Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 24: Tính chất giao hoán và kết hợp của phép cộng (tiết 3) trang 84 vở bài tập Toán 4 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 24: Tính chất giao hoán và kết hợp của phép cộng (tiết 3) trang 84 vở bài tập Toán 4 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 24: Tính chất giao hoán và kết hợp của phép cộng (tiết 3) trang 84 Vở bài tập Toán 4 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với bài giải bài 24 môn Toán 4, thuộc chương trình Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài học hôm nay sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về tính chất giao hoán và tính chất kết hợp của phép cộng, những kiến thức nền tảng quan trọng trong chương trình Toán học.

giaitoan.edu.vn cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em tự tin làm bài tập và nắm vững kiến thức.

Viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm. a) 817 + 819 = 819 + ......... Tính bằng cách thuận tiện. a) 125 + 831 + 875

Câu 1

    Viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm.

    a) 817 + 819 = 819 + .........

    b) ......... + 2 022 = 2 022 + 2 021

    c) a + b + c = b + (c + .........)

    d) 87 + 15 + 13 + 85 = (87 + .........) + (15 + 85)

    Phương pháp giải:

    Áp dụng tính chất giao hoán, kết hợp để viếtsố hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm.

    Lời giải chi tiết:

    a) 817 + 819 = 819 + 817

    b) 2 021 + 2 022 = 2 022 + 2 021

    c) a + b + c = b + (c + a)

    d) 87 + 15 + 13 + 85 = (87 + 13) + (15 + 85)

    Câu 2

      Tính bằng cách thuận tiện.

      a) 125 + 831 + 875

      b) 31 + 34 + 36 + 39

      c) 700 + 983 + 300

      d) 30 + 40 + 60 + 70

      Phương pháp giải:

      Áp dụng tính chất kết hợp để nhóm các số có tổng là các số tròn chục , tròn trăm, tròn nghìn với nhau.

      Lời giải chi tiết:

      a) 125 + 831 + 875 = (125 + 875) + 831

      = 1 000 + 831

      = 1 831

      b) 31 + 34 + 36 + 39 = (31 + 39) + (34 + 36)

      = 70 + 70

      = 140

      c) 700 + 983 + 300 = (700 + 300) + 983

      = 1 000 + 983

      = 1 983

      d) 30 + 40 + 60 + 70 = (30 + 70) + (40 + 60)

      = 100 + 100

      = 200

      Câu 3

        Tính giá trị của biểu thức a + b + c + d với:

        a) a = 400; b = 999; c = 600; d = 1.

        a + b + c + d = ................................

        = ................................

        = ...............................

        b) a = 75; b = 80; c = 20; d = 25.

        a + b + c + d =................................

        = ................................

        = ...............................

        Phương pháp giải:

        - Thay chữ bằng số vào biểu thức

        - Áp dụng tính chất kết hợp để nhóm các số có tổng là các số tròn chục , tròn trăm, tròn nghìn với nhau.

        Lời giải chi tiết:

        a) Với a = 400; b = 999; c = 600; d = 1

        a + b + c + d = 400 + 999 + 600 + 1

        = (400 + 600) + (999 + 1)

        = 1 000 + 1 000 = 2 000

        b) a = 75; b = 80; c = 20; d = 25

         a + b + c + d = 75 + 80 + 20 + 25

        = (75 + 25) + (80 + 20)

        = 100 + 100 = 200

        Câu 4

          Thống kê số lượng chiếc ô bán ra trong 3 ngày của cửa hàng A như sau:

          Ngày thứ nhất: 75 chiếc ô.

          Ngày thứ hai: 119 chiếc ô.

          Ngày thứ ba: 25 chiếc ô.

          Hỏi trong ba ngày đó, cửa hàng A bán được bao nhiêu chiếc ô?

