Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Các dạng bài tập về lũy thừa với số mũ tự nhiên

Các dạng bài tập về lũy thừa với số mũ tự nhiên

Các Dạng Bài Tập Lũy Thừa Với Số Mũ Tự Nhiên

Chào mừng bạn đến với chuyên mục luyện tập các dạng bài tập về lũy thừa với số mũ tự nhiên tại giaitoan.edu.vn.

Chủ đề lũy thừa là một phần quan trọng trong chương trình toán học, đặc biệt là ở lớp 6 và lớp 7.

Chúng tôi cung cấp các bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán.

Các dạng bài tập về lũy thừa với số mũ tự nhiên

I. Viết gọn một tích, một phép tính dưới dạng một lũy thừa

Phương pháp giải

 Áp dụng công thức: $\underbrace {a.a.a.....a}_{n\,{\rm{thua}}\,{\rm{so}}}$$ = {a^n};$${a^m}.{a^n} = {a^{m + n}};{a^m}:{a^n} = {a^{m - n}}\left( {a \ne 0,m \ge n} \right)$

II. Nhân và chia hai lũy thừa cùng cơ số

Phương pháp giải

Bước 1: Xác định cơ số và số mũ.

Bước 2: Áp dụng công thức:${a^m}.{a^n} = {a^{m + n}};{a^m}:{a^n} = {a^{m - n}}\left( {a \ne 0,m \ge n} \right)$

III. So sánh các số viết dưới dạng lũy thừa

Phương pháp giải

Để so sánh các số viết dưới dạng lũy thừa, ta có thể làm theo:

Cách 1: Đưa về cùng cơ số là số tự nhiên, rồi so sánh hai số mũ

Nếu \(m > n\) thì \({a^m} > {a^n}\)

Cách 2: Đưa về cùng số mũ rồi so sánh hai cơ số

Nếu \(a > b\) thì \({a^m} > {b^m}\)

Cách 3: Tính cụ thể rồi so sánh

Ngoài ra ta còn sử dụng tính chất bắc cầu: Nếu \(a < b;b < c\) thì \(a < c.\)

IV. Tìm số mũ của một lũy thừa trong một đẳng thức

Phương pháp giải

Bước 1: Đưa về hai luỹ thừa của cùng một cơ số.

Bước 2: Sử dụng tính chất 

Với \(a \ne 0;a \ne 1\), nếu ${a^m} = {a^n}$ thì $m = n\,\,(a,m,n \in N)$

V. Tìm cơ số của lũy thừa

Phương pháp giải

Cách 1: Dùng định nghĩa lũy thừa

$\underbrace {a.a.....a}_{n\,{\rm{thừa}}\,{\rm{số}}\,a}$ $ = {a^n}$ Cách 2: Sử dụng tính chất

Với \(a;b \ne 0;a;b \ne 1\), nếu ${a^m} = {b^m}$ thì $a = n\,\,(a,b,m,n \in N)$.

Tự tin bứt phá năm học lớp 6 ngay từ đầu! Khám phá Các dạng bài tập về lũy thừa với số mũ tự nhiên – nội dung then chốt trong chuyên mục toán 6 trên nền tảng toán học. Với bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, đây chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả vượt trội không ngờ.

I. Khái niệm cơ bản về lũy thừa với số mũ tự nhiên

Lũy thừa của một số tự nhiên a (a khác 0) với số mũ tự nhiên n là tích của n thừa số bằng a, ký hiệu là an. Trong đó:

  • a được gọi là cơ số
  • n được gọi là số mũ

Ví dụ: 23 = 2 x 2 x 2 = 8

II. Các tính chất của lũy thừa với số mũ tự nhiên

  1. Lũy thừa của 0: a0 = 1 (với a khác 0)
  2. Lũy thừa của 1: 1n = 1 (với mọi n)
  3. Tính chất nhân hai lũy thừa cùng cơ số: am x an = am+n
  4. Tính chất chia hai lũy thừa cùng cơ số: am : an = am-n (với a khác 0 và m > n)
  5. Lũy thừa của một lũy thừa: (am)n = am x n
  6. Lũy thừa của một tích: (a x b)n = an x bn
  7. Lũy thừa của một thương: (a : b)n = an : bn (với b khác 0)

III. Các dạng bài tập thường gặp

1. Tính giá trị của lũy thừa

Đây là dạng bài tập cơ bản nhất, yêu cầu học sinh tính giá trị của một biểu thức chứa lũy thừa. Ví dụ:

Tính: 34, 52, 103

2. Viết kết quả của phép tính dưới dạng lũy thừa

Dạng bài tập này yêu cầu học sinh viết một tích thành lũy thừa. Ví dụ:

Viết 2 x 2 x 2 x 2 dưới dạng lũy thừa.

3. So sánh các lũy thừa

Yêu cầu học sinh so sánh hai hoặc nhiều lũy thừa và điền dấu >, <, =. Ví dụ:

So sánh: 23 và 32

4. Tìm x biết

Dạng bài tập này yêu cầu học sinh tìm giá trị của x trong một phương trình chứa lũy thừa. Ví dụ:

Tìm x biết: x2 = 9

5. Bài tập ứng dụng

Các bài tập ứng dụng thường liên quan đến các tình huống thực tế, yêu cầu học sinh sử dụng kiến thức về lũy thừa để giải quyết vấn đề. Ví dụ:

Một mảnh đất hình vuông có cạnh 5m. Tính diện tích của mảnh đất đó.

IV. Luyện tập nâng cao

Để nâng cao kỹ năng giải toán về lũy thừa, bạn có thể luyện tập với các bài tập sau:

  • Tính giá trị của biểu thức: (23 x 32) : 22
  • Tìm x biết: (x + 2)2 = 25
  • Chứng minh rằng: 210 chia hết cho 3

V. Mẹo giải bài tập lũy thừa

  • Nắm vững định nghĩa và các tính chất của lũy thừa.
  • Phân tích đề bài và xác định dạng bài tập phù hợp.
  • Sử dụng các tính chất của lũy thừa để đơn giản hóa biểu thức.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

VI. Kết luận

Hy vọng với những kiến thức và bài tập trên, bạn đã có thể tự tin hơn trong việc giải các bài tập về lũy thừa với số mũ tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và đạt kết quả tốt nhất!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6