Chào mừng các em học sinh lớp 6 đến với lời giải chi tiết Bài 5 trang 120 trong Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1. Bài học này tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hành các phép tính với số tự nhiên, đặc biệt là các bài toán liên quan đến phép chia có dư.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, kèm theo các ví dụ minh họa giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Giải bài tập Thực hiện các phép tính sau :
Đề bài
Thực hiện các phép tính sau :
\(\eqalign{ & a)\;15 + \left( { - 15} \right) \cr & b)\;\left( { - 42} \right) + 42 \cr & c)\;35 + \left( { - 35} \right) \cr & d)\;\left( { - 12} \right) + \left| { - 12} \right| \cr & e)\;\left| { - 2} \right| + \left( { - \left| { - 2} \right|} \right). \cr} \)
Lời giải chi tiết
a) \(15 + (-15) = 0 \)
b) \((-42) + 42 = 0\)
c) \(35 + (-35) = 0 \)
d) \((-12) + |-12| = (-12) + 12 = 0\)
e) \(|-2| + (-|-2|) = 2 – 2 = 0\)
Bài 5 trang 120 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1 là một bài tập thực hành quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về phép chia có dư. Bài tập này thường yêu cầu học sinh thực hiện các phép chia và xác định thương, số dư. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản về phép chia và thực hành thường xuyên.
Bài 5 thường bao gồm một số câu hỏi nhỏ, yêu cầu học sinh thực hiện các phép chia khác nhau. Ví dụ:
Để giải các bài tập về phép chia có dư, học sinh có thể áp dụng các bước sau:
Ví dụ 1: Chia 45 cho 7.
Ta có: 45 = 7 x 6 + 3
Vậy, thương là 6 và số dư là 3.
Ví dụ 2: Một người có 56 quả táo, muốn chia đều cho 8 bạn. Mỗi bạn được bao nhiêu quả táo?
Ta có: 56 : 8 = 7
Vậy, mỗi bạn được 7 quả táo.
Khi thực hiện phép chia có dư, học sinh cần lưu ý:
Để củng cố kiến thức về phép chia có dư, học sinh có thể thực hành thêm các bài tập sau:
Số bị chia | Số chia | Thương | Số dư |
---|---|---|---|
67 | 9 | 7 | 4 |
89 | 12 | 7 | 5 |
105 | 15 | 7 | 0 |
Phép chia có dư có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ:
Bài 5 trang 120 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1 là một bài tập quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức về phép chia có dư. Bằng cách thực hành thường xuyên và áp dụng các phương pháp giải đúng, học sinh có thể tự tin giải các bài tập tương tự và ứng dụng kiến thức này vào thực tế.