Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7 trang 127 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 7 trang 127 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 7 trang 127 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo

Bài 7 trang 127 SGK Toán 10 tập 1 thuộc chương trình Toán 10 Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và các phép toán vectơ. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 7 trang 127 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Một cửa hàng bán xe ô tô thay đổi chiến lược kinh doanh vào cuối năm 2019. Số xe của hàng bán được mỗi tháng trong năm 2019 và 2020 được ghi lại ở bảng sau:

Đề bài

Một cửa hàng bán xe ô tô thay đổi chiến lược kinh doanh vào cuối năm 2019. Số xe của hàng bán được mỗi tháng trong năm 2019 và 2020 được ghi lại ở bảng sau:

Tháng

Năm 2019

Năm 2020

1

54

45

2

22

28

3

24

31

4

30

34

5

35

32

6

40

35

7

31

37

8

29

33

9

29

33

10

37

35

11

40

34

12

31

37

a) Hãy tính số trung bình, khoảng tứ phân vị và độ lệch chuẩn của số lượng xe bán được trong năm 2019 và năm 2020.

b) Nêu nhận xét về tác động của chiến lược kinh doanh mới lên số lượng xe bán ra hằng tháng.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7 trang 127 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo 1

a)

+) Số trung bình: \(\overline x = \frac{{{x_1} + {x_2} + ... + {x_n}}}{n}\)

+) Khoảng tứ phân vị: \({\Delta _Q} = {Q_3} - {Q_1}\)

Sắp xếp mẫu số liệu theo thứ tự không giảm: \({X_1},{X_2},...,{X_n}\)

\({Q_2} = {M_e} = \left\{ \begin{array}{l}{X_{k + 1}}\quad \quad \quad \quad \quad (n = 2k + 1)\\\frac{1}{2}({X_k} + {X_{k + 1}})\quad \;\,(n = 2k)\end{array} \right.\)

\({Q_1}\) là trung vị của nửa số liệu đã sắp xếp bên trái \({Q_2}\) (không bao gồm \({Q_2}\) nếu n lẻ)

\({Q_3}\) là trung vị của nửa số liệu đã sắp xếp bên phải \({Q_2}\) (không bao gồm \({Q_2}\) nếu n lẻ)

+) Độ lệch chuẩn \(S = \sqrt {{S^2}} \)

Tính phương sai \({S^2} = \frac{1}{n}\left( {{x_1}^2 + {x_2}^2 + ... + {x_n}^2} \right) - {\overline x ^2}\)

b)

So sánh độ lệch chuẩn, đội nào có độ lệch chuẩn nhỏ hơn thì tuổi của các cầu thủ là đồng đều hơn.

Lời giải chi tiết

a) Năm 2019:

+) Số trung bình: \(\overline x = \frac{{54 + 22 + 24 + 30 + 35 + 40 + 31 + 29 + 29 + 37 + 40 + 31}}{{12}} = 33,5\)

+) Phương sai \({S^2} = \frac{1}{{12}}\left( {{{54}^2} + {{22}^2} + ... + {{31}^2}} \right) - 33,{5^2} = 67,25\) => Độ lệch chuẩn \(S = \sqrt {{S^2}} \approx 8,2\)

+) Khoảng tứ phân vị: \({\Delta _Q} = {Q_3} - {Q_1}\)

Sắp xếp mẫu số liệu theo thứ tự không giảm: 22, 24, 29, 29, 30, 31, 31, 35, 37, 40, 40, 54

\({Q_2} = {M_e} = \frac{1}{2}(31 + 31) = 31\)

\({Q_1}\) là trung vị của nửa số liệu: 22, 24, 29, 29, 30, 31. Do đó \({Q_1} = 29\)

\({Q_3}\) là trung vị của nửa số liệu: 31, 35, 37, 40, 40, 54. Do đó \({Q_3} = 38,5\)

\( \Rightarrow {\Delta _Q} = 38,5 - 29 = 9,5\)

Năm 2020:

+) Số trung bình: \(\overline x = 34,5\)

+) Phương sai \({S^2} = \frac{1}{{12}}\left( {{{45}^2} + {{28}^2} + ... + {{37}^2}} \right) - 34,{5^2} = 15,75\) => Độ lệch chuẩn \(S = \sqrt {{S^2}} \approx 3,97\)

+) Khoảng tứ phân vị: \({\Delta _Q} = {Q_3} - {Q_1}\)

Sắp xếp mẫu số liệu theo thứ tự không giảm: 28, 31, 32, 33, 33, 34, 34, 35, 35, 37, 37, 45.

