Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập toán 12. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 14 trang 9 sách bài tập toán 12 - Cánh diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những bài tập đòi hỏi sự tư duy logic và kiến thức vững chắc. Vì vậy, chúng tôi đã biên soạn lời giải bài 14 trang 9 một cách cẩn thận, kèm theo các giải thích chi tiết để bạn có thể hiểu rõ bản chất của bài toán.
Tìm nguyên hàm \(F\left( x \right)\) của hàm số \(f\left( x \right) = 4{x^3} + 3{{\rm{x}}^2}\), biết \(F\left( 1 \right) - f'\left( 1 \right) = - 16\).
Đề bài
Tìm nguyên hàm \(F\left( x \right)\) của hàm số \(f\left( x \right) = 4{x^3} + 3{{\rm{x}}^2}\), biết \(F\left( 1 \right) - f'\left( 1 \right) = - 16\).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
‒ Sử dụng tính chất của nguyên hàm: Cho hàm số \(y = f\left( x \right),y = g\left( x \right)\) liên tục trên \(K\).
• \(\int {kf\left( x \right)dx} = k\int {f\left( x \right)dx} \) với \(k\) là hằng số khác 0.
• \(\int {\left[ {f\left( x \right) + g\left( x \right)} \right]dx} = \int {f\left( x \right)dx} + \int {g\left( x \right)dx} \).
• \(\int {\left[ {f\left( x \right) - g\left( x \right)} \right]dx} = \int {f\left( x \right)dx} - \int {g\left( x \right)dx} \).
‒ Sử dụng công thức \(\int {F'\left( x \right)dx} = F\left( x \right) + C\) với \(F\left( x \right)\) là hàm số có đạo hàm liên tục.
Lời giải chi tiết
\(F\left( x \right) = \int {\left( {4{x^3} + 3{{\rm{x}}^2}} \right)dx} = \int {4{x^3}dx} + \int {3{{\rm{x}}^2}dx} = \int {{{\left( {{x^4}} \right)}^\prime }dx} + \int {{{\left( {{x^3}} \right)}^\prime }dx} = {x^4} + {x^3} + C\).
\(f'\left( x \right) = 12{{\rm{x}}^2} + 6{\rm{x}}\)
\(F\left( 1 \right) - f'\left( 1 \right) = - 16 \Leftrightarrow \left( {{1^4} + {1^3} + C} \right) - \left( {{{12.1}^2} + 6.1} \right) = - 16 \Leftrightarrow C = 0\).
Vậy \(F\left( x \right) = {x^4} + {x^3}\).
Bài 14 trang 9 sách bài tập toán 12 - Cánh diều thuộc chương trình học môn Toán lớp 12, tập trung vào kiến thức về đạo hàm và ứng dụng của đạo hàm trong việc khảo sát hàm số. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các công thức và quy tắc đạo hàm để tìm đạo hàm của hàm số, xác định các điểm cực trị và vẽ đồ thị hàm số.
Bài 14 trang 9 sách bài tập toán 12 - Cánh diều thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giúp bạn giải bài 14 trang 9 một cách hiệu quả, chúng tôi sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho từng dạng bài tập:
Để tính đạo hàm của hàm số, bạn cần áp dụng các quy tắc đạo hàm cơ bản, bao gồm:
Ví dụ: Tính đạo hàm của hàm số f(x) = x3 + 2x2 - 5x + 1.
Lời giải:
f'(x) = 3x2 + 4x - 5
Để tìm điểm cực trị của hàm số, bạn cần thực hiện các bước sau:
Ví dụ: Tìm điểm cực trị của hàm số f(x) = x3 - 3x2 + 2.
Lời giải:
f'(x) = 3x2 - 6x
Giải phương trình f'(x) = 0, ta được x = 0 hoặc x = 2.
Kiểm tra dấu của f'(x) xung quanh x = 0 và x = 2, ta thấy:
Vậy, hàm số đạt cực đại tại x = 0 và cực tiểu tại x = 2.
Giá trị của hàm số tại các điểm cực trị là:
Vậy, điểm cực đại là (0, 2) và điểm cực tiểu là (2, -2).
Để khảo sát hàm số và vẽ đồ thị, bạn cần thực hiện các bước sau:
Khi giải bài tập về đạo hàm và ứng dụng của đạo hàm, bạn cần lưu ý những điều sau:
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giải bài 14 trang 9 sách bài tập toán 12 - Cánh diều một cách hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt!