Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 8 trang 9 sách bài tập toán 12 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 8 trang 9 sách bài tập toán 12 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 8 trang 9 sách bài tập toán 12 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập toán 12 sách Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 8 trang 9, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải một cách cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và dễ tiếp thu.

Một quần thể vi sinh vật có tốc độ tăng số lượng cá thể được ước lượng bởi (P'left( t right) = 150sqrt t ) (cá thể/ngày) với (0 le t le 10), trong đó (Pleft( t right)) là số lượng cá thể vi sinh vật tại thời điểm (t) ngày kể từ thời điểm ban đầu. Biết rằng ban đầu quần thể có 1000 cá thể. a) Xác định hàm số (Pleft( t right)). b) Ước lượng số cá thể của quần thể sau 5 ngày kể từ thời điểm ban đầu (kết quả làm tròn đến hàng trăm).

Đề bài

Một quần thể vi sinh vật có tốc độ tăng số lượng cá thể được ước lượng bởi

\(P'\left( t \right) = 150\sqrt t \) (cá thể/ngày) với \(0 \le t \le 10\),

trong đó \(P\left( t \right)\) là số lượng cá thể vi sinh vật tại thời điểm \(t\) ngày kể từ thời điểm ban đầu. Biết rằng ban đầu quần thể có 1000 cá thể.

a) Xác định hàm số \(P\left( t \right)\).

b) Ước lượng số cá thể của quần thể sau 5 ngày kể từ thời điểm ban đầu (kết quả làm tròn đến hàng trăm).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 8 trang 9 sách bài tập toán 12 - Chân trời sáng tạo 1

Sử dụng công thức: \(\int {{x^\alpha }dx} = \frac{{{x^{\alpha + 1}}}}{{\alpha + 1}} + C\).

Lời giải chi tiết

a) \(P\left( t \right) = \int {P'\left( t \right)dt} = \int {150\sqrt t dt} = \int {150{t^{\frac{1}{2}}}dt} = 150.\frac{{{t^{\frac{3}{2}}}}}{{\frac{3}{2}}} + C = 100t\sqrt t + C\).

Theo đề bài ta có \(P\left( 0 \right) = 1000 \Leftrightarrow 100.0\sqrt 0 + C = 1000 \Leftrightarrow C = 1000\)

Vậy \(P\left( t \right) = 100t\sqrt t + 1000\).

b) \(P\left( 5 \right) = 100.5\sqrt 5 + 1000 = 500\sqrt 5 + 1000 \approx 2100\) (cá thể).

Tự tin bứt phá Kỳ thi THPT Quốc gia môn Toán! Đừng bỏ lỡ Giải bài 8 trang 9 sách bài tập toán 12 - Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục bài toán lớp 12 trên nền tảng toán học. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình Toán 12, đây chính là "chiến lược vàng" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện. Học sinh sẽ không chỉ làm chủ mọi dạng bài thi mà còn nắm vững chiến thuật làm bài hiệu quả, sẵn sàng tự tin chinh phục điểm cao, vững bước vào đại học mơ ước nhờ phương pháp học trực quan, khoa học và hiệu quả học tập vượt trội!

Giải bài 8 trang 9 sách bài tập toán 12 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 8 trang 9 sách bài tập toán 12 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về đạo hàm. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về đạo hàm của hàm số, quy tắc tính đạo hàm, và các ứng dụng của đạo hàm để giải quyết các bài toán cụ thể. Việc nắm vững kiến thức nền tảng và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành công trong việc giải bài tập này.

Nội dung bài 8 trang 9 sách bài tập toán 12 - Chân trời sáng tạo

Bài 8 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Tính đạo hàm của hàm số: Yêu cầu tính đạo hàm của các hàm số đơn thức, đa thức, và các hàm số phức tạp hơn.
  • Áp dụng quy tắc tính đạo hàm: Vận dụng các quy tắc như quy tắc cộng, trừ, nhân, chia, quy tắc hàm hợp để tính đạo hàm.
  • Giải phương trình đạo hàm: Tìm nghiệm của phương trình đạo hàm để xác định các điểm cực trị, điểm uốn của hàm số.
  • Ứng dụng đạo hàm để giải quyết các bài toán thực tế: Sử dụng đạo hàm để tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số, hoặc để giải quyết các bài toán liên quan đến tốc độ thay đổi.

Hướng dẫn giải chi tiết bài 8 trang 9 sách bài tập toán 12 - Chân trời sáng tạo

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 8 trang 9, chúng tôi sẽ trình bày một ví dụ cụ thể:

Ví dụ: Tính đạo hàm của hàm số f(x) = x3 + 2x2 - 5x + 1

Giải:

  1. Áp dụng quy tắc đạo hàm của tổng: f'(x) = (x3)' + (2x2)' - (5x)' + (1)'
  2. Áp dụng quy tắc đạo hàm của lũy thừa: f'(x) = 3x2 + 4x - 5 + 0
  3. Kết luận: f'(x) = 3x2 + 4x - 5

Các lưu ý khi giải bài 8 trang 9 sách bài tập toán 12 - Chân trời sáng tạo

Để đạt được kết quả tốt nhất khi giải bài 8 trang 9, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Nắm vững các định nghĩa và công thức về đạo hàm: Đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa của đạo hàm, các quy tắc tính đạo hàm, và các công thức liên quan.
  • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng bài tập khác nhau.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Nếu gặp khó khăn, bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như máy tính bỏ túi, phần mềm giải toán, hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên và bạn bè.

Tài liệu tham khảo hữu ích

Để học toán 12 hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

  • Sách giáo khoa toán 12 Chân trời sáng tạo
  • Sách bài tập toán 12 Chân trời sáng tạo
  • Các trang web học toán online uy tín như giaitoan.edu.vn
  • Các video bài giảng toán 12 trên YouTube

Kết luận

Bài 8 trang 9 sách bài tập toán 12 Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về đạo hàm. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết và các lưu ý trên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải bài tập này và đạt được kết quả tốt nhất trong môn toán 12.

Công thứcMô tả
(xn)' = nxn-1Đạo hàm của lũy thừa
(u + v)' = u' + v'Đạo hàm của tổng
(u - v)' = u' - v'Đạo hàm của hiệu

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12