Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1 trang 69 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 1 trang 69 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 1 trang 69 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập trong sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 1 trang 69 một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những bài tập mới. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải rõ ràng, logic và dễ tiếp thu.

Phương trình nào trong các phương trình sau đây là phương trình đường tròn? Tìm tọa độ tâm và bán kính của đường tròn đó.

Đề bài

Phương trình nào trong các phương trình sau đây là phương trình đường tròn? Tìm tọa độ tâm và bán kính của đường tròn đó.

a) \({x^2} + {y^2} + 2x + 2y - 9 = 0\)

b) \({x^2} + {y^2} - 6x - 2y + 1 = 0\)

c) \({x^2} + {y^2} + 8x + 4y + 2022 = 0\)

d) \(3{x^2} + 2{y^2} + 5x + 7y - 1 = 0\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1 trang 69 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo 1

Phương trình: \({x^2} + {y^2} - 2ax - 2by + c = 0\) là phương trình đường tròn khi: \({a^2} + {b^2} - c > 0\) khi đó \(I\left( {a;b} \right),R = \sqrt {{a^2} + {b^2} - c} \)

Lời giải chi tiết

a) \({x^2} + {y^2} + 2x + 2y - 9 = 0\)

+ Phương trình đã cho có các hệ số \(a = - 1,b = - 1,c = - 9\)

+ Tính \({a^2} + {b^2} - c = {\left( { - 1} \right)^2} + {\left( { - 1} \right)^2} - \left( { - 9} \right) = 11 > 0\), nên phương trình của đường tròn có tâm \(I\left( { - 1; - 1} \right)\) và bán kính \(R = \sqrt {11} \)

b) \({x^2} + {y^2} - 6x - 2y + 1 = 0\)

+ Phương trình đã cho có các hệ số \(a = 3,b = 1,c = 1\)

+ Tính \({a^2} + {b^2} - c = {3^2} + {1^2} - 1 = 9 > 0\), nên phương trình của đường tròn có tâm \(I\left( {3;1} \right)\) và bán kính \(R = \sqrt 9 = 3\)

c) \({x^2} + {y^2} + 8x + 4y + 2022 = 0\)

+ Phương trình đã cho có các hệ số \(a = - 4,b = - 2,c = 2022\)

+ Tính \({a^2} + {b^2} - c = {\left( { - 4} \right)^2} + {\left( { - 2} \right)^2} - 2022 < 0\)

à Đây không phải là phương trình của đường tròn

d) \(3{x^2} + 2{y^2} + 5x + 7y - 1 = 0\)

Phương trình đã cho không là phương trình của đường tròn vì hệ số của \({x^2}\) và \({y^2}\) không bằng nhau

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 1 trang 69 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán lớp 10 trên nền tảng tài liệu toán. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 1 trang 69 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 1 trang 69 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các phép toán vectơ, bao gồm cộng, trừ, nhân với một số thực và tích vô hướng để giải quyết các bài toán cụ thể. Việc nắm vững các khái niệm và công thức liên quan là yếu tố then chốt để hoàn thành bài tập này một cách chính xác.

Nội dung bài tập

Bài 1 trang 69 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Tìm vectơ tổng, hiệu của hai vectơ: Yêu cầu học sinh thực hiện các phép cộng, trừ vectơ dựa trên tọa độ của chúng.
  • Tìm vectơ tích với một số thực: Tính toán vectơ kết quả khi nhân một vectơ với một số thực.
  • Tính tích vô hướng của hai vectơ: Áp dụng công thức tính tích vô hướng để xác định mối quan hệ giữa hai vectơ (vuông góc, song song, đồng hướng, ngược hướng).
  • Ứng dụng tích vô hướng để giải quyết các bài toán hình học: Sử dụng tích vô hướng để chứng minh các tính chất hình học, tính góc giữa hai vectơ, hoặc xác định độ dài đoạn thẳng.

Phương pháp giải bài tập

Để giải bài 1 trang 69 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Nắm vững định nghĩa và tính chất của các phép toán vectơ: Hiểu rõ các quy tắc cộng, trừ, nhân vectơ với một số thực và tích vô hướng.
  2. Sử dụng tọa độ của vectơ: Biểu diễn các vectơ bằng tọa độ để thực hiện các phép toán một cách dễ dàng.
  3. Vận dụng công thức tính tích vô hướng: Sử dụng công thức a.b = |a||b|cos(θ) để tính tích vô hướng của hai vectơ.
  4. Phân tích bài toán: Xác định các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán để lựa chọn phương pháp giải phù hợp.
  5. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo rằng kết quả của bạn là chính xác và hợp lý.

Ví dụ minh họa

Ví dụ: Cho hai vectơ a = (2; -1)b = (1; 3). Tính a + ba.b.

Giải:

  • a + b = (2 + 1; -1 + 3) = (3; 2)
  • a.b = (2 * 1) + (-1 * 3) = 2 - 3 = -1

Lưu ý quan trọng

Khi giải bài tập về vectơ, bạn cần chú ý đến các điểm sau:

  • Đảm bảo rằng các vectơ có cùng số chiều trước khi thực hiện các phép toán.
  • Sử dụng đúng công thức tính tích vô hướng.
  • Kiểm tra kỹ các phép tính để tránh sai sót.
  • Hiểu rõ ý nghĩa hình học của các phép toán vectơ.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn có thể thực hành thêm các bài tập sau:

  • Bài 2 trang 69 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo
  • Bài 3 trang 69 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo
  • Các bài tập tương tự trong sách giáo khoa và các tài liệu tham khảo khác.

Kết luận

Bài 1 trang 69 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng vận dụng kiến thức về vectơ trong mặt phẳng. Bằng cách nắm vững các khái niệm, công thức và phương pháp giải, bạn có thể tự tin giải quyết các bài tập tương tự một cách hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10