Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1 trang 13 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 1 trang 13 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 1 trang 13 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập trong sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 1 trang 13 một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc tự học Toán đôi khi gặp nhiều khó khăn. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những giải pháp tối ưu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong học tập.

\(x = 2\) là một nghiệm của bất phương trình nào sau đây? a) \({x^2} - 3x + 1 > 0\) b) \( - 4{x^2} - 3x + 5 \le 0\) c) \(2{x^2} - 5x + 2 \le 0\)

Đề bài

\(x = 2\) là một nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

a) \({x^2} - 3x + 1 > 0\)

b) \( - 4{x^2} - 3x + 5 \le 0\)

c) \(2{x^2} - 5x + 2 \le 0\)

Lời giải chi tiết

a) Thay \(x = 2\) vào bất phương trình \({x^2} - 3x + 1 > 0\) ta có \({2^2} - 3.2 + 1 = - 1 < 0\) nên \(x = 2\) không phải là nghiệm của bất phương trình \({x^2} - 3x + 1 > 0\)

b) Thay \(x = 2\) vào bất phương trình \( - 4{x^2} - 3x + 5 \le 0\) ta có \( - {4.2^2} - 3.2 + 5 = - 17 < 0\), đúng nên \(x = 2\) là nghiệm của bất phương trình \( - 4{x^2} - 3x + 5 \le 0\)

c) Thay \(x = 2\) vào bất phương trình \(2{x^2} - 5x + 2 \le 0\) ta có \({2.2^2} - 5.2 + 2 = 0\), đúng nên \(x = 2\) là nghiệm của bất phương trình \(2{x^2} - 5x + 2 \le 0\)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 1 trang 13 SBT toán 10 - Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục toán lớp 10 trên nền tảng môn toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 1 trang 13 SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 1 trang 13 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các khái niệm đã học để giải quyết các bài toán thực tế, rèn luyện tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.

Nội dung bài tập

Bài 1 trang 13 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Xác định các phần tử của tập hợp: Học sinh cần xác định các phần tử thuộc một tập hợp cho trước dựa trên các điều kiện đã cho.
  • Liệt kê các phần tử của tập hợp: Học sinh cần liệt kê tất cả các phần tử của một tập hợp dựa trên các quy tắc hoặc mô tả đã cho.
  • Tìm số phần tử của tập hợp: Học sinh cần xác định số lượng phần tử trong một tập hợp.
  • Thực hiện các phép toán trên tập hợp: Học sinh cần thực hiện các phép toán như hợp, giao, hiệu, phần bù của các tập hợp.

Phương pháp giải bài tập

Để giải bài 1 trang 13 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Nắm vững các khái niệm cơ bản: Hiểu rõ định nghĩa của tập hợp, phần tử, các phép toán trên tập hợp.
  2. Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ yêu cầu của bài toán, các điều kiện đã cho và các thông tin cần tìm.
  3. Sử dụng các công thức và quy tắc: Áp dụng các công thức và quy tắc liên quan đến tập hợp để giải quyết bài toán.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ minh họa

Bài toán: Cho tập hợp A = {1, 2, 3, 4, 5} và B = {3, 4, 5, 6, 7}. Tìm A ∪ B và A ∩ B.

Giải:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6, 7} (hợp của A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B).
  • A ∩ B = {3, 4, 5} (giao của A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B).

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập về tập hợp, bạn có thể tham khảo thêm các bài tập sau:

  • Bài 2, 3, 4 trang 13 SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo.
  • Các bài tập tương tự trong các sách bài tập Toán 10 khác.
  • Các bài tập trực tuyến trên các trang web học Toán.

Lời khuyên

Việc học Toán đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Hãy dành thời gian ôn tập lý thuyết, làm bài tập và tìm kiếm sự giúp đỡ khi gặp khó khăn. Chúc bạn học tốt môn Toán!

Bảng tổng hợp các công thức tập hợp

Phép toánKý hiệuMô tả
HợpA ∪ BTập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B
GiaoA ∩ BTập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B
HiệuA \ BTập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B
Phần bùCUATập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc U nhưng không thuộc A

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10