Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 6 trang 106 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1

Bài 6 trang 106 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1

Bài 6 trang 106 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1

Chào mừng các em học sinh lớp 6 đến với lời giải chi tiết Bài 6 trang 106 trong Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1. Bài học này tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hành các phép tính với số tự nhiên, đặc biệt là các bài toán liên quan đến phép chia có dư.

Giaitoan.edu.vn luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, cung cấp lời giải chính xác, dễ hiểu và phương pháp giải bài tập hiệu quả.

Giải bài tập Số nguyên x

Đề bài

Số nguyên x

Số đối của x

5

-4

-1

0

10

-2014

Lời giải chi tiết

Số nguyên x

Số đối của x

5

-5

-4

4

-1

1

0

0

10

-10

-2014

2014

Tự tin bứt phá năm học lớp 6 ngay từ đầu! Khám phá Bài 6 trang 106 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1 – nội dung then chốt trong chuyên mục học toán lớp 6 trên nền tảng đề thi toán. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, đây chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả vượt trội không ngờ.

Bài 6 trang 106 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1: Giải chi tiết và hướng dẫn

Bài 6 trang 106 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1 là một bài tập thực hành quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về phép chia có dư và ứng dụng vào giải quyết các bài toán thực tế. Dưới đây là lời giải chi tiết và hướng dẫn giải bài tập này:

Phần 1: Nội dung bài tập

Bài tập yêu cầu học sinh thực hiện các phép chia và xác định số dư trong mỗi phép chia. Các bài toán thường được trình bày dưới dạng:

  • a : b = ? (dư ?).

Trong đó, a là số bị chia, b là số chia và cần tìm thương và số dư.

Phần 2: Phương pháp giải

Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản về phép chia có dư:

  1. Số bị chia: Số mà ta chia.
  2. Số chia: Số mà ta dùng để chia.
  3. Thương: Kết quả của phép chia.
  4. Số dư: Phần còn lại sau khi chia hết.

Công thức liên hệ giữa các số trong phép chia có dư là:

Số bị chia = Số chia x Thương + Số dư (với 0 ≤ Số dư < Số chia)

Phần 3: Lời giải chi tiết từng câu

Câu a: 125 : 7 = ? (dư ?)

Thực hiện phép chia, ta có: 125 = 7 x 17 + 6

Vậy, 125 : 7 = 17 (dư 6)

Câu b: 234 : 11 = ? (dư ?)

Thực hiện phép chia, ta có: 234 = 11 x 21 + 3

Vậy, 234 : 11 = 21 (dư 3)

Câu c: 456 : 15 = ? (dư ?)

Thực hiện phép chia, ta có: 456 = 15 x 30 + 6

Vậy, 456 : 15 = 30 (dư 6)

Phần 4: Mở rộng và bài tập tương tự

Để hiểu rõ hơn về phép chia có dư, các em có thể thực hành thêm với các bài tập tương tự. Ví dụ:

  • 150 : 8 = ? (dư ?)
  • 287 : 13 = ? (dư ?)
  • 345 : 17 = ? (dư ?)

Phần 5: Lưu ý khi giải bài tập

Khi giải bài tập về phép chia có dư, các em cần lưu ý:

  • Luôn kiểm tra xem số dư có nhỏ hơn số chia hay không.
  • Sử dụng công thức liên hệ giữa số bị chia, số chia, thương và số dư để kiểm tra lại kết quả.
  • Rèn luyện kỹ năng thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức.

Phần 6: Ứng dụng của phép chia có dư

Phép chia có dư không chỉ là một kiến thức toán học cơ bản mà còn có nhiều ứng dụng trong thực tế. Ví dụ:

  • Chia đều một số lượng đồ vật cho một số người, nếu không chia hết thì sẽ có số đồ vật còn dư.
  • Tính số ngày trong một tuần, nếu một tháng có số ngày không chia hết cho 7 thì sẽ có số ngày dư.

Phần 7: Kết luận

Bài 6 trang 106 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1 là một bài tập quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức về phép chia có dư. Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn trên, các em sẽ tự tin giải quyết bài tập này và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Giaitoan.edu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ các em trong quá trình học tập. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6