Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Khái niệm vecto

Lý thuyết Khái niệm vecto

Lý thuyết Khái niệm Vectơ - Nền tảng Toán học

Bài viết này cung cấp đầy đủ và chi tiết lý thuyết về Khái niệm Vectơ, một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình Toán học.

Chúng tôi sẽ trình bày các định nghĩa, tính chất, và các phép toán liên quan đến Vectơ một cách dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng vào giải bài tập một cách hiệu quả.

1. ĐỊNH NGHĨA VECTƠ

1. ĐỊNH NGHĨA VECTƠ

+) Vecto là một đoạn thẳng có hướng.

Ví dụ: i) vecto \(\overrightarrow {AB} \): (đọc là vecto AB)

Lý thuyết Khái niệm vecto 1

ii) Vecto \(\overrightarrow {BA} \):

Lý thuyết Khái niệm vecto 2

iii) vecto \(\overrightarrow u \): (khi không chỉ rõ điểm đầu, điểm cuối)

Lý thuyết Khái niệm vecto 3

+) Giá của vecto: là đường thẳng đi qua điểm đầu và điểm cuối của vecto đó.

Ví dụ: Giá của vecto \(\overrightarrow {CD} \) là đường thẳng CD

+) Độ dài của vecto là \(\overrightarrow {AB} \) là độ dài đoạn thẳng AB.

Kí hiệu: \(\left| {\overrightarrow {AB} } \right|\) và \(\left| {\overrightarrow {AB} } \right| = AB\).

2. HAI VECTƠ CÙNG PHƯƠNG, CÙNG HƯỚNG, BẰNG NHAU

+) Hai vecto được gọi là cùng phương nếu giá của chúng song song hoặc trùng nhau.

+) Hai vecto cùng phương thì chúng cùng hướng hoặc ngược hướng.

Ví dụ:

Lý thuyết Khái niệm vecto 4

Ba vecto \(\overrightarrow u ,\;\overrightarrow {CD} ,\;\overrightarrow {AB} \) cùng phương.

Trong đó 2 vecto \(\overrightarrow u ,\;\overrightarrow {CD} \) cùng hướng, còn 2 vecto \(\overrightarrow {CD} ,\;\overrightarrow {AB} \) ngược hướng.

+) Ba điểm A, B, C thẳng hàng khi và chỉ khi \(\overrightarrow {AB} \) và \(\overrightarrow {AC} \) cùng phương.

3. HAI VECTƠ BẰNG NHAU - VECTƠ ĐỐI NHAU

+) Hai vecto được gọi là bằng nhau nếu chúng có cùng độ dài và cùng hướng.

+) Hai vecto được gọi là đối nhau nếu chúng có cùng độ dài và ngược hướng.

Kí hiệu: \(\overrightarrow a = - \overrightarrow b \) (vecto \(\overrightarrow b \) là vecto đối của vecto \(\overrightarrow a \))

+) Với mỗi điểm O và vecto \(\overrightarrow a \) cho trước, có duy nhất điểm A sao cho \(\overrightarrow {OA} = \overrightarrow a \)

4. VECTƠ - KHÔNG

+) Vecto không, là vecto có điểm đầu và điểm cuối trùng nhau. Ví dụ: \(\overrightarrow {AA} ,\;\overrightarrow {EE} ,...\)

Kí hiệu chung là \(\overrightarrow 0 \).

* Chú ý:

- Vecto không có độ dài bằng 0.

- Vecto \(\overrightarrow 0 \) cùng phương, cùng hướng với mọi vecto.

- Mọi vecto-không đều bằng nhau: \(\overrightarrow 0 = \overrightarrow {AA} = \;\overrightarrow {BB} = ...\)

- Vecto đối của vecto-không là chính nó.

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Lý thuyết Khái niệm vecto đặc sắc thuộc chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng toán math. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Lý Thuyết Khái Niệm Vectơ

Vectơ là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong toán học, đặc biệt trong hình học và vật lý. Nó được sử dụng để biểu diễn cả độ lớn và hướng của một đại lượng. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về khái niệm vectơ, các loại vectơ, các phép toán trên vectơ và ứng dụng của vectơ trong giải toán.

1. Định Nghĩa Vectơ

Một vectơ là một đoạn thẳng có hướng. Nó được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối. Vectơ thường được ký hiệu bằng một chữ cái in hoa hoặc một cặp điểm, ví dụ: AB hoặc a.

  • Độ dài của vectơ: Là khoảng cách giữa điểm gốc và điểm cuối.
  • Hướng của vectơ: Là hướng của đoạn thẳng có hướng.

2. Các Loại Vectơ

Có nhiều loại vectơ khác nhau, bao gồm:

  • Vectơ không: Là vectơ có độ dài bằng 0.
  • Vectơ đơn vị: Là vectơ có độ dài bằng 1.
  • Vectơ đối: Là vectơ có cùng độ dài và hướng ngược lại với vectơ ban đầu.
  • Vectơ cùng phương: Là các vectơ có cùng hướng hoặc ngược hướng.
  • Vectơ cùng chiều: Là các vectơ có cùng hướng.

3. Các Phép Toán Trên Vectơ

Có một số phép toán cơ bản trên vectơ, bao gồm:

  • Phép cộng vectơ: Cộng hai vectơ bằng cách cộng các thành phần tương ứng của chúng.
  • Phép trừ vectơ: Trừ hai vectơ bằng cách trừ các thành phần tương ứng của chúng.
  • Phép nhân vectơ với một số thực: Nhân một vectơ với một số thực bằng cách nhân mỗi thành phần của vectơ với số thực đó.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Là một số thực được tính bằng tổng tích của các thành phần tương ứng của hai vectơ.

4. Biểu Diễn Vectơ Trong Hệ Tọa Độ

Trong hệ tọa độ, một vectơ có thể được biểu diễn bằng các thành phần của nó. Ví dụ, trong hệ tọa độ Descartes hai chiều, một vectơ a có thể được biểu diễn bằng a = (x, y), trong đó x và y là các thành phần của vectơ.

5. Ứng Dụng Của Vectơ

Vectơ có nhiều ứng dụng trong toán học, vật lý và các lĩnh vực khác, bao gồm:

  • Hình học: Biểu diễn các điểm, đường thẳng, mặt phẳng và các hình hình học khác.
  • Vật lý: Biểu diễn các lực, vận tốc, gia tốc và các đại lượng vật lý khác.
  • Tin học: Biểu diễn các đồ thị, hình ảnh và các dữ liệu khác.

6. Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Cho hai vectơ a = (1, 2)b = (3, 4). Tính tổng của hai vectơ này.

Giải:a + b = (1 + 3, 2 + 4) = (4, 6)

Ví dụ 2: Cho vectơ a = (2, -1) và số thực k = 3. Tính tích của vectơ a với số thực k.

Giải:k * a = (3 * 2, 3 * -1) = (6, -3)

7. Bài Tập Vận Dụng

  1. Cho hai vectơ a = (5, 2)b = (-1, 4). Tính hiệu của hai vectơ này.
  2. Cho vectơ a = (-3, 1) và số thực k = -2. Tính tích của vectơ a với số thực k.
  3. Tìm vectơ đơn vị cùng hướng với vectơ a = (4, 3).

8. Kết Luận

Lý thuyết Khái niệm Vectơ là nền tảng quan trọng để hiểu và giải quyết các bài toán trong toán học và các lĩnh vực liên quan. Việc nắm vững các định nghĩa, tính chất và phép toán trên vectơ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc học tập và làm việc.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10