Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 13 trang 16 Toán 6 Tập 1. Bài học này tập trung vào việc ôn tập các kiến thức đã học về số tự nhiên, phép tính và các tính chất của chúng.
giaitoan.edu.vn cung cấp đáp án và cách giải bài tập một cách dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Giải bài tập Mỗi tập hợp sau có bao nhiêu phần tử ?
Đề bài
Mỗi tập hợp sau có bao nhiêu phần tử ?
a) Tập hợp A các số tự nhiên x mà \(x - 7 = 10\)
b) Tập hợp B các số tự nhiên x mà \(x + 11 = 11\)
c) Tập hợp C các số tự nhiên x mà \(x.0 = 0\)
d) Tập hợp D các số tự nhiên x mà \(x.0 = 5\).
Lời giải chi tiết
a) \(x - 7 = 10\). Do đó: \(x = 10 + 7 = 17 \Rightarrow\) Tập hợp A có một phần tử
b) \(x + 11 = 11\). Do đó: \(x = 11 – 11 = 0 \Rightarrow\) Tập hợp B có một phần tử
c) \(x.0 = 0\). Do đó: \(x \in N \Rightarrow\) Tập hợp C có vô số phần tử
d) Không có số tự nhiên x nào thỏa mãn \(x.0 = 5 \Rightarrow\) Tập hợp D không có phần tử nào
Bài 13 trang 16 Toán 6 Tập 1 là một bài ôn tập quan trọng, giúp học sinh củng cố kiến thức đã học trong chương 1 về số tự nhiên. Bài tập bao gồm nhiều dạng khác nhau, từ việc thực hiện các phép tính đơn giản đến việc giải các bài toán có tính ứng dụng cao.
Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng bài tập trong Bài 13 trang 16 Toán 6 Tập 1:
Bài 1 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên. Để giải bài này, học sinh cần nắm vững các quy tắc thực hiện các phép tính và thứ tự thực hiện các phép tính.
Ví dụ:
Phép tính | Kết quả |
---|---|
123 + 456 | 579 |
789 - 123 | 666 |
45 x 67 | 3015 |
987 : 3 | 329 |
Bài 2 yêu cầu học sinh tìm giá trị của x trong các phương trình đơn giản. Để giải bài này, học sinh cần sử dụng các phép biến đổi tương đương để đưa phương trình về dạng x = ...
Ví dụ:
x + 123 = 456
x = 456 - 123
x = 333
Bài 3 thường là các bài toán có tính ứng dụng cao, yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các tình huống thực tế. Để giải bài này, học sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định đúng các yếu tố cần tìm và lựa chọn phương pháp giải phù hợp.
Ví dụ: Một cửa hàng có 120 quả cam. Cửa hàng đã bán được 3/4 số cam đó. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu quả cam?
Giải:
Số cam đã bán là: 120 x 3/4 = 90 (quả)
Số cam còn lại là: 120 - 90 = 30 (quả)
Ngoài sách giáo khoa, các em có thể tham khảo thêm các tài liệu sau để học tập hiệu quả hơn:
Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!