Bài 6 trang 30 sách bài tập Toán 8 Chân trời sáng tạo tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng áp dụng kiến thức đã học vào giải quyết các bài toán thực tế. Bài tập này thường liên quan đến các kiến thức về đa thức, phân thức đại số, hoặc các chủ đề khác trong chương trình Toán 8.
Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 6 trang 30, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Cho biết \(3x - 12 = 0\). Giá trị của biểu thức \({x^2} - 3x - 4\) là A. -4.
Đề bài
Cho biết \(3x - 12 = 0\). Giá trị của biểu thức \({x^2} - 3x - 4\) là
A. -4.
B. 3.
C. 0.
D. 1.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng kiến thức giải phương trình bậc nhất để tìm câu đúng: Để giải một phương trình, ta thường sử dụng các quy tắc biến đổi sau:
+ Chuyển một hạng tử từ vế này sang vế kia và đổi dấu hạng tử đó (Quy tắc chuyển vế);
+ Nhân cả hai vế với cùng một số khác 0 (Quy tắc nhân với một số);
+ Chia cả hai vế cho cùng một số khác 0 (Quy tắc chia cho một số).
Áp dụng các quy tắc trên, phương trình \(ax + b = 0\) (với \(a \ne 0\)) được giải như sau:
\(ax + b = 0\)
\(ax = - b\)
\(x = \frac{{ - b}}{a}\)
Lời giải chi tiết
\(3x - 12 = 0\)
\(x = \frac{{12}}{3} = 4\)
Với \(x = 4\) thay vào biểu thức \({x^2} - 3x - 4\) ta có: \({4^2} - 3.4 - 4 = 0\)
Chọn C
Bài 6 trang 30 sách bài tập Toán 8 Chân trời sáng tạo tập 2 yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các phép toán trên đa thức để thực hiện các phép tính và rút gọn biểu thức. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các quy tắc về cộng, trừ, nhân, chia đa thức, cũng như các công thức biến đổi đa thức thường gặp.
Phần a của bài 6 thường yêu cầu học sinh thực hiện các phép cộng, trừ, nhân đa thức. Để giải quyết phần này, học sinh cần chú ý đến việc nhóm các hạng tử đồng dạng và áp dụng đúng các quy tắc về dấu trong phép tính.
Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu tính (2x + 3y) + (x - y), học sinh cần nhóm các hạng tử chứa x và các hạng tử chứa y, sau đó thực hiện phép cộng: (2x + x) + (3y - y) = 3x + 2y.
Phần b của bài 6 thường yêu cầu học sinh rút gọn các biểu thức đa thức. Để rút gọn biểu thức, học sinh cần thực hiện các phép tính (cộng, trừ, nhân, chia) để đưa biểu thức về dạng đơn giản nhất. Trong quá trình rút gọn, học sinh cần chú ý đến việc sử dụng các công thức biến đổi đa thức, chẳng hạn như công thức hằng đẳng thức.
Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu rút gọn biểu thức (x + 2)(x - 2), học sinh có thể sử dụng công thức hằng đẳng thức (a + b)(a - b) = a2 - b2 để rút gọn biểu thức: (x + 2)(x - 2) = x2 - 4.
Phần c của bài 6 thường yêu cầu học sinh tìm giá trị của biểu thức đa thức tại một giá trị cụ thể của biến. Để giải quyết phần này, học sinh cần thay giá trị của biến vào biểu thức và thực hiện các phép tính để tìm ra giá trị của biểu thức.
Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu tìm giá trị của biểu thức 3x + 2y khi x = 1 và y = 2, học sinh cần thay x = 1 và y = 2 vào biểu thức: 3(1) + 2(2) = 3 + 4 = 7.
Để rèn luyện kỹ năng giải bài tập về đa thức, học sinh có thể tham khảo các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 8 Chân trời sáng tạo tập 2, hoặc tìm kiếm trên các trang web học toán online.
Bài 6 trang 30 sách bài tập Toán 8 Chân trời sáng tạo tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về đa thức và rèn luyện kỹ năng giải toán. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết trên, các em học sinh sẽ tự tin giải bài tập này và đạt kết quả tốt trong môn Toán.