Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 6 trang 83 SGK Toán 6 Cánh diều. Bài học này tập trung vào việc ôn tập về các phép tính với số tự nhiên, bao gồm cộng, trừ, nhân, chia và các tính chất của chúng.
Giaitoan.edu.vn luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, cung cấp đáp án chính xác, dễ hiểu và phương pháp giải bài tập hiệu quả.
Vẽ hình theo cách diễn đạt sau: a) Đường thẳng AB và đường thẳng CD cắt nhau tại I. b) Hai đường thẳng a và b cắt nhau tại O, đường thẳng cắt a tại P và cắt b tại Q.
Đề bài
Vẽ hình theo cách diễn đạt sau:
a) Đường thẳng AB và đường thẳng CD cắt nhau tại I.
b) Hai đường thẳng a và b cắt nhau tại O, đường thẳng c cắt a tại P và cắt b tại Q.
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Vẽ hình theo cách diễn đạt.
Lời giải chi tiết
Bài 6 trang 83 SGK Toán 6 Cánh diều là một bài tập ôn tập quan trọng, giúp học sinh củng cố kiến thức về các phép tính cơ bản với số tự nhiên. Việc nắm vững các kiến thức này là nền tảng cho việc học toán ở các lớp trên.
Bài 6 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giải bài 6 trang 83 SGK Toán 6 Cánh diều một cách hiệu quả, các em cần:
Ví dụ 1: Tính giá trị của biểu thức: 12 + 3 x 4 - 5
Giải:
Áp dụng quy tắc ưu tiên các phép tính (nhân, chia trước; cộng, trừ sau), ta có:
12 + 3 x 4 - 5 = 12 + 12 - 5 = 24 - 5 = 19
Ví dụ 2: Tìm x biết: x + 15 = 28
Giải:
Để tìm x, ta thực hiện phép trừ hai vế của đẳng thức với 15:
x + 15 - 15 = 28 - 15
x = 13
Khi giải bài tập về các phép tính với số tự nhiên, các em cần chú ý:
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập, các em có thể tự giải thêm các bài tập sau:
Ngoài SGK Toán 6 Cánh diều, các em có thể tham khảo thêm các tài liệu sau:
Bài 6 trang 83 SGK Toán 6 Cánh diều là một bài tập quan trọng, giúp các em củng cố kiến thức về các phép tính với số tự nhiên. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trên, các em sẽ giải bài tập một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc các em học tốt!
Phép tính | Quy tắc |
---|---|
Cộng | a + b = b + a (Tính giao hoán) |
Nhân | a x b = b x a (Tính giao hoán) |
Cộng | (a + b) + c = a + (b + c) (Tính kết hợp) |
Nhân | (a x b) x c = a x (b x c) (Tính kết hợp) |
Nhân và Cộng | a x (b + c) = a x b + a x c (Tính phân phối của phép nhân đối với phép cộng) |