Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Các phép tính với số thập phân Toán 6 Chân trời sáng tạo

Lý thuyết Các phép tính với số thập phân Toán 6 Chân trời sáng tạo

Lý thuyết Các phép tính với số thập phân Toán 6 Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với bài học lý thuyết về các phép tính với số thập phân trong chương trình Toán 6 Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất về số thập phân và cách thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia với chúng.

Giaitoan.edu.vn tự hào là nền tảng học toán online uy tín, mang đến cho các em những bài giảng chất lượng, dễ hiểu và nhiều bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

Lý thuyết Các phép tính với số thập phân Toán 6 Chân trời sáng tạo ngắn gọn, đầy đủ, dễ hiểu

I. Cộng, trừ hai số thập phân

Cộng hai số thập phân âm:

$ \left( { - a} \right) + \left( { - b} \right) = - \left( {a + b} \right)$ với $ a,\,\,b > 0$

Cộng hai số thập phân khác dấu:

$ \left( { - a} \right) + b = b - a$ nếu $ 0 < a \le b$ ;

$ \left( { - a} \right) + b = - \left( {a - b} \right)$ nếu $ a > b > 0$ .

Phép trừ hai số thập phân được đưa về phép cộng với số đối:

$ a - b = a + \left( { - b} \right)$ .

Ví dụ:

a) $ \left( { - 24,5} \right) + \left( { - 3,16} \right) = - \left( {24,5 + 3,16} \right) = - 27,66$

b) $ 1,5 - 3,169 = 1,5 + \left( { - 3,169} \right) = - \left( {3,169 - 1,5} \right) = - 1,669;$

c) $ 25,689 - \left( { - 1,2345} \right) = 25,689 + 1,2345 = 26,9235$ .

II. Phép nhân hai số thập phân

Nhân hai số cùng dấu:

$ \left( { - a} \right).\left( { - b} \right) = a.b$ với $ a,\,\,b > 0$ .

Nhân hai số khác dấu:

$ \left( { - a} \right).b = a.\left( { - b} \right) = - \left( {a.b} \right)$ với $ a,\,b > 0$ .

Ví dụ:

a) Nhân hai số nguyên cùng dấu:

$ \left( { - 1,25} \right).\left( { - 2,41} \right) = 1,25.2,41 = 3,0125$ .

b) Nhân hai số nguyên khác dấu:

$ 2,72.\left( { - 3,25} \right) = - \left( {2,72.3,25} \right) = - 8,84$ .

III. Phép chia hai số thập phân

Chia hai số cùng dấu:

$ \left( { - a} \right):\left( { - b} \right) = a:b$ với $ a,\,\,b > 0$ .

Chia hai số khác dấu:

$ \left( { - a} \right):b = a:\left( { - b} \right) = - \left( {a:b} \right)$ với $ a,\,b > 0$ .

Ví dụ:

a) $ \left( {- 1,45} \right):\left( { - 2,5} \right) = 1,45:2,5 = 0,58$

b) $ \left( { - 5,24} \right):1,31 = - \left( {5,24:1,31} \right) = - 4$

IV. Tính chất của các phép tính với số thập phân

Giống như các phép tính với số nguyên và phân số, các phép tính với số thập phân cũng có đầy đủ các tính chất như:

- Tính chất giao hoán và tính chất kết hợp của phép cộng.

- Tính chất giao hoán và tính chất kết hợp của phép nhân.

- Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng.

V. Tính giá trị biểu thức chứa số thập phân

Vận dụng các tính chất của các phép tính với số thập phân và quy tắc dấu ngoặc, ta có thể tính giá trị các biểu thức một cách hợp lí.

Ví dụ:

$ \begin{array}{l}3,45 - 5,7 + 8,55 = \left( {3,45 + 8,55} \right) - 5,7\\ = 12 - 5,7 = 6,3\end{array}$

Lý thuyết Các phép tính với số thập phân Toán 6 Chân trời sáng tạo 1

Tự tin bứt phá năm học lớp 6 ngay từ đầu! Khám phá Lý thuyết Các phép tính với số thập phân Toán 6 Chân trời sáng tạo – nội dung then chốt trong chuyên mục toán 6 trên nền tảng soạn toán. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, đây chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả vượt trội không ngờ.

Lý thuyết Các phép tính với số thập phân Toán 6 Chân trời sáng tạo

Số thập phân là một phần quan trọng trong chương trình Toán 6, là nền tảng cho các kiến thức toán học nâng cao hơn. Hiểu rõ lý thuyết và nắm vững các quy tắc thực hiện các phép tính với số thập phân là điều cần thiết để các em học sinh có thể giải quyết các bài toán một cách chính xác và hiệu quả.

1. Khái niệm về số thập phân

Số thập phân là cách biểu diễn các số không nguyên bằng cách sử dụng dấu phẩy (,) để phân tách phần nguyên và phần thập phân. Ví dụ: 3,5; 0,75; 12,01 là các số thập phân.

  • Phần nguyên là phần số tự nhiên đứng trước dấu phẩy.
  • Phần thập phân là phần số đứng sau dấu phẩy.

2. Các phép tính với số thập phân

Các phép tính cộng, trừ, nhân, chia với số thập phân được thực hiện theo các quy tắc sau:

a. Phép cộng và phép trừ

Để cộng hoặc trừ các số thập phân, ta thực hiện các bước sau:

  1. Viết các số thập phân theo cột dọc, sao cho các chữ số ở cùng một hàng (hàng đơn vị, hàng phần mười, hàng phần trăm,...) thẳng hàng với nhau.
  2. Nếu số lượng chữ số ở phần thập phân của các số khác nhau, ta có thể thêm các chữ số 0 vào cuối phần thập phân của số có ít chữ số hơn để chúng có cùng số lượng chữ số.
  3. Thực hiện phép cộng hoặc trừ như với các số tự nhiên.
  4. Đặt dấu phẩy ở vị trí cũ trong kết quả.

Ví dụ:

Phép tínhKết quả
3,5 + 2,76,2
5,8 - 1,34,5
b. Phép nhân

Để nhân các số thập phân, ta thực hiện các bước sau:

  1. Bỏ dấu phẩy ở các số thập phân và thực hiện phép nhân như với các số tự nhiên.
  2. Đếm số chữ số ở phần thập phân của cả hai số thập phân.
  3. Trong kết quả, đặt dấu phẩy sao cho có số chữ số ở phần thập phân bằng tổng số chữ số ở phần thập phân của hai số thập phân ban đầu.

Ví dụ:

2,5 x 1,2 = 3,0

c. Phép chia

Để chia các số thập phân, ta thực hiện các bước sau:

  1. Nếu số chia là số thập phân, ta chuyển nó thành số tự nhiên bằng cách nhân cả số bị chia và số chia với một lũy thừa của 10.
  2. Thực hiện phép chia như với các số tự nhiên.

Ví dụ:

10,5 : 0,5 = 21 (vì 10,5 x 10 = 105 và 0,5 x 10 = 5)

3. Lưu ý quan trọng

  • Khi thực hiện các phép tính với số thập phân, cần chú ý đến việc đặt dấu phẩy đúng vị trí.
  • Có thể sử dụng máy tính bỏ túi để kiểm tra kết quả của các phép tính.
  • Luyện tập thường xuyên để nắm vững các quy tắc và kỹ năng thực hiện các phép tính với số thập phân.

Hy vọng bài học lý thuyết này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về các phép tính với số thập phân trong chương trình Toán 6 Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6