Bài 1.1 trang 7 SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống tập 1 là bài tập đầu tiên trong chương 1, giúp học sinh làm quen với các khái niệm cơ bản về tập hợp và các phần tử của tập hợp. Bài học này đòi hỏi học sinh phải hiểu rõ định nghĩa về tập hợp, cách xác định các phần tử thuộc tập hợp và cách biểu diễn tập hợp.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho Bài 1.1 trang 7, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Cho hai tập hợp: A = {a;b;c;x;y} và B = {b;d;y;t;u;v}.
Đề bài
Cho hai tập hợp:
A = {a;b;c;x;y} và B = {b;d;y;t;u;v}.
Dùng kí hiệu “\( \in \)” hoặc “\( \notin \)” để trả lời câu hỏi: Mỗi phần tử a, b, x, u thuộc tập hợp nào và không thuộc tập hợp nào?
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
- Lý thuyết về phần tử thuộc và không thuộc một tập hợp.
- Quan sát từng phần tử a, b, x, u, nếu phần tử nào xuất hiện trong tập hợp A thì ta viết “\( \in \)” tập đó, nếu phần tử đó không xuất hiện trong tập hợp A thì kí hiệu “\( \notin \)”.
Lời giải chi tiết
Phần tử a thuộc tập hợp A và không thuộc tập hợp B nên ta kí hiệu:\(a \in A;a \notin B\)
Tương tự với các phần tử khác:
\(b \in A;b \in B\);
\(x \in A;x \notin B\)
\(u \notin A;u \in B\)
Bài 1.1 trang 7 SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống tập 1 yêu cầu học sinh xác định các tập hợp và các phần tử của chúng. Để giải bài tập này, chúng ta cần nắm vững định nghĩa về tập hợp. Một tập hợp là một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng. Các đối tượng này được gọi là các phần tử của tập hợp.
Bài tập 1.1 bao gồm các câu hỏi yêu cầu học sinh:
Để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng câu hỏi:
Cho tập hợp A các học sinh lớp 6A. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A.
Lời giải: Tập hợp A bao gồm tất cả các học sinh đang học lớp 6A. Để liệt kê các phần tử của tập hợp A, chúng ta cần biết danh sách các học sinh trong lớp 6A. Ví dụ, nếu lớp 6A có 30 học sinh, thì tập hợp A sẽ bao gồm 30 phần tử, mỗi phần tử là tên của một học sinh.
Cho tập hợp B các số tự nhiên chẵn nhỏ hơn 10. Hãy xác định xem số 7 có thuộc tập hợp B hay không.
Lời giải: Tập hợp B bao gồm các số tự nhiên chẵn nhỏ hơn 10, tức là B = {0, 2, 4, 6, 8}. Số 7 là số tự nhiên lẻ, do đó số 7 không thuộc tập hợp B.
Hãy biểu diễn tập hợp C các chữ cái trong từ “TOAN” bằng cách liệt kê các phần tử.
Lời giải: Tập hợp C bao gồm các chữ cái T, O, A, N. Do đó, tập hợp C có thể được biểu diễn là C = {T, O, A, N}.
Để học tốt về tập hợp, học sinh cần nắm vững các khái niệm sau:
Để củng cố kiến thức về tập hợp, học sinh có thể làm thêm các bài tập sau:
Tập hợp là một khái niệm toán học cơ bản, có nhiều ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như:
Hy vọng với lời giải chi tiết và dễ hiểu này, các em học sinh sẽ nắm vững kiến thức về tập hợp và tự tin giải các bài tập tương tự. Chúc các em học tốt!