          Phương pháp giải:

          Tìm tổng số chiếc ô cửa hàng A bán trong ba ngày

          Lời giải chi tiết:

          Tóm tắt

          Ngày thứ nhất: 75 chiếc ô

          Ngày thứ hai: 119 chiếc ô

          Ngày thứ ba: 25 chiếc ô

          Cả ba ngày: ? chiếc ô

          Bài giải

           Cả ba ngày cửa hàng bán được số chiếc ô là:

          75 + 119 + 25 = 219 (chiếc ô)

          Đáp số: 219 chiếc ô

          Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
          • Câu 1
          • Câu 2
          • Câu 3
          • Câu 4

          Viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm.

          a) 817 + 819 = 819 + .........

          b) ......... + 2 022 = 2 022 + 2 021

          c) a + b + c = b + (c + .........)

          d) 87 + 15 + 13 + 85 = (87 + .........) + (15 + 85)

          Phương pháp giải:

          Áp dụng tính chất giao hoán, kết hợp để viếtsố hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm.

          Lời giải chi tiết:

          a) 817 + 819 = 819 + 817

          b) 2 021 + 2 022 = 2 022 + 2 021

          c) a + b + c = b + (c + a)

          d) 87 + 15 + 13 + 85 = (87 + 13) + (15 + 85)

          Tính bằng cách thuận tiện.

          a) 125 + 831 + 875

          b) 31 + 34 + 36 + 39

          c) 700 + 983 + 300

          d) 30 + 40 + 60 + 70

          Phương pháp giải:

          Áp dụng tính chất kết hợp để nhóm các số có tổng là các số tròn chục , tròn trăm, tròn nghìn với nhau.

          Lời giải chi tiết:

          a) 125 + 831 + 875 = (125 + 875) + 831

          = 1 000 + 831

          = 1 831

          b) 31 + 34 + 36 + 39 = (31 + 39) + (34 + 36)

          = 70 + 70

          = 140

          c) 700 + 983 + 300 = (700 + 300) + 983

          = 1 000 + 983

          = 1 983

          d) 30 + 40 + 60 + 70 = (30 + 70) + (40 + 60)

          = 100 + 100

          = 200

          Tính giá trị của biểu thức a + b + c + d với:

          a) a = 400; b = 999; c = 600; d = 1.

          a + b + c + d = ................................

          = ................................

          = ...............................

          b) a = 75; b = 80; c = 20; d = 25.

          a + b + c + d =................................

          = ................................

          = ...............................

          Phương pháp giải:

          - Thay chữ bằng số vào biểu thức

          - Áp dụng tính chất kết hợp để nhóm các số có tổng là các số tròn chục , tròn trăm, tròn nghìn với nhau.

          Lời giải chi tiết:

          a) Với a = 400; b = 999; c = 600; d = 1

          a + b + c + d = 400 + 999 + 600 + 1

          = (400 + 600) + (999 + 1)

          = 1 000 + 1 000 = 2 000

          b) a = 75; b = 80; c = 20; d = 25

           a + b + c + d = 75 + 80 + 20 + 25

          = (75 + 25) + (80 + 20)

          = 100 + 100 = 200

          Thống kê số lượng chiếc ô bán ra trong 3 ngày của cửa hàng A như sau:

          Ngày thứ nhất: 75 chiếc ô.

          Ngày thứ hai: 119 chiếc ô.

          Ngày thứ ba: 25 chiếc ô.

          Hỏi trong ba ngày đó, cửa hàng A bán được bao nhiêu chiếc ô?

          Phương pháp giải:

          Tìm tổng số chiếc ô cửa hàng A bán trong ba ngày

          Lời giải chi tiết:

          Tóm tắt

          Ngày thứ nhất: 75 chiếc ô

          Ngày thứ hai: 119 chiếc ô

          Ngày thứ ba: 25 chiếc ô

          Cả ba ngày: ? chiếc ô

          Bài giải

           Cả ba ngày cửa hàng bán được số chiếc ô là:

          75 + 119 + 25 = 219 (chiếc ô)

          Đáp số: 219 chiếc ô

          Khai phá tiềm năng Toán lớp 4! Khám phá ngay Giải bài 24: Tính chất giao hoán và kết hợp của phép cộng (tiết 3) trang 84 vở bài tập Toán 4 - Kết nối tri thức với cuộc sống – nội dung đột phá trong chuyên mục giải bài tập toán lớp 4 trên nền tảng môn toán. Với bộ bài tập toán tiểu học được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, đây chính là "chìa khóa" giúp học sinh lớp 4 tối ưu hóa quá trình ôn luyện, củng cố toàn diện kiến thức qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả học tập vượt trội!

