Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Định lí cosin và định lí sin

Lý thuyết Định lí cosin và định lí sin

Lý thuyết Định lí Cosin và Định lí Sin

Định lí cosin và định lí sin là những công cụ quan trọng trong việc giải quyết các bài toán liên quan đến tam giác. Nắm vững hai định lí này giúp bạn dễ dàng tính toán các yếu tố của tam giác khi biết một số thông tin nhất định.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lý thuyết đầy đủ, dễ hiểu cùng với các bài tập minh họa giúp bạn nắm vững kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

1. Định lí cosin 2. Định lí sin

1. Định lí cosin

Trong tam giác ABC:

\(\begin{array}{l}{a^2} = {b^2} + {c^2} - 2bc\cos A\\{b^2} = {c^2} + {a^2} - 2ca\cos B\\{c^2} = {a^2} + {b^2} - 2ab\cos C\end{array}\)

Hệ quả

\(\cos A = \frac{{{b^2} + {c^2} - {a^2}}}{{2bc}};\cos B = \frac{{{a^2} + {c^2} - {b^2}}}{{2ac}};\cos C = \frac{{{a^2} + {b^2} - {c^2}}}{{2ab}}\)

2. Định lí sin

Trong tam giác ABC: \(\frac{a}{{\sin A}} = \frac{b}{{\sin B}} = \frac{c}{{\sin C}} = 2R.\)

(R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC)

Hệ quả

\(a = 2R.\sin A;\quad b = 2R\sin B;\quad c = 2R\sin C\)

\(\sin A = \frac{a}{{2R}};\quad \sin B = \frac{b}{{2R}};\quad \sin C = \frac{c}{{2R}}.\)

3. Các công thức tính diện tích tam giác

1) \(S = \frac{1}{2}a{h_a} = \frac{1}{2}b{h_b} = \frac{1}{2}c{h_c}\)

2) \(S = \frac{1}{2}bc\sin A = \frac{1}{2}ca\sin B = \frac{1}{2}ab\sin C\)

3) \(S = \frac{{abc}}{{4R}}\)

4) \(S = pr = \frac{{(a + b + c).r}}{2}\)

5) \(S = \sqrt {p(p - a)(p - b)(p - c)} \) (Công thức Heron)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Lý thuyết Định lí cosin và định lí sin đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán 10 trên nền tảng đề thi toán. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Lý Thuyết Định Lí Cosin và Định Lí Sin

Trong hình học, đặc biệt là trong việc nghiên cứu về tam giác, Định lý Cosin và Định lý Sin đóng vai trò then chốt. Chúng cho phép chúng ta thiết lập mối quan hệ giữa các cạnh và góc của một tam giác bất kỳ, từ đó giải quyết nhiều bài toán thực tế.

1. Định Lý Cosin

Định lý Cosin, còn được gọi là công thức cosin, phát biểu rằng trong một tam giác bất kỳ với các cạnh a, b, c và góc đối diện tương ứng là A, B, C, ta có:

  • a2 = b2 + c2 - 2bc.cosA
  • b2 = a2 + c2 - 2ac.cosB
  • c2 = a2 + b2 - 2ab.cosC

Ý nghĩa: Định lý Cosin được sử dụng để tính độ dài một cạnh của tam giác khi biết độ dài hai cạnh còn lại và góc xen giữa chúng. Hoặc, nó cũng có thể được dùng để tính góc của tam giác khi biết độ dài ba cạnh.

2. Định Lý Sin

Định lý Sin, hay còn gọi là công thức sin, phát biểu rằng trong một tam giác bất kỳ với các cạnh a, b, c và góc đối diện tương ứng là A, B, C, ta có:

  • a/sinA = b/sinB = c/sinC

Ý nghĩa: Định lý Sin được sử dụng để tính độ dài một cạnh của tam giác khi biết độ dài một cạnh và các góc đối diện. Hoặc, nó cũng có thể được dùng để tính góc của tam giác khi biết độ dài các cạnh và một góc.

3. Ứng Dụng của Định Lý Cosin và Định Lý Sin

Hai định lý này có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Giải tam giác: Xác định tất cả các cạnh và góc của một tam giác khi biết một số thông tin nhất định.
  • Tính khoảng cách: Tính khoảng cách giữa hai điểm trong không gian khi biết các góc và cạnh liên quan.
  • Đo đạc địa lý: Xác định vị trí và khoảng cách trên bản đồ.
  • Vật lý: Giải các bài toán liên quan đến lực và chuyển động.

4. Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Cho tam giác ABC có AB = 5cm, AC = 7cm và góc A = 60o. Tính độ dài cạnh BC.

Giải: Sử dụng định lý Cosin, ta có:

BC2 = AB2 + AC2 - 2.AB.AC.cosA

BC2 = 52 + 72 - 2.5.7.cos60o

BC2 = 25 + 49 - 70.0.5 = 54

BC = √54 ≈ 7.35cm

Ví dụ 2: Cho tam giác ABC có BC = 8cm, góc B = 45o và góc C = 60o. Tính độ dài cạnh AB.

Giải: Sử dụng định lý Sin, ta có:

AB/sinC = BC/sinA

Trước tiên, tính góc A: A = 180o - B - C = 180o - 45o - 60o = 75o

AB/sin60o = 8/sin75o

AB = (8.sin60o)/sin75o ≈ 6.89cm

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Định Lý Cosin và Định Lý Sin

  • Đảm bảo rằng các góc được đo bằng độ hoặc radian một cách nhất quán.
  • Kiểm tra xem các dữ kiện đã cho có đủ để giải quyết bài toán hay không.
  • Sử dụng máy tính hoặc công cụ tính toán để thực hiện các phép tính phức tạp.

6. Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức về Định lý Cosin và Định lý Sin, bạn có thể thực hành giải các bài tập sau:

  1. Cho tam giác ABC có AB = 6cm, BC = 7cm và góc B = 50o. Tính độ dài cạnh AC.
  2. Cho tam giác ABC có AC = 9cm, góc A = 30o và góc C = 45o. Tính độ dài cạnh AB.
  3. Một người đứng ở điểm A và quan sát một tòa nhà ở điểm B. Góc tạo bởi đường thẳng AB và đường ngang là 20o. Biết khoảng cách từ người đó đến chân tòa nhà là 50m. Tính chiều cao của tòa nhà.

Hy vọng rằng với những kiến thức và ví dụ minh họa trên, bạn đã hiểu rõ hơn về Lý thuyết Định lý Cosin và Định lý Sin. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và áp dụng chúng vào giải quyết các bài toán thực tế.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10