Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết bài 6 trang 13 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chính xác, phương pháp giải rõ ràng, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những tài liệu học tập chất lượng, hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập của các em. Hãy cùng theo dõi và luyện tập để đạt kết quả tốt nhất!
Tìm tất cả các tập hợp A thỏa mãn điều kiện
Đề bài
Tìm tất cả các tập hợp A thỏa mãn điều kiện \(\left\{ {a;b} \right\} \subset A \subset \left\{ {a;b;c;d} \right\}\)
Lời giải chi tiết
Các tập hợp A thỏa mãn \(\left\{ {a;b} \right\} \subset A \subset \left\{ {a;b;c;d} \right\}\) là các tập hợp có phần tử gồm \(\left\{ {a;b} \right\}\) và có thể có thêm các phần tử thuộc tập hợp \(\left\{ {a;b;c;d} \right\}\)
Vậy các tập hợp A cần tìm có thể là: \(\left\{ {a;b} \right\},\left\{ {a;b;c} \right\},\left\{ {a;b;d} \right\},\left\{ {a;b;c;d} \right\}\)
Bài 6 trang 13 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về tập hợp, các phép toán trên tập hợp, và các tính chất cơ bản của tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh phải hiểu rõ định nghĩa, ký hiệu, và các quy tắc liên quan đến tập hợp để có thể giải quyết một cách chính xác.
Bài 6 bao gồm một số câu hỏi nhỏ, yêu cầu học sinh thực hiện các thao tác sau:
Để giải câu a, ta cần xác định rõ tập hợp A và tập hợp B. Sau đó, ta sử dụng định nghĩa của phép hợp để tìm ra tập hợp A ∪ B. Ví dụ, nếu A = {1, 2, 3} và B = {3, 4, 5}, thì A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}.
Tương tự như câu a, để giải câu b, ta cần xác định rõ tập hợp A và tập hợp B. Sau đó, ta sử dụng định nghĩa của phép giao để tìm ra tập hợp A ∩ B. Ví dụ, nếu A = {1, 2, 3} và B = {3, 4, 5}, thì A ∩ B = {3}.
Để giải câu c, ta cần xác định rõ tập hợp A và tập hợp B. Sau đó, ta sử dụng định nghĩa của phép hiệu để tìm ra tập hợp A \ B. Ví dụ, nếu A = {1, 2, 3} và B = {3, 4, 5}, thì A \ B = {1, 2}.
Để giải câu d, ta cần xác định rõ tập hợp A và tập hợp B. Sau đó, ta sử dụng định nghĩa của phép bù để tìm ra tập hợp Ac (phần bù của A trong tập hợp U). Ví dụ, nếu U = {1, 2, 3, 4, 5} và A = {1, 2, 3}, thì Ac = {4, 5}.
Để giải tốt các bài tập về tập hợp, các em cần nắm vững các kiến thức sau:
Giả sử ta có tập hợp A = {1, 2, 3, 4, 5} và tập hợp B = {3, 5, 6, 7}. Hãy tính:
Để củng cố kiến thức, các em có thể tự giải thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Ngoài ra, các em cũng có thể tìm kiếm các tài liệu tham khảo khác trên mạng internet hoặc tại các thư viện.
Bài 6 trang 13 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp các em hiểu rõ hơn về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Hy vọng với lời giải chi tiết và phương pháp giải rõ ràng mà chúng tôi đã cung cấp, các em sẽ tự tin giải quyết bài tập này và đạt kết quả tốt nhất.