Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 10 trang 47 sách bài tập toán 8 – Cánh diều

Giải bài 10 trang 47 sách bài tập toán 8 – Cánh diều

Giải bài 10 trang 47 Sách bài tập Toán 8 – Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8 sách Cánh Diều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 10 trang 47, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong học tập.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic và dễ tiếp thu nhất.

Tuổi bố hiện nay gấp 2,4 lần tuổi con. 5 năm trước đây, tuổi bố gấp \(\frac{{11}}{4}\) lần tuổi con. Tính tuổi bố, tuổi con hiện nay.

Đề bài

Tuổi bố hiện nay gấp 2,4 lần tuổi con. 5 năm trước đây, tuổi bố gấp \(\frac{{11}}{4}\) lần tuổi con. Tính tuổi bố, tuổi con hiện nay.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 10 trang 47 sách bài tập toán 8 – Cánh diều 1

Các bước giải bài toán bằng cách lập phương trình

Bước 1: Lập phương trình

- Chọn ẩn số và đặt điều kiện thích hợp cho ẩn số

- Biểu diễn các đại lượng chưa biết theo ẩn và các đại lượng đã biết

- Lập phương trình biểu thị mối quan hệ giữa các đại lượng.

Bước 2: Giải phương trình

Bước 3: Kết luận

- Kiểm tra xem trong các nghiệm của phương trình, nghiệm nào thỏa mãn, nghiệm nào không thỏa mãn điều kiện của ẩn

- Đưa ra câu trả lời cho bài toán.

Lời giải chi tiết

Gọi tuổi con hiện nay là \(x\left( {x \in \mathbb{N}*} \right)\). Tuổi bố hiện nay là \(2,4x\). Do đó, 5 năm trước tuổi con là \(x - 5\), tuổi bố là \(2,4x - 5\). Ta có phương trình: \(2,4x - 5 = \frac{{11}}{4}\left( {x - 5} \right)\). Giải phương trình tìm được \(x = 25\) (thỏa mãn điều kiện). Vậy hiện nay tuổi con là 25 tuổi, tuổi bố là 60 tuổi.

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Giải bài 10 trang 47 sách bài tập toán 8 – Cánh diều đặc sắc thuộc chuyên mục giải sgk toán 8 trên học toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Giải bài 10 trang 47 Sách bài tập Toán 8 – Cánh Diều: Tổng quan

Bài 10 trang 47 sách bài tập Toán 8 Cánh Diều thuộc chương trình học về hình học, cụ thể là các kiến thức liên quan đến tứ giác. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các định lý, tính chất đã học để chứng minh một số tính chất của tứ giác, đặc biệt là hình thang cân. Việc nắm vững kiến thức nền tảng và kỹ năng giải toán là yếu tố then chốt để hoàn thành bài tập này một cách hiệu quả.

Nội dung bài tập

Bài 10 trang 47 sách bài tập Toán 8 Cánh Diều thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Chứng minh một tứ giác là hình thang cân: Học sinh cần sử dụng các dấu hiệu nhận biết hình thang cân, ví dụ như chứng minh hai cạnh đáy song song và hai cạnh bên bằng nhau.
  • Tính độ dài các cạnh, đường cao của hình thang cân: Dựa vào các tính chất của hình thang cân, học sinh có thể tính toán các yếu tố hình học cần thiết.
  • Giải các bài toán thực tế liên quan đến hình thang cân: Áp dụng kiến thức đã học vào các tình huống thực tế để giải quyết vấn đề.

Lời giải chi tiết bài 10 trang 47

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 10 trang 47, chúng tôi sẽ trình bày lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập. Lưu ý rằng, đây chỉ là một trong số nhiều cách giải, bạn có thể tìm tòi và khám phá các phương pháp khác để giải quyết bài toán.

Phần 1: Chứng minh tứ giác là hình thang cân

Để chứng minh một tứ giác là hình thang cân, chúng ta cần chứng minh hai cạnh đáy song song và hai cạnh bên bằng nhau. Trong bài tập này, bạn có thể sử dụng các định lý về đường trung bình của tam giác, các tính chất của góc trong tam giác, và các dấu hiệu nhận biết hình thang cân.

Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu chứng minh tứ giác ABCD là hình thang cân, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Chứng minh AB song song CD (sử dụng các dấu hiệu nhận biết đường thẳng song song).
  2. Chứng minh AD = BC (sử dụng các định lý về tam giác đồng dạng hoặc các tính chất của góc).
  3. Kết luận: ABCD là hình thang cân.

Phần 2: Tính độ dài các cạnh, đường cao của hình thang cân

Khi đã chứng minh được một tứ giác là hình thang cân, bạn có thể sử dụng các tính chất của hình thang cân để tính toán các yếu tố hình học cần thiết. Ví dụ, bạn có thể sử dụng công thức tính độ dài đường trung bình của hình thang cân, hoặc sử dụng định lý Pitago để tính độ dài đường cao.

Ví dụ, nếu bạn cần tính độ dài đường cao AH của hình thang cân ABCD (với AB là cạnh đáy lớn và CD là cạnh đáy nhỏ), bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Kẻ đường cao AH và BK (với H và K thuộc CD).
  2. Chứng minh tam giác ADH bằng tam giác BCK (cạnh huyền - góc nhọn).
  3. Suy ra DH = KC.
  4. Tính DH (hoặc KC) bằng cách sử dụng các công thức tính độ dài đoạn thẳng.
  5. Áp dụng định lý Pitago vào tam giác ADH (hoặc BCK) để tính độ dài AH (hoặc BK).

Phần 3: Giải các bài toán thực tế

Các bài toán thực tế liên quan đến hình thang cân thường yêu cầu bạn áp dụng kiến thức đã học vào các tình huống cụ thể. Ví dụ, bạn có thể gặp các bài toán về việc tính diện tích một mảnh đất hình thang cân, hoặc tính chiều cao của một tòa nhà có mặt cắt ngang là hình thang cân.

Để giải các bài toán này, bạn cần đọc kỹ đề bài, xác định các yếu tố đã cho và yếu tố cần tìm, sau đó sử dụng các công thức và tính chất đã học để giải quyết vấn đề.

Lời khuyên khi giải bài tập

  • Nắm vững kiến thức nền tảng: Hiểu rõ các định lý, tính chất của hình thang cân là yếu tố quan trọng để giải bài tập.
  • Vẽ hình chính xác: Hình vẽ chính xác giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Sử dụng các công thức và tính chất một cách linh hoạt: Đừng ngại thử nghiệm các phương pháp khác nhau để giải quyết bài toán.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Kết luận

Bài 10 trang 47 sách bài tập Toán 8 Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về hình thang cân. Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và những lời khuyên trên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải bài tập này và đạt kết quả tốt trong học tập.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8