (6 + 3) x 28

Phần 5: Kết luận

Bài 4 (1.15) trang 10 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng trong chương trình học Toán 6. Việc nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập này sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong việc học toán và giải quyết các bài toán phức tạp hơn.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6