Bài 1.63 trang 26 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải toán về các phép tính với số nguyên. Bài học này tập trung vào việc vận dụng các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số nguyên để giải quyết các bài toán thực tế.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Tính giá trị của biểu thức: a) 3.10^3+ 2.10^2+ 5.10 b) 35 – 2.1^111+ 3.7.7^2 c) 5.4^3+ 2.3 – 81.2
Đề bài
Tính giá trị của biểu thức:
a) \(3.10^3+ 2.10^2+ 5.10\)
b) \(35 – 2.1^{111}+ 3.7.7^2\)
c) \(5.4^3+ 2.3 – 81.2\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Biểu thức không có ngoặc, thực hiện phép tính theo thứ tự lũy thừa à nhân, chiaà cộng, trừ
Lời giải chi tiết
a) \(3.10^3+ 2.10^2+ 5.10\)
= 3. 1 000 + 2. 100 + 5. 10
= 3 000 + 200 + 50
= 3 200 + 50
= 3 250
b) \(35 – 2.1^{111}+ 3.7.7^2\)
= 35 – 2. 1 + 21. 49
= 35 – 2 + 1 029
= 33 + 1 029
= 1 062
c) \(5.4^3+ 2.3 – 81.2+7\)
= 5. 64 + 6 – 162 + 7
= 320 + 6 – 162 + 7
= 326 – 162 + 7
= 164 + 7
= 171
Bài 1.63 trang 26 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính với số nguyên, bao gồm cộng, trừ, nhân, chia. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các quy tắc cơ bản về số nguyên, đặc biệt là quy tắc dấu trong các phép tính.
Phần a của bài tập thường yêu cầu học sinh tính giá trị của một biểu thức chứa các số nguyên và các phép toán. Để giải phần này, học sinh cần thực hiện các phép tính theo đúng thứ tự ưu tiên: trong ngoặc trước, sau đó đến nhân chia, cuối cùng là cộng trừ.
Ví dụ, nếu biểu thức là: 5 + (-3) * 2, học sinh cần thực hiện phép nhân trước: (-3) * 2 = -6, sau đó thực hiện phép cộng: 5 + (-6) = -1.
Phần b của bài tập thường yêu cầu học sinh tìm giá trị của x trong một phương trình chứa các số nguyên và các phép toán. Để giải phần này, học sinh cần sử dụng các quy tắc biến đổi phương trình để đưa phương trình về dạng đơn giản nhất, sau đó tìm ra giá trị của x.
Ví dụ, nếu phương trình là: x + 5 = 10, học sinh cần trừ cả hai vế của phương trình cho 5 để tìm ra giá trị của x: x = 10 - 5 = 5.
Phần c của bài tập thường yêu cầu học sinh giải một bài toán thực tế liên quan đến các số nguyên và các phép toán. Để giải phần này, học sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định các thông tin quan trọng, và sử dụng các kiến thức đã học để giải quyết bài toán.
Ví dụ, nếu đề bài là: Một người có 100 nghìn đồng. Người đó mua một chiếc áo sơ mi giá 60 nghìn đồng và một chiếc quần giá 40 nghìn đồng. Hỏi người đó còn lại bao nhiêu tiền?
Học sinh cần thực hiện phép tính: 100 - 60 - 40 = 0. Vậy người đó còn lại 0 đồng.
Để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài tập, chúng ta cùng xem xét một ví dụ minh họa chi tiết:
Bài tập: Tính giá trị của biểu thức: (-2) * 3 + 5 - (-1)
Lời giải:
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập, học sinh có thể tự giải các bài tập tương tự sau:
Bài 1.63 trang 26 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải toán về các phép tính với số nguyên. Bằng cách nắm vững các quy tắc cơ bản và thực hành thường xuyên, học sinh có thể tự tin giải quyết các bài tập tương tự và đạt kết quả tốt trong môn Toán.