Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết bài 1 trang 9 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ giúp các em học sinh nắm vững kiến thức, hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.
Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chính xác, dễ hiểu và cập nhật mới nhất để hỗ trợ tối đa quá trình học tập của các em. Hãy cùng theo dõi và luyện tập để đạt kết quả tốt nhất!
Đa thức nào sau đây là tam thức bậc hai?
Đề bài
Đa thức nào sau đây là tam thức bậc hai?
a) \(4{x^2} + 3x + 1\)
b) \({x^3} + 3{x^2} - 1\)
c) \(2{x^2} + 4x - 1\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Tam thức bậc hai là đa thức có bậc cao nhất của biến là 2.
Lời giải chi tiết
a) Đa thức \(4{x^2} + 3x + 1\) là tam thức bậc hai
b) Đa thức \({x^3} + 3{x^2} - 1\) không là tam thức bậc hai
c) Đa thức \(2{x^2} + 4x - 1\) là tam thức bậc hai
Bài 1 trang 9 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc ôn tập chương 1: Mệnh đề và tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về mệnh đề, tập hợp, các phép toán trên tập hợp và các tính chất cơ bản để giải quyết các bài toán cụ thể.
Bài 1 bao gồm một số câu hỏi nhỏ, yêu cầu học sinh:
Để giải câu a), học sinh cần hiểu rõ định nghĩa của mệnh đề và cách xác định tính đúng sai của một mệnh đề. Một mệnh đề được coi là đúng nếu nó luôn đúng với mọi giá trị của biến, và sai nếu có ít nhất một giá trị của biến làm cho mệnh đề đó sai.
Ví dụ: Mệnh đề “x + 1 > 1” là đúng khi x > 0, nhưng sai khi x ≤ 0. Do đó, mệnh đề này không phải là một mệnh đề đúng.
Để giải câu b), học sinh cần nắm vững khái niệm về tập hợp và các ký hiệu liên quan. Một tập hợp là một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng. Ký hiệu “∈” được sử dụng để chỉ một phần tử thuộc một tập hợp, và “∉” để chỉ một phần tử không thuộc một tập hợp.
Ví dụ: Nếu A = {1, 2, 3}, thì 1 ∈ A, 4 ∉ A.
Để giải câu c), học sinh cần hiểu rõ các phép toán hợp, giao, hiệu của các tập hợp. Phép hợp của hai tập hợp A và B (ký hiệu A ∪ B) là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc thuộc B (hoặc cả hai). Phép giao của hai tập hợp A và B (ký hiệu A ∩ B) là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B. Phép hiệu của hai tập hợp A và B (ký hiệu A \ B) là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.
Ví dụ: Nếu A = {1, 2, 3} và B = {2, 3, 4}, thì A ∪ B = {1, 2, 3, 4}, A ∩ B = {2, 3}, A \ B = {1}.
Khi giải các bài tập về tập hợp, học sinh cần chú ý đến các ký hiệu và định nghĩa cơ bản. Ngoài ra, việc vẽ sơ đồ Venn có thể giúp học sinh hình dung rõ hơn về các phép toán trên tập hợp.
Để củng cố kiến thức, học sinh có thể tự giải thêm các bài tập tương tự trong SGK và các tài liệu tham khảo khác. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và tự tin làm bài tập.
Bài 1 trang 9 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh ôn tập kiến thức về mệnh đề và tập hợp. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ hiểu rõ hơn về bài tập và tự tin giải quyết các bài toán tương tự.
Khái niệm | Định nghĩa |
---|---|
Mệnh đề | Câu khẳng định có thể đúng hoặc sai. |
Tập hợp | Một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng. |
Phép hợp | Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc thuộc B. |