Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7 trang 14 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 7 trang 14 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 7 trang 14 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8 sách Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 7 trang 14, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong học tập.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập hiệu quả nhất, đồng thời giúp bạn hiểu rõ bản chất của từng bài toán.

Chứng minh rằng: a) \({337^3} + {163^3}\) chia hết cho 500;

Đề bài

Chứng minh rằng:

a) \({337^3} + {163^3}\) chia hết cho 500;

b) \({234^3} - {123^3}\) chia hết cho 3;

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7 trang 14 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo 1

Sử dụng kiến thức về hằng đẳng thức để chứng minh:

a) \({a^3} + {b^3} = \left( {a + b} \right)\left( {{a^2} - ab + {b^2}} \right)\)

b) \({a^3} - {b^3} = \left( {a - b} \right)\left( {{a^2} + ab + {b^2}} \right)\)

Lời giải chi tiết

a) \({337^3} + {163^3} = \left( {337 + 163} \right)\left( {{{337}^2} - 337.163 + {{163}^2}} \right) = 500.\left( {{{337}^2} - 337.163 + {{163}^2}} \right) \vdots 500\)

b) \({234^3} - {123^3} = \left( {234 - 123} \right)\left( {{{234}^2} + 234.123 + {{123}^2}} \right) = 111\left( {{{234}^2} + 234.123 + {{123}^2}} \right)\)

Vì \(111 \vdots 3\) nên \(111\left( {{{234}^2} + 234.123 + {{123}^2}} \right) \vdots 3\). Do đó, \({234^3} - {123^3}\) chia hết cho 3.

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Giải bài 7 trang 14 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục sgk toán 8 trên soạn toán. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Giải bài 7 trang 14 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 7 trang 14 sách bài tập Toán 8 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về đa thức, đơn thức và các phép toán trên chúng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia đa thức, đồng thời rút gọn biểu thức để tìm ra kết quả cuối cùng.

Nội dung chi tiết bài 7 trang 14

Bài 7 thường bao gồm một số câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu học sinh thực hiện một phép toán cụ thể. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các kiến thức sau:

  • Định nghĩa đa thức, đơn thức: Hiểu rõ khái niệm về đa thức và đơn thức, cũng như cách phân biệt chúng.
  • Các phép toán trên đa thức: Nắm vững quy tắc cộng, trừ, nhân, chia đa thức.
  • Rút gọn đa thức: Biết cách sử dụng các quy tắc để rút gọn đa thức về dạng đơn giản nhất.
  • Bậc của đa thức: Xác định bậc của đa thức sau khi đã rút gọn.

Hướng dẫn giải chi tiết từng phần của bài 7

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 7 trang 14, chúng ta sẽ đi vào phân tích từng phần của bài tập. Giả sử bài tập có các câu hỏi sau:

  1. Câu a: Thực hiện phép cộng hai đa thức A và B.
  2. Câu b: Thực hiện phép trừ đa thức C khỏi đa thức D.
  3. Câu c: Tính tích của hai đơn thức M và N.
  4. Câu d: Chia đa thức P cho đơn thức Q.

Giải câu a: Thực hiện phép cộng hai đa thức A và B

Để cộng hai đa thức, bạn cần kết hợp các đơn thức đồng dạng. Ví dụ, nếu A = 2x2 + 3x - 1 và B = -x2 + 5x + 2, thì A + B = (2x2 - x2) + (3x + 5x) + (-1 + 2) = x2 + 8x + 1.

Giải câu b: Thực hiện phép trừ đa thức C khỏi đa thức D

Để trừ hai đa thức, bạn cần đổi dấu các đơn thức của đa thức trừ và sau đó thực hiện phép cộng. Ví dụ, nếu C = x2 - 2x + 3 và D = 3x2 + x - 1, thì D - C = (3x2 - x2) + (x + 2x) + (-1 - 3) = 2x2 + 3x - 4.

Giải câu c: Tính tích của hai đơn thức M và N

Để tính tích của hai đơn thức, bạn cần nhân các hệ số với nhau và nhân các biến với nhau. Ví dụ, nếu M = 2x3 và N = -3x2, thì M * N = 2 * (-3) * x3 * x2 = -6x5.

Giải câu d: Chia đa thức P cho đơn thức Q

Để chia đa thức cho đơn thức, bạn cần chia từng đơn thức của đa thức cho đơn thức chia. Ví dụ, nếu P = 6x4 + 9x3 - 3x2 và Q = 3x2, thì P / Q = (6x4 / 3x2) + (9x3 / 3x2) + (-3x2 / 3x2) = 2x2 + 3x - 1.

Lưu ý khi giải bài tập

Khi giải bài tập về đa thức và đơn thức, bạn cần chú ý những điều sau:

  • Kiểm tra kỹ các dấu: Đảm bảo rằng bạn đã thực hiện đúng các phép toán cộng, trừ, nhân, chia.
  • Rút gọn biểu thức: Luôn rút gọn biểu thức về dạng đơn giản nhất trước khi đưa ra kết quả cuối cùng.
  • Sử dụng các quy tắc: Áp dụng đúng các quy tắc về đa thức và đơn thức để đảm bảo tính chính xác của kết quả.

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 8 Chân trời sáng tạo. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập trực tuyến để luyện tập thêm.

Kết luận

Bài 7 trang 14 sách bài tập Toán 8 Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp bạn rèn luyện kỹ năng về đa thức và đơn thức. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có thể tự tin giải bài tập và nắm vững kiến thức Toán 8.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8