Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 10 trang 44 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1

Bài 10 trang 44 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1

Bài 10 trang 44 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1

Chào mừng các em học sinh lớp 6 đến với lời giải chi tiết Bài 10 trang 44 trong Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1. Bài học này tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số tự nhiên, đặc biệt là các bài toán liên quan đến lũy thừa và thứ tự thực hiện các phép tính.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Giải bài tập Một tàu hỏa phải chở 1000 khác du lịch. Biết rằng mỗi toa có 12 khoang, mỗi khoang có 8 chỗ ngồi. Cần ít nhất mấy toa để chở hết số khách du lịch ?

Đề bài

Một tàu hỏa phải chở 1000 khác du lịch. Biết rằng mỗi toa có 12 khoang, mỗi khoang có 8 chỗ ngồi. Cần ít nhất mấy toa để chở hết số khách du lịch ?

Bài 10 trang 44 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1 1

Lời giải chi tiết

Số người ở mỗi toa là: \(8.12 = 96\) (người)

\(1000 : 96 = 10\) (dư 40)

Vậy cần ít nhất \(10 + 1 = 11\) (toa) để chở hết khách

Tự tin bứt phá năm học lớp 6 ngay từ đầu! Khám phá Bài 10 trang 44 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1 – nội dung then chốt trong chuyên mục giải toán lớp 6 trên nền tảng toán math. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, đây chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả vượt trội không ngờ.

Bài 10 trang 44 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1: Giải chi tiết

Bài 10 trang 44 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1 là một bài tập quan trọng giúp học sinh lớp 6 củng cố kiến thức về các phép tính với số tự nhiên, đặc biệt là thứ tự thực hiện các phép tính và lũy thừa. Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập:

Phần 1: Tính giá trị của các biểu thức

Bài tập yêu cầu tính giá trị của các biểu thức sau:

  • a) 23 + 32
  • b) 52 - 42
  • c) 33 - 24
  • d) 100 - (22 + 32)

Lời giải:

  • a) 23 + 32 = 8 + 9 = 17
  • b) 52 - 42 = 25 - 16 = 9
  • c) 33 - 24 = 27 - 16 = 11
  • d) 100 - (22 + 32) = 100 - (4 + 9) = 100 - 13 = 87

Phần 2: Viết kết quả của các phép tính sau dưới dạng một lũy thừa

Bài tập yêu cầu viết kết quả của các phép tính sau dưới dạng một lũy thừa:

  • a) 22 . 23
  • b) 53 . 52
  • c) 74 : 72
  • d) 105 : 103

Lời giải:

  • a) 22 . 23 = 22+3 = 25
  • b) 53 . 52 = 53+2 = 55
  • c) 74 : 72 = 74-2 = 72
  • d) 105 : 103 = 105-3 = 102

Phần 3: Tính giá trị của các biểu thức sau (sử dụng tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng)

Bài tập yêu cầu tính giá trị của các biểu thức sau:

  • a) 3 . (4 + 5)
  • b) 7 . (2 + 8)
  • c) 11 . (1 + 9)

Lời giải:

  • a) 3 . (4 + 5) = 3 . 9 = 27
  • b) 7 . (2 + 8) = 7 . 10 = 70
  • c) 11 . (1 + 9) = 11 . 10 = 110

Lưu ý quan trọng khi giải bài tập

Khi giải các bài tập về lũy thừa và thứ tự thực hiện các phép tính, cần lưu ý:

  • Thứ tự thực hiện các phép tính: Trong một biểu thức, cần thực hiện các phép tính trong ngoặc trước, sau đó đến lũy thừa, rồi đến nhân và chia, cuối cùng là cộng và trừ.
  • Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng: a . (b + c) = a . b + a . c
  • Lũy thừa: an là tích của n thừa số a.

Ứng dụng của bài tập

Việc nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập về lũy thừa và thứ tự thực hiện các phép tính có ý nghĩa quan trọng trong việc học toán ở các lớp trên. Nó giúp học sinh giải quyết các bài toán phức tạp hơn một cách dễ dàng và chính xác.

Hy vọng với lời giải chi tiết này, các em học sinh lớp 6 sẽ hiểu rõ hơn về Bài 10 trang 44 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1 và tự tin hơn trong việc học toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6