Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 12 tập 1 - Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán, tự tin hơn trong quá trình học tập.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải chi tiết, từng bước, giúp bạn hiểu rõ bản chất của bài toán.
Trong điện trường đều, lực tĩnh điện (overrightarrow F ) (đơn vị: N) tác dụng lên điện tích điểm có điện tích q (đơn vị: C) được tính theo công thức (overrightarrow F = q.overrightarrow E ), trong đó (overrightarrow E ) là cường độ điện trường (đơn vị: N/C). Tính độ lớn của lực tĩnh điện tác dụng lên điện tích điểm khi (q = {10^{ - 9}}C) và độ lớn điện trường (E = {10^5}) N/C (Hình 28).
Đề bài
Trong điện trường đều, lực tĩnh điện \(\overrightarrow F \) (đơn vị: N) tác dụng lên điện tích điểm có điện tích q (đơn vị: C) được tính theo công thức \(\overrightarrow F = q.\overrightarrow E \), trong đó \(\overrightarrow E \) là cường độ điện trường (đơn vị: N/C). Tính độ lớn của lực tĩnh điện tác dụng lên điện tích điểm khi \(q = {10^{ - 9}}C\) và độ lớn điện trường \(E = {10^5}\) N/C (Hình 28).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Áp dụng công thức tính lực tĩnh điện.
Lời giải chi tiết
Độ lớn của lực tĩnh điện tác dụng lên điện tích điểm là: \(F = qE = {10^{ - 9}}.{10^5} = {10^{ - 4}}N\).
Bài tập 7 trang 51 SGK Toán 12 tập 1 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về giới hạn của hàm số. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về giới hạn một bên, giới hạn tại một điểm và các tính chất của giới hạn để giải quyết các bài toán cụ thể. Việc nắm vững kiến thức này là nền tảng quan trọng để học tốt các chương tiếp theo của môn Toán 12.
Bài tập 7 bao gồm một số câu hỏi nhỏ, yêu cầu học sinh tính giới hạn của hàm số tại một điểm cho trước. Các hàm số có thể là hàm đa thức, hàm hữu tỉ, hoặc hàm có chứa căn thức. Để giải quyết bài tập này, học sinh cần:
Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng câu hỏi của bài tập 7:
Để tính giới hạn của hàm số tại một điểm, ta có thể sử dụng phương pháp thay trực tiếp giá trị của điểm đó vào hàm số. Nếu kết quả là một số thực, thì đó là giới hạn của hàm số tại điểm đó. Nếu kết quả là một biểu thức không xác định (ví dụ: 0/0), thì ta cần sử dụng các phương pháp khác, chẳng hạn như phân tích tử và mẫu thành nhân tử, hoặc sử dụng quy tắc L'Hopital.
Ví dụ, nếu hàm số là f(x) = (x^2 - 1) / (x - 1), và ta muốn tính giới hạn của hàm số tại x = 1, thì ta không thể thay trực tiếp x = 1 vào hàm số, vì ta sẽ được 0/0. Thay vào đó, ta có thể phân tích tử thành nhân tử: (x^2 - 1) = (x - 1)(x + 1). Khi đó, hàm số trở thành f(x) = (x - 1)(x + 1) / (x - 1) = x + 1 (với x ≠ 1). Bây giờ, ta có thể tính giới hạn của hàm số tại x = 1 bằng cách thay x = 1 vào hàm số mới: lim (x→1) (x + 1) = 1 + 1 = 2.
Tương tự như câu a, ta cần xác định đúng dạng của hàm số và áp dụng các quy tắc tính giới hạn phù hợp. Nếu hàm số có chứa căn thức, ta có thể sử dụng phương pháp nhân liên hợp để khử căn thức.
Đối với các hàm số phức tạp hơn, ta có thể cần sử dụng quy tắc L'Hopital. Quy tắc này cho phép ta tính giới hạn của một hàm số bằng cách lấy đạo hàm của tử số và mẫu số, sau đó tính giới hạn của thương các đạo hàm.
Ngoài bài tập 7, còn rất nhiều bài tập tương tự về giới hạn của hàm số. Để giải quyết các bài tập này, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải toán, học sinh nên luyện tập thêm các bài tập khác trong SGK và các tài liệu tham khảo. Ngoài ra, học sinh có thể tìm kiếm các bài giảng online hoặc tham gia các khóa học luyện thi để được hướng dẫn chi tiết hơn.
Bài tập 7 trang 51 SGK Toán 12 tập 1 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh hiểu rõ hơn về giới hạn của hàm số. Bằng cách nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán, học sinh có thể tự tin hơn trong quá trình học tập và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi.
Dạng bài tập | Phương pháp giải |
---|---|
Hàm đa thức | Thay trực tiếp giá trị |
Hàm hữu tỉ | Phân tích tử và mẫu, quy tắc L'Hopital |
Hàm có căn thức | Nhân liên hợp |