Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2 (8.40) trang 62 vở thực hành Toán 6

Giải bài 2 (8.40) trang 62 vở thực hành Toán 6

Giải bài 2 (8.40) trang 62 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 2 (8.40) trang 62 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hành và áp dụng kiến thức đã học vào giải quyết các bài toán cụ thể.

Giaitoan.edu.vn luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, cung cấp đáp án chính xác, dễ hiểu và phương pháp giải bài tập hiệu quả nhất.

Bài 2 (8.40). Hình bên thể hiện các quan hệ nào nếu nói về: a) Ba điểm A, B và C? b) Hai tia BA và BC? c) Ba đoạn thẳng AB,BC và AC ?

Đề bài

Bài 2 (8.40). Hình bên thể hiện các quan hệ nào nếu nói về:

a) Ba điểm A, B và C?

b) Hai tia BA và BC?

c) Ba đoạn thẳng AB,BC và AC ?

Giải bài 2 (8.40) trang 62 vở thực hành Toán 6 1

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 2 (8.40) trang 62 vở thực hành Toán 6 2

Quan sát hình vẽ đã cho

Lời giải chi tiết

a) A, B, C thẳng hàng; điểm B nằm giữa hai điểm A và C.

b) Hai tia BA và BC là hai tia đối.

c) AB + BC = AC.

Tự tin bứt phá năm học lớp 6 ngay từ đầu! Khám phá Giải bài 2 (8.40) trang 62 vở thực hành Toán 6 – nội dung then chốt trong chuyên mục toán lớp 6 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, đây chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả vượt trội không ngờ.

Giải bài 2 (8.40) trang 62 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết và phương pháp giải

Bài 2 (8.40) trang 62 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về các phép tính với số nguyên, đặc biệt là phép cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, các em cần nắm vững các quy tắc và tính chất của các phép toán này.

Nội dung bài tập

Bài 2 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính sau:

  • a) 12 + (-5)
  • b) (-8) + 15
  • c) 23 + (-13)
  • d) (-17) + 20
  • e) 35 + (-25)
  • f) (-42) + 12

Phương pháp giải

Để giải các bài tập này, các em cần áp dụng quy tắc cộng, trừ số nguyên:

  • Cộng hai số nguyên âm: Cộng hai giá trị tuyệt đối của chúng và đặt dấu âm trước kết quả.
  • Cộng một số nguyên âm và một số nguyên dương: Tìm hiệu của hai giá trị tuyệt đối của chúng và đặt dấu của số có giá trị tuyệt đối lớn hơn trước kết quả.
  • Trừ hai số nguyên: Đổi dấu số trừ và cộng với số bị trừ.

Giải chi tiết

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập:

a) 12 + (-5)

12 + (-5) = 12 - 5 = 7

b) (-8) + 15

(-8) + 15 = 15 - 8 = 7

c) 23 + (-13)

23 + (-13) = 23 - 13 = 10

d) (-17) + 20

(-17) + 20 = 20 - 17 = 3

e) 35 + (-25)

35 + (-25) = 35 - 25 = 10

f) (-42) + 12

(-42) + 12 = - (42 - 12) = -30

Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện các phép tính với số nguyên, các em cần chú ý đến dấu của số. Việc đổi dấu đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác.

Bài tập tương tự

Để rèn luyện thêm kỹ năng giải bài tập về số nguyên, các em có thể thực hành với các bài tập tương tự sau:

  • Tính: -15 + 8
  • Tính: 27 + (-18)
  • Tính: -32 + (-15)

Ứng dụng của kiến thức

Kiến thức về các phép tính với số nguyên có ứng dụng rất lớn trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như:

  • Tính toán tiền bạc: Thu nhập, chi tiêu, nợ nần.
  • Đo lường nhiệt độ: Nhiệt độ trên 0°C là dương, nhiệt độ dưới 0°C là âm.
  • Xác định độ cao: Độ cao so với mực nước biển.

Kết luận

Bài 2 (8.40) trang 62 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức về các phép tính với số nguyên. Hy vọng với lời giải chi tiết và phương pháp giải được trình bày ở trên, các em sẽ tự tin hơn khi giải các bài tập tương tự.

Giaitoan.edu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ các em trong quá trình học tập. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6