Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1.1 trang 7 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.1 trang 7 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.1 trang 7 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Bài 1.1 trang 7 sách bài tập Toán 7 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh làm quen với các khái niệm cơ bản về tập hợp và các phần tử của tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh xác định các tập hợp con, tập hợp bằng nhau và thực hiện các phép toán trên tập hợp.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 1.1 trang 7 sách bài tập Toán 7 Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? Khẳng định nào sai? a) Số hữu tỉ âm nhỏ hơn số hữu tỉ dương; b) Số hữu tỉ âm nhỏ hơn số tự nhiên; c) Số 0 là số hữu tỉ dương;

Đề bài

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? Khẳng định nào sai?

a) Số hữu tỉ âm nhỏ hơn số hữu tỉ dương;

b) Số hữu tỉ âm nhỏ hơn số tự nhiên;

c) Số 0 là số hữu tỉ dương;

d) Số nguyên âm không phải là số hữu tỉ âm;

e) Tập hợp \(\mathbb{Q}\) gồm các số hữu tỉ dương và các số hữu tỉ âm. 

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1.1 trang 7 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Lấy ví dụ bằng các số cụ thể rồi rút ra nhận xét.

Lời giải chi tiết

a) Đúng

b) Đúng

c) Sai. Số 0 không là số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ âm.

d) Sai. Số nguyên âm là số hữu tỉ âm vì số nguyên âm \(-a\) có thể viết được dưới dạng \(\dfrac{-a}{1}\).

e) Sai. Tập hợp \(\mathbb{Q}\) gồm các số hữu tỉ dương, các số hữu tỉ âm và số 0.

Khai phá tiềm năng Toán lớp 7 của bạn! Đừng bỏ lỡ Giải bài 1.1 trang 7 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống tại chuyên mục giải sgk toán 7 trên tài liệu toán. Với bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo chương trình sách giáo khoa, các em sẽ tự tin ôn luyện, củng cố kiến thức vững chắc và nâng cao khả năng tư duy. Phương pháp học trực quan, sinh động sẽ mang lại hiệu quả học tập vượt trội mà bạn hằng mong muốn!

Giải bài 1.1 trang 7 sách bài tập Toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống: Hướng dẫn chi tiết

Bài 1.1 trang 7 sách bài tập Toán 7 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập nền tảng, giúp học sinh củng cố kiến thức về tập hợp. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ các khái niệm cơ bản như:

  • Tập hợp: Một tập hợp là một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng.
  • Phần tử của tập hợp: Mỗi đối tượng trong tập hợp được gọi là một phần tử.
  • Tập hợp con: Tập hợp A được gọi là tập hợp con của tập hợp B nếu mọi phần tử của A đều là phần tử của B.
  • Tập hợp bằng nhau: Hai tập hợp A và B được gọi là bằng nhau nếu chúng có cùng các phần tử.

Nội dung bài tập 1.1 trang 7

Bài tập 1.1 yêu cầu học sinh thực hiện các nhiệm vụ sau:

  1. Liệt kê các phần tử của một tập hợp cho trước.
  2. Xác định xem một tập hợp có phải là tập hợp con của một tập hợp khác hay không.
  3. Xác định xem hai tập hợp có bằng nhau hay không.
  4. Thực hiện các phép toán trên tập hợp (hợp, giao, hiệu).

Lời giải chi tiết bài 1.1 trang 7

Để giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng phần của bài tập:

Phần 1: Liệt kê các phần tử của tập hợp

Ví dụ: Cho tập hợp A = {1, 2, 3, 4, 5}. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A.

Lời giải: Các phần tử của tập hợp A là: 1, 2, 3, 4, 5.

Phần 2: Xác định tập hợp con

Ví dụ: Cho tập hợp A = {1, 2, 3} và tập hợp B = {1, 2, 3, 4, 5}. Hãy xác định xem tập hợp A có phải là tập hợp con của tập hợp B hay không.

Lời giải: Vì mọi phần tử của tập hợp A đều là phần tử của tập hợp B, nên tập hợp A là tập hợp con của tập hợp B.

Phần 3: Xác định tập hợp bằng nhau

Ví dụ: Cho tập hợp A = {1, 2, 3} và tập hợp B = {3, 1, 2}. Hãy xác định xem hai tập hợp A và B có bằng nhau hay không.

Lời giải: Vì hai tập hợp A và B có cùng các phần tử, nên hai tập hợp A và B bằng nhau.

Phần 4: Thực hiện các phép toán trên tập hợp

Ví dụ: Cho tập hợp A = {1, 2, 3} và tập hợp B = {3, 4, 5}. Hãy tìm tập hợp hợp của A và B (A ∪ B).

Lời giải: Tập hợp hợp của A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử của cả A và B. Do đó, A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}.

Mẹo giải bài tập về tập hợp

  • Hiểu rõ các khái niệm cơ bản về tập hợp.
  • Đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài tập.
  • Sử dụng các ký hiệu toán học một cách chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong bài tập.

Ứng dụng của kiến thức về tập hợp

Kiến thức về tập hợp có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, như:

  • Toán học: Lý thuyết tập hợp là nền tảng của nhiều lĩnh vực toán học khác.
  • Khoa học máy tính: Tập hợp được sử dụng để biểu diễn dữ liệu và thực hiện các phép toán trên dữ liệu.
  • Thống kê: Tập hợp được sử dụng để phân tích dữ liệu và đưa ra các kết luận.

Kết luận

Bài 1.1 trang 7 sách bài tập Toán 7 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh làm quen với các khái niệm cơ bản về tập hợp. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập mà Giaitoan.edu.vn đã cung cấp, các em học sinh sẽ tự tin giải bài tập này và nắm vững kiến thức về tập hợp.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7