Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 (2.35) trang 38 vở thực hành Toán 6

Giải bài 6 (2.35) trang 38 vở thực hành Toán 6

Giải bài 6 (2.35) trang 38 Vở thực hành Toán 6

Bài 6 (2.35) trang 38 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng trong chương trình học Toán 6, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thực hành và áp dụng kiến thức đã học về các phép tính với số tự nhiên.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, cùng với phương pháp giải bài tập một cách khoa học và hiệu quả.

Hãy cùng khám phá lời giải và cách giải bài tập này ngay dưới đây!

Bài 6(2.35). Hãy cho hai ví dụ về hai số có ƯCLN bằng 1 đều là hợp số.

Đề bài

Bài 6(2.35). Hãy cho hai ví dụ về hai số có ƯCLN bằng 1 đều là hợp số.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 (2.35) trang 38 vở thực hành Toán 6 1

Xét hai số bất kì là hợp số sao cho ƯCLN của chúng bằng 1.

Lời giải chi tiết

 8 và 9 đều là hợp số nhưng ƯCLN (8,9) =1

18 và 35 đều là hợp số nhưng ƯCLN (18, 35) =1.

Tự tin bứt phá năm học lớp 6 ngay từ đầu! Khám phá Giải bài 6 (2.35) trang 38 vở thực hành Toán 6 – nội dung then chốt trong chuyên mục giải toán 6 trên nền tảng tài liệu toán. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, đây chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả vượt trội không ngờ.

Giải bài 6 (2.35) trang 38 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết

Bài 6 (2.35) trang 38 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên, đồng thời áp dụng các quy tắc ưu tiên phép tính để đảm bảo kết quả chính xác.

Đề bài:

Tính:

  • a) 12 + 34 + 56
  • b) 78 - 23 - 15
  • c) 5 x 7 + 3 x 9
  • d) 48 : 6 - 2 x 3

Lời giải chi tiết:

Để giải bài tập này, chúng ta cần tuân thủ các bước sau:

  1. Bước 1: Thực hiện các phép tính trong ngoặc (nếu có).
  2. Bước 2: Thực hiện các phép nhân, chia từ trái sang phải.
  3. Bước 3: Thực hiện các phép cộng, trừ từ trái sang phải.
a) 12 + 34 + 56

12 + 34 + 56 = 46 + 56 = 102

b) 78 - 23 - 15

78 - 23 - 15 = 55 - 15 = 40

c) 5 x 7 + 3 x 9

5 x 7 + 3 x 9 = 35 + 27 = 62

d) 48 : 6 - 2 x 3

48 : 6 - 2 x 3 = 8 - 6 = 2

Phương pháp giải bài tập tương tự

Để giải các bài tập tương tự, bạn cần nắm vững các quy tắc sau:

  • Quy tắc ưu tiên phép tính: Thực hiện các phép tính trong ngoặc trước, sau đó đến phép nhân, chia, và cuối cùng là phép cộng, trừ.
  • Thứ tự thực hiện phép tính: Thực hiện các phép tính từ trái sang phải.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi tính toán, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ minh họa

Hãy cùng xem xét một ví dụ khác:

Tính: 10 x 5 - 20 : 4 + 15

Lời giải:

  1. 10 x 5 = 50
  2. 20 : 4 = 5
  3. 50 - 5 + 15 = 45 + 15 = 60

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập sau:

  • Bài 7 trang 38 Vở thực hành Toán 6
  • Bài 8 trang 39 Vở thực hành Toán 6

Kết luận

Bài 6 (2.35) trang 38 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng, giúp học sinh nắm vững các quy tắc và phương pháp giải các phép tính với số tự nhiên. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin hơn khi giải bài tập và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Phép tínhKết quả
12 + 34 + 56102
78 - 23 - 1540
5 x 7 + 3 x 962
48 : 6 - 2 x 32

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6