Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải Bài 2.20 trang 34 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải Bài 2.20 trang 34 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải Bài 2.20 trang 34 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống

Bài 2.20 trang 34 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải toán về các phép tính với số nguyên. Bài học này tập trung vào việc vận dụng các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số nguyên để giải quyết các bài toán thực tế.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Chuẩn bị cho năm học mới, Mai được mẹ mua cho một số bút và một số quyển vở hết tất cả 165 nghìn đồng. Biết một chiếc bút giá 17 nghìn đồng, một quyển vở giá 5 nghìn đồng. Hỏi mẹ đã mua cho Mai bao nhiêu cái bút, bao nhiêu quyển vở?

Đề bài

Chuẩn bị cho năm học mới, Mai được mẹ mua cho một số bút và một số quyển vở hết tất cả 165 nghìn đồng. Biết một chiếc bút giá 17 nghìn đồng, một quyển vở giá 5 nghìn đồng. Hỏi mẹ đã mua cho Mai bao nhiêu cái bút, bao nhiêu quyển vở?

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải Bài 2.20 trang 34 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống 1

+Gọi số bút mẹ mua cho Mai là x (cái, x ∈ N*)

số vở mẹ mua cho Mai và y (quyển, y ∈ N*)

+ Biểu diễn số tiền mẹ mua qua x, y. Từ đề bài, mẹ mua hết tất cả 165 nghìn đồng, suy ra x,y

Lời giải chi tiết

Gọi số bút mẹ mua cho Mai là x (cái, x ∈ N*)

số vở mẹ mua cho Mai và y (quyển, y ∈ N*)

Mẹ Mai mua bút hết số tiền là:

17. x (nghìn đồng)

Mẹ Mai mua vở hết số tiền là:

5.y (nghìn đồng)

Vì mẹ Mai mua hết tất cả 165 nghìn đồng nên ta có:

17. x + 5. y = 165

17. x = 165 – 5.y

Vì 165 ⁝ 5; 5y ⁝ 5 nên (165 – 5y) ⁝ 5( Tính chất chia hết của một hiệu).

Ta được (17. x) ⁝ 5

Vì mẹ Mai mua hết 165 nghìn đồng nên 17. x < 165

Ta có bảng sau:

Giải Bài 2.20 trang 34 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống 2

Vì (17. x) ⁝ 5 nên 17.x = 85 (vì 85 chia hết cho 5).

 Vậy x = 5

 Suy ra 85 = 165 – 5. y

165 - 5. y = 85

5. y = 165 – 85

5. y = 80

y = 80: 5

y = 16

Vậy mẹ mua cho Mai 5 cái bút và 16 quyển vở.

Lời giải hay

Tự tin bứt phá năm học lớp 6 ngay từ đầu! Khám phá Giải Bài 2.20 trang 34 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống – nội dung then chốt trong chuyên mục toán lớp 6 trên nền tảng tài liệu toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, đây chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả vượt trội không ngờ.

Giải Bài 2.20 trang 34 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống: Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu

Bài 2.20 trang 34 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính với số nguyên, bao gồm cộng, trừ, nhân, chia. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các quy tắc cơ bản về số nguyên, đặc biệt là quy tắc dấu trong các phép tính.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập cụ thể, chúng ta cùng ôn lại một số kiến thức quan trọng:

  • Số nguyên âm: Là các số nhỏ hơn 0, được viết dưới dạng -a (với a là số tự nhiên).
  • Số nguyên dương: Là các số lớn hơn 0, được viết dưới dạng a (với a là số tự nhiên).
  • Số 0: Không phải là số nguyên âm cũng không phải là số nguyên dương.
  • Quy tắc cộng hai số nguyên:
    • Cộng hai số nguyên âm: Cộng các giá trị tuyệt đối, kết quả mang dấu âm.
    • Cộng một số nguyên âm và một số nguyên dương: Lấy giá trị tuyệt đối của số lớn trừ đi giá trị tuyệt đối của số nhỏ, kết quả mang dấu của số lớn.
  • Quy tắc trừ hai số nguyên: Để trừ một số nguyên, ta cộng số đối của nó.
  • Quy tắc nhân hai số nguyên:
    • Nhân hai số nguyên cùng dấu: Kết quả là một số nguyên dương.
    • Nhân hai số nguyên khác dấu: Kết quả là một số nguyên âm.
  • Quy tắc chia hai số nguyên: Tương tự như quy tắc nhân.

Phần 2: Giải chi tiết Bài 2.20 trang 34

Để giải Bài 2.20 trang 34, chúng ta cần xem xét từng biểu thức cụ thể và áp dụng các quy tắc đã học. Dưới đây là ví dụ về cách giải một số biểu thức:

Ví dụ 1: Tính (-5) + 8

Đây là phép cộng một số nguyên âm và một số nguyên dương. Ta lấy giá trị tuyệt đối của 8 trừ đi giá trị tuyệt đối của -5, kết quả là 3. Vì 8 lớn hơn -5 và mang dấu dương, nên kết quả là 3.

Ví dụ 2: Tính 12 - (-4)

Đây là phép trừ một số nguyên âm. Ta cộng số đối của -4, tức là +4. Vậy, 12 - (-4) = 12 + 4 = 16.

Ví dụ 3: Tính (-3) * 6

Đây là phép nhân một số nguyên âm và một số nguyên dương. Kết quả là một số nguyên âm. Vậy, (-3) * 6 = -18.

Phần 3: Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải toán, các em học sinh có thể tự luyện tập thêm với các bài tập tương tự. Dưới đây là một số bài tập gợi ý:

  1. Tính: (-7) + 5
  2. Tính: 10 - (-2)
  3. Tính: (-4) * 3
  4. Tính: 20 : (-5)

Phần 4: Mẹo giải nhanh

Để giải các bài tập về số nguyên một cách nhanh chóng và chính xác, các em có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Luôn ghi nhớ các quy tắc dấu trong các phép tính.
  • Sử dụng máy tính bỏ túi để kiểm tra kết quả.
  • Luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức.

Phần 5: Kết luận

Bài 2.20 trang 34 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải toán về số nguyên. Bằng cách nắm vững các quy tắc cơ bản và luyện tập thường xuyên, các em học sinh có thể tự tin giải quyết các bài tập tương tự và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ hiểu rõ hơn về cách giải Bài 2.20 trang 34 và có thêm động lực để học tập môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6