Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2 trang 33 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 2 trang 33 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 2 trang 33 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách Giải bài 2 trang 33 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những bài tập mới. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải rõ ràng, đầy đủ và kèm theo các giải thích chi tiết để giúp bạn nắm vững kiến thức.

Bạn Bích có 500g bột gạo để pha hai loại nước hồ tráng bánh đa và bánh xèo. Một lít nước hồ tráng bánh đa cần 200g bột gạo, còn một lít nước hồ tráng bánh xèo chỉ cần 100g bột bạo.

Đề bài

Bạn Bích có 500g bột gạo để pha hai loại nước hồ tráng bánh đa và bánh xèo. Một lít nước hồ tráng bánh đa cần 200g bột gạo, còn một lít nước hồ tráng bánh xèo chỉ cần 100g bột bạo. Gọi x, y lần lượt là số lít nước hồ bánh tráng bánh đa và bánh xèo. Hãy lập hệ bất phương trình mô tả điều kiện của x, y và biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình đó

Lời giải chi tiết

Ta có hệ bất phương trình mô tả các điều kiện ràng buộc:

\(\left\{ \begin{array}{l}200x + 100y \le 500\\x \ge 0\\y \ge 0\end{array} \right. \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}2x + y \le 5\\x \ge 0\\y \ge 0\end{array} \right.\)

Biểu diễn miền nghiệm của mỗi bất phương trình có trong hệ trên mặt phẳng Oxy, ta được như hình dưới

Giải bài 2 trang 33 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo 1

Miền nghiệm là miền tam giác OAB (kể cả bờ là các đoạn thẳng OA, OB AB

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 2 trang 33 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán lớp 10 trên nền tảng đề thi toán. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 2 trang 33 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 2 trang 33 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để xác định các tập hợp, thực hiện các phép hợp, giao, hiệu, bù của các tập hợp, và chứng minh các đẳng thức liên quan đến tập hợp.

Nội dung chi tiết bài 2 trang 33

Để giải quyết bài 2 trang 33 một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm và tính chất sau:

  • Tập hợp: Một tập hợp là một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng.
  • Phần tử của tập hợp: Mỗi đối tượng trong tập hợp được gọi là một phần tử.
  • Phép hợp (∪): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc ít nhất một trong hai tập hợp.
  • Phép giao (∩): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả hai tập hợp.
  • Phép hiệu (\): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc tập hợp thứ nhất nhưng không thuộc tập hợp thứ hai.
  • Phép bù (CA): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc tập hợp vũ trụ nhưng không thuộc tập hợp A.

Hướng dẫn giải bài 2 trang 33 (từng phần)

Bài 2 thường bao gồm nhiều câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu thực hiện một phép toán trên tập hợp hoặc chứng minh một đẳng thức. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần của bài tập:

Câu a: Xác định tập hợp A ∪ B

Để xác định tập hợp A ∪ B, bạn cần liệt kê tất cả các phần tử thuộc tập hợp A hoặc tập hợp B (hoặc cả hai). Lưu ý rằng mỗi phần tử chỉ được liệt kê một lần.

Câu b: Xác định tập hợp A ∩ B

Để xác định tập hợp A ∩ B, bạn cần liệt kê tất cả các phần tử thuộc cả tập hợp A và tập hợp B.

Câu c: Xác định tập hợp A \ B

Để xác định tập hợp A \ B, bạn cần liệt kê tất cả các phần tử thuộc tập hợp A nhưng không thuộc tập hợp B.

Câu d: Xác định tập hợp B \ A

Để xác định tập hợp B \ A, bạn cần liệt kê tất cả các phần tử thuộc tập hợp B nhưng không thuộc tập hợp A.

Câu e: Chứng minh đẳng thức A ∪ B = B ∪ A

Để chứng minh đẳng thức này, bạn cần chứng minh rằng mọi phần tử thuộc A ∪ B đều thuộc B ∪ A và ngược lại. Bạn có thể sử dụng định nghĩa của phép hợp để chứng minh điều này.

Ví dụ minh họa

Giả sử A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Khi đó:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}
  • A ∩ B = {2}
  • A \ B = {1, 3}
  • B \ A = {4, 5}

Lưu ý quan trọng

Khi giải các bài tập về tập hợp, bạn cần chú ý đến các điểm sau:

  • Đọc kỹ đề bài để xác định đúng các tập hợp và phép toán cần thực hiện.
  • Sử dụng đúng các ký hiệu và thuật ngữ toán học.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập tương tự trong sách bài tập hoặc trên các trang web học toán online.

Kết luận

Hy vọng rằng hướng dẫn chi tiết này đã giúp bạn hiểu rõ cách Giải bài 2 trang 33 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Chúc bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10