Bài 15 trang 145 thuộc chương trình Toán 6 tập 1, tập trung vào việc ôn tập các kiến thức đã học về số tự nhiên, phép tính và các khái niệm cơ bản khác. Bài tập trong bài này giúp học sinh củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập trong Bài 15, giúp học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Giải bài tập Tìm a biết :
Đề bài
Tìm \(a \in {\rm Z}\) biết :
\(\eqalign{ & a)\left| a \right| = 9 \cr & b)\left| a \right| = 0 \cr & c)\left| a \right| = \left| { - 3} \right|. \cr} \)
Lời giải chi tiết
a) \(\left| a \right| = 9,a \in Z.\) Do đó: \(a = 9\) hoặc \(a = -9\)
b) \(\left| a \right| = 0,a \in Z.\) Do đó: \(a = 0\)
c) \(\left| a \right| = \left| { - 3} \right|,a \in Z\)
\(\left| a \right| = 3.\) Do đó: \(a = 3\) hoặc \(a = -3\)
Bài 15 trang 145 Toán 6 tập 1 là một phần quan trọng trong quá trình ôn tập chương trình học kỳ I. Bài tập này bao gồm nhiều dạng bài khác nhau, từ các bài tập tính toán đơn giản đến các bài tập ứng dụng kiến thức vào thực tế. Dưới đây là giải chi tiết từng bài tập trong Bài 15, kèm theo hướng dẫn giải và các lưu ý quan trọng.
Bài 15 tập trung vào việc củng cố các kiến thức sau:
Bài 1: Tính
Bài 2: Điền vào chỗ trống:
a) Số chẵn là số chia hết cho 2. Ví dụ: 2, 4, 6, 8,...
b) Số lẻ là số không chia hết cho 2. Ví dụ: 1, 3, 5, 7,...
c) Số nguyên tố là số tự nhiên lớn hơn 1, chỉ chia hết cho 1 và chính nó. Ví dụ: 2, 3, 5, 7,...
d) Số hợp là số tự nhiên lớn hơn 1, có nhiều hơn hai ước. Ví dụ: 4, 6, 8, 9,...
Khi giải các bài tập về số tự nhiên, cần nắm vững các tính chất và quy tắc thực hiện các phép tính. Đặc biệt, cần chú ý đến thứ tự thực hiện các phép tính (nhân, chia trước; cộng, trừ sau). Đối với các bài tập về số chẵn, số lẻ, số nguyên tố, số hợp, cần hiểu rõ định nghĩa và các ví dụ minh họa.
Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập tương tự sau:
Bài 15 trang 145 Toán 6 tập 1 là một bài tập quan trọng giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức về số tự nhiên và các phép tính cơ bản. Việc giải chi tiết và hiểu rõ các hướng dẫn sẽ giúp học sinh tự tin giải các bài tập tương tự và đạt kết quả tốt trong học tập.
Dạng bài | Mục tiêu |
---|---|
Tính toán | Rèn luyện kỹ năng tính toán nhanh và chính xác |
Điền vào chỗ trống | Kiểm tra kiến thức về các khái niệm cơ bản |
Ứng dụng | Vận dụng kiến thức vào giải các bài toán thực tế |