          Bài viết liên quan

          Giải bài 24: Tính chất giao hoán và kết hợp của phép cộng (tiết 3) trang 84 Vở bài tập Toán 4 - Kết nối tri thức

          Bài 24 trong Vở bài tập Toán 4 - Kết nối tri thức tập trung vào việc củng cố kiến thức về tính chất giao hoán và tính chất kết hợp của phép cộng. Đây là hai tính chất quan trọng giúp đơn giản hóa các phép tính và giải quyết các bài toán một cách hiệu quả hơn.

          I. Tính chất giao hoán của phép cộng

          Tính chất giao hoán của phép cộng khẳng định rằng việc thay đổi vị trí của các số hạng trong một phép cộng không làm thay đổi kết quả. Công thức tổng quát: a + b = b + a. Ví dụ: 5 + 3 = 3 + 5 = 8.

          II. Tính chất kết hợp của phép cộng

          Tính chất kết hợp của phép cộng cho phép ta nhóm các số hạng theo nhiều cách khác nhau mà vẫn giữ nguyên kết quả. Công thức tổng quát: (a + b) + c = a + (b + c). Ví dụ: (2 + 3) + 4 = 2 + (3 + 4) = 9.

          III. Giải bài tập trong Vở bài tập Toán 4 - Kết nối tri thức

          Bài 24 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

          1. Bài tập 1: Điền vào chỗ trống để áp dụng tính chất giao hoán. Ví dụ: 7 + ... = ... + 7.
          2. Bài tập 2: Điền vào chỗ trống để áp dụng tính chất kết hợp. Ví dụ: (4 + 5) + ... = 4 + (5 + ...).
          3. Bài tập 3: Tính giá trị của biểu thức bằng cách sử dụng tính chất giao hoán và kết hợp để đơn giản hóa phép tính. Ví dụ: 12 + 15 + 8 = (12 + 8) + 15 = 20 + 15 = 35.
          4. Bài tập 4: Bài toán có lời văn yêu cầu vận dụng tính chất giao hoán và kết hợp để giải quyết.

          IV. Hướng dẫn giải chi tiết một số bài tập mẫu

          Ví dụ 1: Tính 25 + 18 + 32.

          Giải: Ta có thể áp dụng tính chất kết hợp để tính:

          (25 + 18) + 32 = 43 + 32 = 75

          Hoặc:

          25 + (18 + 32) = 25 + 50 = 75

          Ví dụ 2: Một cửa hàng có 35kg gạo tẻ và 28kg gạo nếp. Hỏi cửa hàng có tất cả bao nhiêu ki-lô-gam gạo?

          Giải:

          Tổng số gạo cửa hàng có là: 35 + 28 = 63 (kg)

          Đáp số: 63kg

          V. Mẹo học tốt môn Toán 4

          • Nắm vững định nghĩa và công thức của tính chất giao hoán và tính chất kết hợp.
          • Luyện tập thường xuyên với các bài tập đa dạng để hiểu rõ cách áp dụng các tính chất vào thực tế.
          • Đọc kỹ đề bài và xác định yêu cầu của bài toán trước khi bắt đầu giải.
          • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong để đảm bảo tính chính xác.

          VI. Luyện tập thêm

          Để củng cố kiến thức, các em có thể tự giải thêm các bài tập tương tự trong sách giáo khoa và các tài liệu tham khảo khác. Ngoài ra, các em có thể tìm kiếm các bài giảng trực tuyến hoặc tham gia các khóa học toán online để được hướng dẫn chi tiết hơn.

          VII. Kết luận

          Bài 24 đã giúp các em hiểu rõ hơn về tính chất giao hoán và tính chất kết hợp của phép cộng. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp các em giải quyết các bài toán một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Chúc các em học tốt!