\({Q_2} = {M_e} = \frac{1}{2}(34 + 34) = 34\)

\({Q_1}\) là trung vị của nửa số liệu: 28, 31, 32, 33, 33, 34. Do đó \({Q_1} = 32,5\)

\({Q_3}\) là trung vị của nửa số liệu: 34, 35, 35, 37, 37, 45. Do đó \({Q_3} = 36\)

\( \Rightarrow {\Delta _Q} = 36 - 32,5 = 3,5\)

b) Nhận xét:

So sánh số trung bình: số lượng bán ra trung bình theo tháng không tăng nhiều so với năm trước (tăng 1)

So sánh độ lệch chuẩn: Số lượng xe bán ra năm 2020 không có sự chênh lệch quá nhiều giữa các tháng.

=> Tác động của chiến lược: Số lượng xe bán ra tăng ít, nhưng đồng đều giữa các tháng.

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 7 trang 127 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục giải bài tập toán 10 trên nền tảng toán math. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 7 trang 127 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo: Hướng dẫn chi tiết và đáp án

Bài 7 trang 127 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo là một bài tập ứng dụng thực tế về vectơ, yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với một vectơ, và các tính chất của chúng. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài, xác định các vectơ liên quan, và áp dụng các công thức, định lý đã học.

Nội dung bài tập:

Bài tập yêu cầu chúng ta xét hình bình hành ABCD. Gọi M là trung điểm của cạnh BC. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC. Chứng minh rằng: a) vectơ AM = (1/2) vectơ AB + vectơ AC; b) vectơ AG = (2/3) vectơ AM.

Lời giải chi tiết:

a) Chứng minh vectơ AM = (1/2) vectơ AB + vectơ AC:

  • Phân tích: Để chứng minh đẳng thức vectơ này, chúng ta sẽ biểu diễn vectơ AM thông qua các vectơ AB và AC. Ta có thể sử dụng quy tắc trung điểm và quy tắc cộng vectơ.
  • Chứng minh:
  1. Vì M là trung điểm của BC, ta có: vectơ BM = (1/2) vectơ BC.
  2. vectơ BC = vectơ AC - vectơ AB.
  3. Do đó, vectơ BM = (1/2) (vectơ AC - vectơ AB).
  4. Ta có: vectơ AM = vectơ AB + vectơ BM.
  5. Thay vectơ BM = (1/2) (vectơ AC - vectơ AB) vào, ta được: vectơ AM = vectơ AB + (1/2) (vectơ AC - vectơ AB) = (1/2) vectơ AB + vectơ AC.

Vậy, ta đã chứng minh được vectơ AM = (1/2) vectơ AB + vectơ AC.

b) Chứng minh vectơ AG = (2/3) vectơ AM:

  • Phân tích: Để chứng minh đẳng thức vectơ này, chúng ta sẽ sử dụng tính chất của trọng tâm. Trọng tâm của một tam giác chia mỗi trung tuyến thành hai đoạn thẳng có tỉ lệ 2:1, tính từ đỉnh.
  • Chứng minh:
  1. Vì G là trọng tâm của tam giác ABC, ta có: vectơ AG = (2/3) vectơ AM. (Đây là tính chất cơ bản của trọng tâm).

Vậy, ta đã chứng minh được vectơ AG = (2/3) vectơ AM.

Lưu ý khi giải bài tập:

  • Luôn vẽ hình để hình dung rõ bài toán và các vectơ liên quan.
  • Sử dụng đúng các quy tắc cộng, trừ vectơ, tích của một số với một vectơ.
  • Áp dụng các tính chất của hình bình hành, trung điểm, trọng tâm để đơn giản hóa bài toán.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải để đảm bảo tính chính xác.

Mở rộng kiến thức:

Bài tập này là một ví dụ điển hình về ứng dụng của vectơ trong hình học. Việc hiểu rõ về vectơ và các phép toán vectơ là rất quan trọng để giải quyết các bài toán hình học một cách hiệu quả. Ngoài ra, vectơ còn được sử dụng rộng rãi trong vật lý, kỹ thuật, và các lĩnh vực khoa học khác.

Để nắm vững kiến thức về vectơ, các em học sinh nên luyện tập thường xuyên các bài tập khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao. Các em cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu học tập, sách giáo khoa, và các trang web học toán online uy tín như giaitoan.edu.vn.

Giaitoan.edu.vn hy vọng rằng lời giải chi tiết này sẽ giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về bài 7 trang 127 SGK Toán 10 tập 1 – Chân trời sáng tạo và tự tin giải các bài tập tương tự. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10