Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3 trang 129 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 3 trang 129 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 3 trang 129 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết bài 3 trang 129 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án, phương pháp giải và giải thích rõ ràng từng bước để giúp các em học sinh hiểu bài và làm bài tập một cách hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chính xác, dễ hiểu và cập nhật mới nhất để hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập của các bạn.

Một kĩ thuật viên thống kê lại số lần máy bị lỗi từng ngày trong tháng 5/2021 ở bảng sau:

Đề bài

Một kĩ thuật viên thống kê lại số lần máy bị lỗi từng ngày trong tháng 5/2021 ở bảng sau:

Số lỗi

0

1

2

3

4

5

6

7

12

15

Số ngày

2

3

4

6

6

3

2

3

1

1

a) Hãy tìm khoảng biến thiên và khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu

b) Xác định các giá trị ngoại lệ (nếu có) của mẫu số liệu

c) Hãy tìm phương sai và độ lệch chuẩn của mẫu số liệu.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3 trang 129 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo 1

Sắp xếp số liệu theo thứ tự không giảm và tìm khoảng biến thiên theo công thức\(R = {x_n} - {x_1}\)

Dùng kiến thức khoảng biến thiên và khoảng tứ phân vị, giá trị ngoại lệ đã học.

Tìm phương sai theo công thức \({S^2} = \frac{1}{n}\left( {{n_1}{x_1}^2 + {n_2}{x_2}^2 + ... + {n_k}{x_k}^2} \right) - {\overline x ^2}\) và độ lệch chuẩn \(S = \sqrt {{S^2}} \)

Lời giải chi tiết

a)

+ Số cao nhất và thấp nhất lần lượt là 15 và 0 do đó khoảng biến thiên của dãy số liệu trên là: \(R = 15 - 0 = 15\)

+ Mẫu có 31 số liệu

+ Tứ phân vị: \({Q_2} = \left( {6 + 6} \right):2 = 4\); \({Q_1} = 2;{Q_3} = 5 \Rightarrow \Delta Q = {Q_3} - {Q_1} = 3\)

b) Ta có \({Q_1} - 1,5.{\Delta _Q} = 2 - 1,5.3 = - 2,5\) và \({Q_3} + 1,5.{\Delta _Q} = 5 + 1,5.3 = 9,5\) nên mẫu có giá trị ngoại lệ là 12 và 15

c)

+ Trung bình của mẫu số liệu là \(\overline x = 4,13\)

+ Phương sai: \({S^2} = 9,79\)

+ Độ lệch chuẩn: \(S = \sqrt {{S^2}} = 3,13\)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 3 trang 129 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán 10 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 3 trang 129 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 3 trang 129 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của các phép toán này để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học và đại số.

Nội dung chi tiết bài 3

Bài 3 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Tìm vectơ tổng, hiệu của hai vectơ: Học sinh cần thực hiện các phép cộng, trừ vectơ dựa trên tọa độ của chúng.
  • Tìm vectơ tích của một số với vectơ: Áp dụng quy tắc nhân một số với vectơ để tìm vectơ kết quả.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ để chứng minh các đẳng thức cho trước.
  • Bài toán ứng dụng: Áp dụng kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán hình học, ví dụ như chứng minh ba điểm thẳng hàng, hai đường thẳng song song, hoặc tìm tọa độ của một điểm.

Hướng dẫn giải chi tiết

Để giải bài 3 trang 129 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo một cách hiệu quả, các em cần:

  1. Nắm vững định nghĩa và tính chất của các phép toán vectơ: Hiểu rõ cách cộng, trừ vectơ, nhân một số với vectơ, và các tính chất liên quan.
  2. Biết cách biểu diễn vectơ bằng tọa độ: Sử dụng tọa độ của vectơ để thực hiện các phép toán một cách dễ dàng.
  3. Phân tích bài toán và lựa chọn phương pháp giải phù hợp: Xác định rõ yêu cầu của bài toán và lựa chọn phương pháp giải thích hợp.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo rằng kết quả tìm được là chính xác và phù hợp với điều kiện của bài toán.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho hai vectơ a = (2; -1)b = (-3; 4). Tính a + b.

Giải:a + b = (2 + (-3); -1 + 4) = (-1; 3)

Ví dụ 2: Cho vectơ a = (1; 2) và số thực k = -2. Tính ka.

Giải:ka = (-2 * 1; -2 * 2) = (-2; -4)

Lưu ý quan trọng

Khi giải các bài toán về vectơ, các em cần chú ý đến:

  • Đơn vị đo: Đảm bảo rằng các vectơ có cùng đơn vị đo.
  • Hướng của vectơ: Chú ý đến hướng của vectơ khi thực hiện các phép toán.
  • Sử dụng công thức chính xác: Áp dụng đúng các công thức và tính chất của các phép toán vectơ.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập, các em có thể tự giải các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo hoặc tìm kiếm trên các trang web học toán online.

Kết luận

Bài 3 trang 129 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp các em hiểu sâu hơn về vectơ và các phép toán vectơ. Bằng cách nắm vững kiến thức lý thuyết, thực hành giải bài tập, và lưu ý các điểm quan trọng, các em có thể tự tin giải quyết các bài toán liên quan đến vectơ một cách hiệu quả.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10