Bài 8 (1.43) trang 19 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính cộng, trừ số tự nhiên. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các tình huống thực tế.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài tập này, giúp học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Bài 8(1.43). Ta có (1 + 3 + 5 = 9 = {3^2}.) Viết các tổng sau dưới dạng bình phương của một số tự nhiên: a) (1 + 3 + 5 + 7) b) (1 + 3 + 5 + 7 + 9)
Đề bài
Bài 8(1.43). Ta có \(1 + 3 + 5 = 9 = {3^2}.\) Viết các tổng sau dưới dạng bình phương của một số tự nhiên:
a) \(1 + 3 + 5 + 7\)
b) \(1 + 3 + 5 + 7 + 9\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Tính giá trị các tổng đã cho.
Lời giải chi tiết
a) \(1 + 3 + 5 + 7 = 16 = {4^2}.\)
b) \(1 + 3 + 5 + 7 + 9 = 25 = {5^2}.\)
Bài 8 (1.43) trang 19 Vở thực hành Toán 6 thuộc chương trình học Toán 6, tập trung vào việc củng cố kiến thức về số tự nhiên và các phép tính cộng, trừ. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản và áp dụng đúng các quy tắc tính toán.
Bài tập yêu cầu thực hiện các phép tính cộng, trừ số tự nhiên với các số lớn. Ví dụ:
Để giải bài tập này, học sinh cần thực hiện các bước sau:
Ví dụ a: 357 + 289 = ?
Đặt tính:
3 | 5 | 7 | |
---|---|---|---|
+ | 2 | 8 | 9 |
6 | 4 | 6 |
Vậy, 357 + 289 = 646
Số tự nhiên là tập hợp các số dùng để đếm. Các phép tính cộng, trừ số tự nhiên là các phép toán cơ bản trong toán học, được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững các phép tính này là nền tảng quan trọng để học các kiến thức toán học nâng cao hơn.
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về số tự nhiên và các phép tính cộng, trừ, học sinh có thể tự giải các bài tập tương tự sau:
Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin giải bài tập 8 (1.43) trang 19 Vở thực hành Toán 6 và đạt kết quả tốt trong môn học Toán.