Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 69 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 6 trang 69 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 6 trang 69 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 6 trang 69 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, chúng tôi đã biên soạn lời giải chi tiết, kèm theo các bước giải rõ ràng, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán.

Cho góc x với cos x = - 1/2. Tính giá trị của biểu thức

Đề bài

Cho góc x với \(\cos x = - \frac{1}{2}\). Tính giá trị của biểu thức \(S = 4{\sin ^2}x + 8{\tan ^2}x\)

Lời giải chi tiết

Ta có:

\(\begin{array}{l}\sin x = \sqrt {1 - {{\cos }^2}x} \Rightarrow {\sin ^2}x = 1 - {\cos ^2}x\\ \Rightarrow {\sin ^2}x = 1 - {\left( { - \frac{1}{2}} \right)^2} = \frac{3}{4}\end{array}\)

\({\tan ^2}x = \frac{{{{\sin }^2}x}}{{{{\cos }^2}x}} = \frac{{\frac{3}{4}}}{{{{\left( { - \frac{1}{2}} \right)}^2}}} = 3\)

Thay vào S ta có:

\(S = 4{\sin ^2}x + 8{\tan ^2}x = 4.\frac{3}{4} + 8.3 = 27\)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 6 trang 69 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng toán math. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 6 trang 69 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 6 trang 69 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của các phép toán này để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học và đại số.

Nội dung chi tiết bài 6 trang 69

Bài 6 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Dạng 1: Thực hiện các phép toán vectơ: Tính tổng, hiệu của hai vectơ, tính tích của một số với vectơ.
  • Dạng 2: Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ để chứng minh các đẳng thức vectơ cho trước.
  • Dạng 3: Ứng dụng vectơ vào hình học: Giải các bài toán liên quan đến hình học phẳng bằng cách sử dụng vectơ để biểu diễn các điểm, đường thẳng, và các mối quan hệ giữa chúng.

Hướng dẫn giải chi tiết bài 6 trang 69

Để giải bài 6 trang 69 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo một cách hiệu quả, bạn cần:

  1. Nắm vững kiến thức lý thuyết: Hiểu rõ các định nghĩa, tính chất của phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ.
  2. Phân tích đề bài: Xác định rõ yêu cầu của bài toán, các dữ kiện đã cho, và các kết quả cần tìm.
  3. Lựa chọn phương pháp giải phù hợp: Tùy thuộc vào từng dạng bài tập, bạn có thể sử dụng các phương pháp giải khác nhau, chẳng hạn như phương pháp tọa độ, phương pháp hình học, hoặc phương pháp đại số.
  4. Thực hiện các phép toán vectơ một cách chính xác: Chú ý đến dấu, thứ tự thực hiện các phép toán, và các tính chất của vectơ.
  5. Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài toán, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho hai vectơ a = (1; 2)b = (-3; 4). Tính a + b.

Giải:a + b = (1 + (-3); 2 + 4) = (-2; 6)

Ví dụ 2: Cho vectơ a = (2; -1) và số thực k = 3. Tính ka.

Giải:ka = (3 * 2; 3 * (-1)) = (6; -3)

Lưu ý quan trọng

Khi giải các bài tập về vectơ, bạn cần chú ý đến các điểm sau:

  • Vectơ không có thứ tự, tức là a + b = b + a.
  • Vectơ có tính chất kết hợp, tức là (a + b) + c = a + (b + c).
  • Vectơ có tính chất phân phối, tức là k(a + b) = ka + kb(k + l)a = ka + la.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn có thể tự giải các bài tập sau:

  • Bài 1: Cho hai vectơ a = (4; -2)b = (1; 3). Tính a - b.
  • Bài 2: Cho vectơ a = (-1; 5) và số thực k = -2. Tính ka.
  • Bài 3: Chứng minh rằng a + b = b + a với mọi vectơ ab.

Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giải bài 6 trang 69 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo một cách hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10