Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 2 trang 56 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic và kèm theo các giải thích chi tiết để bạn có thể nắm vững kiến thức.
Giá trị của hàm số khi x=3 là:
Đề bài
Cho hàm số \(y = f\left( x \right) = 2\left( {x + 1} \right)\left( {x - 3} \right) + 2x - 6\). Giá trị của hàm số khi x=3 là:
A. 8
B. 0
C. -6
D. 3
Lời giải chi tiết
Thay \(x = 3\) vào hàm số \(y = f\left( x \right) = 2\left( {x + 1} \right)\left( {x - 3} \right) + 2x - 6\) ta có:
\(y = f\left( 3 \right) = 2\left( {3 + 1} \right)\left( {3 - 3} \right) + 2.3 - 6 = 0\)
Chọn B
Bài 2 trang 56 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để xác định các tập hợp, thực hiện các phép hợp, giao, hiệu, bù của các tập hợp, và chứng minh các đẳng thức liên quan đến tập hợp.
Để giải quyết bài 2 trang 56 một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm và tính chất sau:
Giả sử bài 2 yêu cầu:
Cho A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Hãy tìm:
1. A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử của A và B)
2. A ∩ B = {3, 4} (Tập hợp chứa các phần tử chung của A và B)
3. A \ B = {1, 2} (Tập hợp chứa các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B)
4. B \ A = {5, 6} (Tập hợp chứa các phần tử thuộc B nhưng không thuộc A)
Ngoài việc thực hiện các phép toán trên tập hợp, bài 2 trang 56 và các bài tập tương tự thường yêu cầu học sinh:
Để giải các bài tập về tập hợp một cách nhanh chóng và chính xác, bạn nên:
Để học tập và ôn luyện kiến thức về tập hợp, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:
Bài 2 trang 56 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết và các mẹo giải bài tập trên, bạn sẽ có thể giải quyết bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt!