Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 9 trang 57 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những bài tập đòi hỏi sự tư duy và vận dụng kiến thức. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải rõ ràng, chi tiết, kèm theo các giải thích cụ thể để bạn có thể hiểu rõ bản chất của bài toán.
Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng x = - 2 khi m có giá trị là:
Đề bài
Đồ thị hàm số \(y = f\left( x \right) = - {x^2} + 4\left( {5m + 1} \right)x + \left( {3 - 2m} \right)\) có trục đối xứng là đường thẳng \(x = - 2\) khi m có giá trị là:
A. \( - 3\)
B. \( - \frac{2}{5}\)
C. \(\frac{3}{2}\)
D. \( - \frac{1}{5}\)
Lời giải chi tiết
Ta có: \(y = f\left( x \right) = - {x^2} + 4\left( {5m + 1} \right)x + \left( {3 - 2m} \right)\) sẽ có trục đối xứng là \(x = - \frac{b}{{2a}} = - \frac{{4\left( {5m + 1} \right)}}{{2.( - 1)}} = 10m + 2\)
Theo giả thiết hàm số nhận đường thẳng \(x = - 2\) làm trục đối xứng nên \(10m + 2 = - 2 \Leftrightarrow m = - \frac{2}{5}\)
Chọn B
Bài 9 trang 57 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của các phép toán này để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học và đại số.
Bài 9 trang 57 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giải bài 9 trang 57 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các kiến thức cơ bản về vectơ và các phép toán trên vectơ. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết cho từng dạng bài tập:
Nếu hai vectơ \vec{a}" và \vec{b}" được biểu diễn bằng tọa độ \vec{a} = (x_a, y_a)" và \vec{b} = (x_b, y_b)", thì:
Nếu hai vectơ được biểu diễn hình học, bạn có thể sử dụng quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác để tìm vectơ tổng, hiệu.
Nếu vectơ \vec{a} = (x, y)" và số thực k", thì:
k\vec{a} = (kx, ky)"
Lưu ý rằng:
Để chứng minh đẳng thức vectơ, bạn có thể sử dụng các tính chất của phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, hoặc sử dụng tọa độ của các vectơ để biến đổi và chứng minh đẳng thức.
Đối với các bài toán ứng dụng, bạn cần phân tích đề bài, vẽ hình (nếu cần thiết), và sử dụng các kiến thức về vectơ để tìm ra lời giải.
Ví dụ: Cho \vec{a} = (2, -1)" và \vec{b} = (-3, 4)". Tính \vec{a} + \vec{b}" và 2\vec{a}".
Giải:
\vec{a} + \vec{b} = (2 + (-3), -1 + 4) = (-1, 3)"
2\vec{a} = (2*2, 2*(-1)) = (4, -2)"
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn nên luyện tập thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Hãy tìm kiếm các bài giải chi tiết trên giaitoan.edu.vn để hiểu rõ hơn về cách giải các bài tập này.
Bài 9 trang 57 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp bạn rèn luyện các kiến thức cơ bản về vectơ. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa trên, bạn sẽ có thể giải bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tốt!