Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 11 trang 28 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình học Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hành và áp dụng kiến thức đã học vào giải quyết các bài toán cụ thể.
Giaitoan.edu.vn luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, cung cấp đáp án chính xác, dễ hiểu và phương pháp giải bài tập hiệu quả.
Bài 11: Không tính tổng, hãy giải thích a) ({3^3} + {3^4} + {3^5} + {3^6} vdots 4) b) ({5^5} + {5^6} + {5^7} + {5^8} vdots 6)
Đề bài
Bài 11: Không tính tổng, hãy giải thích
a) \(\left({3^3} + {3^4} + {3^5} + {3^6} \right) \vdots 4\)
b) \(\left({5^5} + {5^6} + {5^7} + {5^8}\right) \vdots 6\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng tính chất chia hết của một tổng.
Nếu \(a \vdots m\)và \(b \vdots m\) thì \(\left( {a + b} \right) \vdots m\)
Lời giải chi tiết
a) \({3^3} + {3^4} + {3^5} + {3^6} \)
\(= {3^3}.1 + {3^3}{.3^1} + {3^5}.1 + {3^5}{.3^1} \\= {3^3}.\left( {1 + 3} \right) + {3^5}.\left( {1 + 3} \right)\\ = {3^3}.4 + {3^5}.4 = 4.\left( {{3^3} + {3^5}} \right)\)
Suy ra \(\left({3^3} + {3^4} + {3^5} + {3^6} \right) \vdots 4\)
b) \({5^5} + {5^6} + {5^7} + {5^8} \)
\(= {5^5} + {5^5}.5 + {5^7} + {5^7}.5 \\= {5^5}.\left( {1 + 5} \right) + {5^7}.\left( {1 + 5} \right)\\ = {5^5}.6 + {5^7}.6 = 6.\left( {{5^5} + {5^7}} \right)\)
Suy ra \(\left({5^5} + {5^6} + {5^7} + {5^8}\right) \vdots 6\)
Bài 11 trang 28 Vở thực hành Toán 6 thường xoay quanh các chủ đề về số tự nhiên, phép tính cộng, trừ, nhân, chia, và các bài toán liên quan đến tính chất chia hết. Mục tiêu chính của bài tập là giúp học sinh củng cố kiến thức nền tảng và rèn luyện kỹ năng giải toán cơ bản.
Để giải quyết bài 11 trang 28 Vở thực hành Toán 6 một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức sau:
Bài 11 thường bao gồm nhiều câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu học sinh áp dụng một kiến thức hoặc kỹ năng cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết từng phần:
Các biểu thức trong phần này thường yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia theo đúng thứ tự ưu tiên. Lưu ý áp dụng các tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối để đơn giản hóa biểu thức và tính toán nhanh chóng.
Ví dụ:
12 + 8 x 5 = 12 + 40 = 52
Các bài toán trong phần này thường yêu cầu học sinh tìm một số tự nhiên thỏa mãn một điều kiện nào đó, ví dụ như chia hết cho một số cho trước, lớn hơn một số cho trước, hoặc nhỏ hơn một số cho trước. Để giải quyết các bài toán này, chúng ta cần sử dụng các kiến thức về tính chất chia hết và các bất đẳng thức.
Ví dụ:
Tìm số tự nhiên x sao cho x chia hết cho 3 và x < 15.
Các số tự nhiên chia hết cho 3 và nhỏ hơn 15 là: 0, 3, 6, 9, 12.
Các bài toán có lời văn trong phần này thường yêu cầu học sinh phân tích đề bài, xác định các dữ kiện và yêu cầu, và xây dựng phương án giải phù hợp. Lưu ý viết rõ ràng các bước giải và trình bày kết quả một cách chính xác.
Ví dụ:
Một cửa hàng có 25 kg gạo. Người ta đã bán được 1/5 số gạo đó. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu kg gạo?
Số gạo đã bán là: 25 x 1/5 = 5 kg
Số gạo còn lại là: 25 - 5 = 20 kg
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán, các em có thể tham khảo thêm các bài tập tương tự trong Vở thực hành Toán 6 và các tài liệu học tập khác.
Bài 11 trang 28 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức nền tảng và rèn luyện kỹ năng giải toán cơ bản. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em sẽ tự tin giải quyết bài tập một cách hiệu quả.