Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải câu 10 trang 20 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải câu 10 trang 20 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải câu 10 trang 20 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải câu 10 trang 20 trong sách bài tập (SBT) Toán 10 chương trình Chân trời sáng tạo.

Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những giải pháp học tập hiệu quả, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Khẳng định nào đúng với phương trình \(\sqrt {2{x^2} - 3x - 1} = \sqrt {3{x^2} - 2x - 13} \)

Đề bài

Khẳng định nào đúng với phương trình \(\sqrt {2{x^2} - 3x - 1} = \sqrt {3{x^2} - 2x - 13} \) A. Phương trình có hai nghiệm phân biệt cùng dấu

B. Phương trình có hai nghiệm phân biệt trái dấu

C. Phương trình có một nghiệm

D. Phương trình vô nghiệm

Lời giải chi tiết

Bình phương hai vế của phương trình đã cho, ta có:

\(\begin{array}{l}2{x^2} - 3x - 1 = 3{x^2} - 2x - 13\\ \Rightarrow {x^2} + x - 12 = 0\end{array}\)

\( \Rightarrow x = - 4\) hoặc \(x = 3\)

Thay hai giá trị trên vào phương trình ban đầu ta thấy cả hai giá trị đều thỏa mãn

Chọn B.

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải câu 10 trang 20 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng soạn toán. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải câu 10 trang 20 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Câu 10 trang 20 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Đây là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về cách xác định các tập hợp con, tập hợp hợp, tập hợp giao và tập hợp hiệu. Việc nắm vững các khái niệm này là nền tảng cho việc học các chương trình Toán học nâng cao hơn.

Nội dung bài tập

Bài tập yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán trên tập hợp dựa trên các tập hợp đã cho. Cụ thể, học sinh cần xác định:

  • Tập hợp A ∪ B (tập hợp hợp của A và B)
  • Tập hợp A ∩ B (tập hợp giao của A và B)
  • Tập hợp A \ B (tập hợp hiệu của A và B)
  • Tập hợp B \ A (tập hợp hiệu của B và A)

Phương pháp giải

Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững định nghĩa của các phép toán trên tập hợp:

  • Tập hợp hợp (A ∪ B): Gồm tất cả các phần tử thuộc A hoặc thuộc B (hoặc cả hai).
  • Tập hợp giao (A ∩ B): Gồm tất cả các phần tử thuộc cả A và B.
  • Tập hợp hiệu (A \ B): Gồm tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.

Sau khi nắm vững định nghĩa, học sinh chỉ cần xem xét các phần tử trong mỗi tập hợp và áp dụng các định nghĩa trên để xác định kết quả.

Lời giải chi tiết câu 10 trang 20 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Đề bài: (Giả sử đề bài cụ thể được đưa ra ở đây, ví dụ: Cho A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, B \ A)

Giải:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6} (Tập hợp hợp của A và B chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B)
  • A ∩ B = {3, 4} (Tập hợp giao của A và B chứa các phần tử thuộc cả A và B)
  • A \ B = {1, 2} (Tập hợp hiệu của A và B chứa các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B)
  • B \ A = {5, 6} (Tập hợp hiệu của B và A chứa các phần tử thuộc B nhưng không thuộc A)

Ví dụ minh họa khác

Để hiểu rõ hơn về các phép toán trên tập hợp, chúng ta hãy xem xét một ví dụ khác:

Cho C = {a, b, c} và D = {b, d, e}. Hãy tìm C ∪ D, C ∩ D, C \ D, D \ C.

  • C ∪ D = {a, b, c, d, e}
  • C ∩ D = {b}
  • C \ D = {a, c}
  • D \ C = {d, e}

Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện các phép toán trên tập hợp, cần chú ý:

  • Không lặp lại các phần tử trong tập hợp kết quả.
  • Thứ tự của các phần tử trong tập hợp không quan trọng.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập sau:

  1. Cho E = {1, 3, 5, 7} và F = {2, 4, 6, 8}. Tìm E ∪ F, E ∩ F, E \ F, F \ E.
  2. Cho G = {x, y, z} và H = {y, z, t}. Tìm G ∪ H, G ∩ H, G \ H, H \ G.

Kết luận

Việc hiểu và vận dụng thành thạo các phép toán trên tập hợp là rất quan trọng trong chương trình Toán 10. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải quyết câu 10 trang 20 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10